Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Gêorgiepxki, A. S. | Phương pháp học và phương pháp công tác nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực y học: | 610 | GAS.PP | 1982 |
Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy: . T.1 | 610 | NLD.H1 | 1999 |
Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy?: . T.3 | 610 | NLD.H3 | 2001 |
Đức Nghĩa | Cẩm nang y tế học đường: Đẩy mạnh công tác phòng chống dịch bệnh Viruts conrana (covid - 19) và vệ sinh an toàn trong các cơ sở giáo dục | 610.7 | DN.CN | 2020 |
| Cơ thể người: Philip Ardagh | 612 | C460TN | 2012 |
Montagnat, Serge | Cơ thể con người: | 612 | MS.CT | 2017 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: sách giáo khoa | 612.0071 | 8NQV.SH | 2004 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.0071 | S312H8 | 2004 |
| Phát triển năng lực trong môn Sinh học lớp 8: | 612.00712 | 8DTT.PT | 2019 |
PHAN KHẮC NGHỆ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8: | 612.00712 | 8HVT.BD | 2023 |
Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo | 612.0076 | 8HVH.CH | 2004 |
Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi:S8-2 | 612.0076 | C125HT | 2004 |
| Vở bài tập sinh học 8: | 612.0076 | V450BT | 2018 |
Serenko, A. F. | Vệ sinh xã hội và tổ chức y tế: | 613.6 | SAF.VS | 1983 |
Tôn Văn Hiểu | Hoa hồng giấu trong cặp sách: | 613.9071 | TVH.HH | 2006 |
Tôn Văn Hiểu | Hoa hồng giấu trong cặp sách: | 613.9071 | TVH.HH | 2006 |
| Nghề dược: | 615.023 | VHN.ND | 2007 |
Diệp Tâm | Chữa bệnh bằng cây lá quanh nhà: | 615.8 | DT.CB | 2002 |
Lã Quang Nhiếp | Điều trị điện trên huyệt: | 615.8 | LQN.DT | 1984 |
Nguyễn Hữu Đảng | Phương pháp ẩm thực xoa bóp chữa bệnh phụ nữ và trẻ em: | 615.8 | NHD.PP | 1999 |
Phan Văn Chiêu | Những bài thuốc rượu phòng và trị bệnh: | 615.8 | PVC.NB | 1999 |
Nguyễn Vĩnh Cận | Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6 | 616 | 6NVC.TH | 2008 |
Phan Kim Ngọc | Công nghệ tế bào gốc: | 616 | PKN.CN | 2010 |
Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | L105DK | 2006 |
Phan Văn Hoà | ở đâu có sự sống nơi đó còn hy vọng: | 616.995 | PVH.ÔD | 2005 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu: | 617.10262 | NTTT.CN | 2015 |
Triệu Diệp | Bí quyết sống lâu của các danh nhân Trung Quốc và thế giới: | 618.97 | TD.BQ | 2001 |