|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: = Ngục trung nhật ký | 895.1 | HCM.NK | 2010 |
Lê Đức Niệm | Thi tiên Lý Bạch: | 895.1 | LDN.TT | 1995 |
Mộng Bình Sơn | Sử ký Tư Mã Thiên: . T.1 | 895.1 | MBS.S1 | 2000 |
Tư, Mã Thiên | Sử ký Tư Mã Thiên: Tái bản | 895.1 | TMT.SK | 1999 |
Trần Thu Phàm | Tiểu anh hùng cứu quốc: . T.2 | 895.1 | TTP.T2 | 1998 |
Trần Thu Phàm | Tiểu anh hùng cứu quốc: . T.3 | 895.1 | TTP.T3 | 1998 |
Trần Thu Phàm | Tiểu anh hùng cứu quốc: . T.4 | 895.1 | TTP.T4 | 1998 |
Trần Thu Phàm | Tiểu anh hùng cứu quốc: . T.5 | 895.1 | TTP.T5 | 1998 |
Trần Xuân Đề | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc: | 895.1 | TXD.TT | 1998 |
Tezuka Osamu | Tôn ngộ không: truyện tranh. T.4 | 895.1022 | T454NK | 2006 |
Lê Giảng | Đến với thơ Đỗ Phủ: | 895.11009 | LG.DV | 1999 |
Tu Ngọc Tường | Quỳ trước hoa mai: | 895.13 | TNT.QT | 1999 |