|
|
|
|
|
Diệp Tâm | Chữa bệnh bằng cây lá quanh nhà: | 615.8 | DT.CB | 2002 |
Lã Quang Nhiếp | Điều trị điện trên huyệt: | 615.8 | LQN.DT | 1984 |
Nguyễn Hữu Đảng | Phương pháp ẩm thực xoa bóp chữa bệnh phụ nữ và trẻ em: | 615.8 | NHD.PP | 1999 |
Phan Văn Chiêu | Những bài thuốc rượu phòng và trị bệnh: | 615.8 | PVC.NB | 1999 |