Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | Tiêu chuẩn và đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo trong các nhà trường và đội ngũ giáo viên: | 371.009597 | .TC | 2008 |
Đặng Quốc Bảo | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 371.009597 | DQB.CN | 2009 |
Lê Huyền Trang | Hướng dẫn tìm hiểu những điều giáo viên chủ nhiệm cần biết: | 371.1 | LHT.HD | 2009 |
Phạm Khang | Các thầy giáo Việt Nam xưa: | 371.100922597 | PK.CT | 2019 |
Đặng Thúy Anh | Câu chuyện và tình huống pháp luật lớp 8: | 371.2 | C125CV | 2004 |
Phan Khắc Nhưỡng | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách thu phí, lệ phí, mua sắm, sử dụng khấu hao tài sản trong nhà trường: Theo hệ thống mục lục ngân sách mới năm 2009 | 371.2 | PKN.HD | 2008 |
Buzan, Tony | Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Bí quyết học giỏi ở trường: | 371.3 | BT.BD | 2013 |
Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: | 371.3 | CNC.HC | 2013 |
| Bí kíp học tập toàn diện: | 371.3 | LVT.BK | 2020 |
Chu Nam Chiếu | Học cách học tập: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 | 371.30281 | CNC.HC | 2018 |
Hương Trang | Bí quyết vượt qua kì thi một cách hoàn hảo: | 371.30281 | HT.BQ | 2014 |
Nguyễn An | Tâm lý - Pháp lý học đường: Tình huống và những góc nhìn. T.1 | 371.782 | NA.T1 | 2016 |
Nguyễn An | Tâm lý - Pháp lý học đường: Tình huống và những góc nhìn. T.2 | 371.782 | NA.T2 | 2016 |
| Những kĩ năng thực hành xã hội cần thiết cho học sinh trung học phổ thông: | 371.8 | BVV.NK | 2010 |
Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó | 371.8 | H401CB | 2014 |
Hoài Trang | 50 gương hiếu thời nay: | 371.8 | HT.5G | 1999 |
Trần Thời | Lều trại: | 371.8 | TT.LT | 1999 |
Trần Thời | Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi: | 371.8 | TT.NM | 1999 |
Trần Thời | Thủ công trại: | 371.8 | TT.TC | 1999 |
Tôn Thất Sam | Tổ chức trại đời sống trại: | 371.8 | TTS.TC | 1998 |
| Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở | 371.91 | DXC.DM | 2012 |
Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở: | 371.91 | LVT.PP | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh Khó khăn về học cấp trung học cơ sở: | 371.91 | NTKH.PP | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh Khó khăn về học cấp trung học cơ sở: | 371.91 | NTKH.PP | 2012 |
Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở: | 371.91 | PMM.PP | 2012 |