Có tổng cộng: 89 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9 (Bản in thử): | 700 | 9DGL.MT | 2024 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn: Mĩ thuật, âm nhạc, thể dục lớp 8: Lưu hành nội bộ | 700 | M458SV | 2004 |
NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa | 700.7 | 6NTN.MT | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung | Học Mĩ thuật lớp 7: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 700.7 | 7TTV.HM | 2019 |
Nguyễn Thị Nhung | Học Mĩ thuật lớp 8: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 700.7 | 8TTV.HM | 2019 |
Nguyễn Thị Nhung | Học Mĩ thuật lớp 9: Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 700.7 | 9LTQ.HM | 2019 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.7 | 9NTN.MT | 2024 |
NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa; bản 1 | 700.71 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | M300T6 | 2021 |
| Mĩ thuật 9 (Bản mẫu): . Bản 2 | 700.712 | 9DTH.M2 | 2024 |
| Mĩ thuật 9 (Bản in thử): . Bản 1 | 700.712 | 9DTKH.M1 | 2024 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.712 | 9PVT.MT | 2024 |
Nguyễn Tuấn Cường | Bài tập mĩ thuật 7: Sách bài tập | 700.76 | 6NTC.BT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Bài tập mĩ thuật 6: Sách bài tập | 700.76 | 6NTN.BT | 2021 |
NGUYỄN THỊ NHUNG | Bài tập Mĩ thuật 8: | 700.76 | 8NTN.BT | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung | Bài tập Mĩ thuật 9: | 700.76 | 9NTN.BT | 2024 |
NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 707.1 | 8NDG.MT | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9NTN.MT | 2024 |
Nguyễn Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn mĩ thuật. Q.2 | 740.071 | NTN.T2 | 2007 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741 | H550455DT | 2010 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | M300T6 | 2002 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 741.071 | M300T7 | 2003 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | M300T8 | 2004 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | M300T9 | 2005 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1 | 741.071 | T103LB | 2005 |