Có tổng cộng: 99 tên tài liệu.Nguyễn Tôn Nhân | 10 âm mưu lớn nhất lịch sử phong kiến Trung Quốc: | 951 | 10NTN.1Â | 1999 |
Nguyễn Trọng Khanh | Thành Cát Tư Hãn vó ngựa trường chinh: | 951.7 | NTK.TC | 1999 |
| Cờ lau vạn thắng vương: Lịch sử Việt Nam bằng tranh | 959.7 | .CL | 1998 |
Tạ, Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6: | 959.7 | 6TTTA.BD | 2008 |
Trịnh Đình Tùng | Hỏi đáp lịch sử 8: | 959.7 | 8TDT.HD | 2004 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: sách giáo khoa | 959.7 | 9PNL.LS | 2008 |
Bùi Đẹp | Di sản thế giới tại Việt Nam: . T.1 Châu Á | 959.7 | BD.D1 | 1999 |
Bùi Đẹp | Di sản thế giới tại Việt Nam: . T.2 | 959.7 | BD.D2 | 1999 |
| Những câu chuyện nhỏ bài học lớn từ Bác Hồ: | 959.7 | DHT.NC | 2018 |
Hồ Chí Minh | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh những tác phẩm tiêu biểu (từ 1919 đến 1945): | 959.7 | HCM.NA | 2003 |
Hà Văn Thư | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam: | 959.7 | HVT.TT | 2008 |
Nguyễn Chí Cường | Nhân dân Bình Định với Bác Hồ: B.s.: Nguyễn Chí Cường, Đinh Bá Hòa, Võ Bá Thắng | 959.7 | NCC.ND | 1996 |
Nguyễn Chí Cường | Nhân dân Bình Định với Bác Hồ: B.s.: Nguyễn Chí Cường, Đinh Bá Hòa, Võ Bá Thắng | 959.7 | NCC.ND | 1996 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7 | NKT.V8 | 2001 |
Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: | 959.7 | S550TC | 2015 |
| Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử 9: | 959.7 | T550H | 2009 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.12 | 959.7 | TBD.L12 | 1998 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.13 | 959.7 | TBD.L13 | 2013 |
Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7 | TBD.L26 | 2002 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.2 | 959.7 | TH308KB | 2005 |
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7007 | NTC.HD | 2009 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: sách giáo khoa | 959.70071 | 6PNL.LS | 2003 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2002 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2004 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: . T.1 | 959.70071 | TH308KB | 2005 |
VŨ MINH GIANG | Lịch sử và Địa lí 7: | 959.700712 | 7NTC.LS | 2022 |
Đoàn Thịnh | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6: | 959.70076 | 6DT.CH | 2004 |
| Các đại công thần trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | .CD | 2013 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | NKT.D1 | 2000 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.70092 | QC.TD | 1994 |