|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đặng Mạnh | Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | NDM.TD | 2004 |
Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: | 895.92209 | .TH | 2011 | |
Bùi Văn Nguyên | Văn chương Nguyễn Trãi: Chuyên luận | 895.92209 | BVN.VC | 1984 |
Hà Vinh | Hồ Xuân Hương - bà chúa thơ Nôm: | 895.92209 | HV.HX | 2000 |
Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác giả tác phẩm nghệ thuật ngôn từ: | 895.92209 | LAT.HC | 1997 |
Nguyễn Xuân Lạc | Giảng văn văn học Việt Nam: | 895.92209 | NXL.GV | 2001 |
Tôn Thảo Miên | Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | TTM.NH | 2001 |
Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam thế kỷ XI nửa đầu thế kỷ XVIII: | 895.92209 | ĐGK.VH | 2001 |
Đoàn Thị Thu Vân | Văn học trung đại Việt Nam (thế kỷ X - XIX): . T.2 | 895.92209001 | DTTV.V2 | 2008 |
Lưu Trọng Lưu | chiếc cáng xanh khói lam chiều: | 895.922090034 | HM.LT | 2016 |
Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỉ XVIII - hết thế kỉ XIX: | 895.922090034 | NL.VH | 2001 |