Có tổng cộng: 76 tên tài liệu.Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7007 | NTC.HD | 2009 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: sách giáo khoa | 959.70071 | 6PNL.LS | 2003 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2002 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2004 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: . T.1 | 959.70071 | TH308KB | 2005 |
VŨ MINH GIANG | Lịch sử và Địa lí 7: | 959.700712 | 7NTC.LS | 2022 |
Đoàn Thịnh | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6: | 959.70076 | 6DT.CH | 2004 |
| Các đại công thần trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | .CD | 2013 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | NKT.D1 | 2000 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.70092 | QC.TD | 1994 |
Lê Thái Dũng | Niên biểu các đời vua Việt Nam: | 959.70099 | LTD.NB | 2018 |
Phạm Thị Hoài Dung | Danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | PTHD.DN | 2019 |
Thái Nhân Hoà | Những trang sự kiện và nhân vật lịch sử: | 959.70099 | TNH.NT | 2001 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | BCH.L1 | 2015 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | TBD.L1 | 1998 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7010922 | NHK.L9 | 2013 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7010922 | TBD.L9 | 1998 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: nhà Trần thắng giặc nguyên mông: . T.5 | 959.7012 | PA.L5 | 2015 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Người cổ Việt Nam. T.1 | 959.7012 | TBD.L1 | 2013 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.7012 | TBD.L2 | 1998 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7012 | TBD.L4 | 1998 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | TBD.L5 | 1998 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.7 | 959.7013092 | NHK.L7 | 2015 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.7013092 | TBD.L6 | 2014 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.7013092 | TBD.L6 | 2014 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7013092 | TBD.L8 | 1998 |
Quốc sử quán Triều Nguyễn | Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.1 | 959.702 | QSQT.K1 | 2007 |
| Các vị vua hiền - Ngô Vương Quyền: Truyện tranh | 959.7021092 | C101VV | 2012 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023 | NHK.L15 | 2014 |
| Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ: | 959.7023092 | C101VV | 2012 |