|
|
|
Nguyễn Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn mĩ thuật. Q.2 | 740.071 | NTN.T2 | 2007 |
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741 | H550455DT | 2010 | |
Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | M300T6 | 2002 | |
Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 741.071 | M300T7 | 2003 | |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | M300T8 | 2004 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | M300T9 | 2005 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | M458SV | 2008 |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1 | 741.071 | T103LB | 2005 | |
Đoàn Luyện | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn mĩ thuật lớp 8: | 741.071 | T103LD | 2004 |
Học mĩ thuật 6: sách giáo khoa | 741.076 | 6VTXP.EH | 2019 | |
Nghệ thuật gói quà: | 745.54 | .NT | 2001 | |
Mai Lựu | Nghệ thuật cắm hoa: Những dạng cắm nâng cao | 745.92 | ML.NT | 2004 |