Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện | 895.9221 | B300MM | 2012 |
Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm Hán Nôm hợp tuyển: | 895.9221 | DTC.CP | 2000 |
Mai Quốc Liên | Nguyễn Du toàn tập: | 895.9221 | MQL.N1 | 1996 |
Nguyễn Đình Chiểu | Thơ văn yêu nước chống Pháp: Trong chương trình hợp tác giữa Viện khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh và Ty văn hoá thông tin Bến Tre, nhân kỷ niệm 160 năm sinh Nguyễn Đình Chiểu | 895.9221 | NDC.TV | 1982 |
Phan Canh | Thi ca Việt nam thời tiền chiến 1932-1945: | 895.9221 | PC.TC | 1999 |
| Thơ tình trong ngăn cặp: | 895.9221 | TVS.TT | 1995 |
Vũ Thanh Việt | Thơ Nguyễn Bính và những lời bình: | 895.922100.1 | .TN | 2003 |
| Thơ hay về mẹ: | 895.9221008 | CTA.TH | 2019 |
| Thơ hay về thầy cô giáo: | 895.9221008 | CTA.TH | 2019 |
| Tình thơ nửa vòng trái đất: Thơ | 895.9221008 | DV.TT | 2016 |
| Bên phố gió đông: Thơ | 895.9221008 | LL.BP | 2015 |
| Tầm xuân gọi hạ: Thơ. T.2 | 895.9221008 | NHTS.T2 | 2016 |
Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | TR431LM | 2013 |
| Đến với thơ Huy Cận: | 895.9221009 | LTV.DV | 1999 |
Lê Xuân Đức | Đến với những bài thơ của Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.9221009 | LXD.DV | 2002 |
Mai Hương | Thơ Chế Lan Viên những lời bình: | 895.9221009 | MH.TC | 2006 |
Ngô Viết Dinh | Đến với thơ Tú Xương: | 895.9221009 | NVD.DV | 1999 |
Ngô Viết Dinh | Đến với những chân dung Truyện Kiều: | 895.9221009 | NVD.DV | 2001 |
Lại Văn Hùng | Lê Thánh Tông - về tác gia và tác phẩm: | 895.92211 | LVH.LT | 2007 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Bản Nôm Tự Đức thứ 19 (1866) | 895.92212 | ND.TK | 1995 |
Lê Bảo | Nguyễn Du nhà văn và tác phẩm văn học trong nhà trường: | 895.922132 | LB.ND | 1999 |
Lưu Khánh Thơ | Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm: | 895.922132 | LKT.XD | 1999 |
Lê Xuân Đức | Thơ chúc Tết - Mừng Xuân của Bác Hồ và lời bình: | 895.922132 | LXD.TC | 2020 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.922132 | TH.TT | 2010 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 | 895.922132008 | HT.TN | 2006 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895.92213208 | HT.TN | 1999 |
Phan Ngọc Thu | Xuân Diệu nhà nghiên cứu phê bình văn học: | 895.922134 | PNT.XD | 2003 |
Hoàng Cầm | Thơ Hoàng Cầm: | 895.92214 | HC.TH | 2002 |
Xuân Mai | Cầu trăng: Thơ | 895.92214 | XM.CT | 1994 |