Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Morgenstern, Susie | Cô học trò lớp 6: Truyện ngắn | 843 | 6MS.CH | 2007 |
Bonzon, Paul Jacques | Sáu người bạn đồng hành và: Truyện dài. T.12 | 843 | BPJ.S12 | 1997 |
Bonzon, Paul Jacques | Sáu người bạn đồng hành và: Truyện dài. T.20 | 843 | BPJ.S20 | 1997 |
Bonzon, Paul Jacques | Sáu người bạn đồng hành và điếu xì gà bay: Truyện dài. T.7 | 843 | BPJ.S7 | 1997 |
Cauvin | Cedric - Tôi thích đi học: | 843 | C.C- | 2007 |
Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết. T.1 | 843 | MH.K1 | 1994 |
Sempé | Những nỗi ưu phiền của Nicolas: | 843 | S.NN | 1998 |
Victor Hugo | Những kẻ khốn cùng: | 843 | VH.NK | 2003 |
Verne, Jules | 80 ngày vòng quanh thế giới: | 843 | VJ.8N | 2015 |
VERNE, JULES | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: | 843 | VJ.VQ | 1996 |
Xuy,¡ Gien | Bí mật thành Pari: Tiểu thuyết. T.4 | 843 | XG.B4 | 1999 |
Xuy, ứgien | Bí mật thành Pari: Tiểu thuyết. T.1 | 843 | XƯ.B1 | 1999 |
Xuy, ứgien | Bí mật thành Pari: Tiểu thuyết. T.2 | 843 | XƯ.B2 | 1999 |
Xuy, ứgien | Bí mật thành Pari: Tiểu thuyết. T.3 | 843 | XƯ.B3 | 1999 |
Hugo, Victor | Chú bé thành Paris: Truyện | 843.7 | HV.CB | 2017 |
Dumas, Alexandre | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết | 843.8 | DA.TH | 2002 |
Malot, Hector | Trong gia đình: Tiểu thuyết | 843.8 | MH.TG | 1998 |
Verne, J. | 20000 dặm dưới đáy biển: Loại sách khoa học giả tưởng | 843.914 | VJ.2D | 2000 |