Có tổng cộng: 370 tên tài liệu.Phan, Thị Thanh Nhàn. | Bỏ trốn: | 895.922 | B400T | 2000 |
Trần Văn Giàu | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm: | 895.922 | TVG.PB | 2003 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 7 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 7 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 9 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 9 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | Đ250KT | 2007 |
Nguyễn Đặng Mạnh | Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | NDM.TD | 2004 |
| Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: | 895.92209 | .TH | 2011 |
Bùi Văn Nguyên | Văn chương Nguyễn Trãi: Chuyên luận | 895.92209 | BVN.VC | 1984 |
Hà Vinh | Hồ Xuân Hương - bà chúa thơ Nôm: | 895.92209 | HV.HX | 2000 |
Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác giả tác phẩm nghệ thuật ngôn từ: | 895.92209 | LAT.HC | 1997 |
Nguyễn Xuân Lạc | Giảng văn văn học Việt Nam: | 895.92209 | NXL.GV | 2001 |
Tôn Thảo Miên | Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | TTM.NH | 2001 |
Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ XI nửa đầu thế kỷ XVIII: | 895.92209 | ĐGK.VH | 2001 |
Đoàn Thị Thu Vân | Văn học trung đại Việt Nam (thế kỷ X - XIX): . T.2 | 895.92209001 | DTTV.V2 | 2008 |
Lưu Trọng Lưu | chiếc cáng xanh khói lam chiều: | 895.922090034 | HM.LT | 2016 |
Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỉ XVIII - hết thế kỉ XIX: | 895.922090034 | NL.VH | 2001 |
Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện | 895.9221 | B300MM | 2012 |
Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm Hán Nôm hợp tuyển: | 895.9221 | DTC.CP | 2000 |
Mai Quốc Liên | Nguyễn Du toàn tập: | 895.9221 | MQL.N1 | 1996 |
Nguyễn Đình Chiểu | Thơ văn yêu nước chống Pháp: Trong chương trình hợp tác giữa Viện khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh và Ty văn hoá thông tin Bến Tre, nhân kỷ niệm 160 năm sinh Nguyễn Đình Chiểu | 895.9221 | NDC.TV | 1982 |
Phan Canh | Thi ca Việt nam thời tiền chiến 1932-1945: | 895.9221 | PC.TC | 1999 |
| Thơ tình trong ngăn cặp: | 895.9221 | TVS.TT | 1995 |
Vũ Thanh Việt | Thơ Nguyễn Bính và những lời bình: | 895.922100.1 | .TN | 2003 |
| Thơ hay về mẹ: | 895.9221008 | CTA.TH | 2019 |
| Thơ hay về thầy cô giáo: | 895.9221008 | CTA.TH | 2019 |
| Tình thơ nửa vòng trái đất: Thơ | 895.9221008 | DV.TT | 2016 |
| Bên phố gió đông: Thơ | 895.9221008 | LL.BP | 2015 |
| Tầm xuân gọi hạ: Thơ. T.2 | 895.9221008 | NHTS.T2 | 2016 |
Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | TR431LM | 2013 |