Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: sách giáo khoa | 300 | 6VMG.LS | 2021 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | 300.7 | 6DNB.BT | 2021 |
Đào Ngọc Hùng | Bài tập lịch sử và địa lí 6: Phần địa lí | 300.7 | 6DNH.B | 2021 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
Nguyễn Văn Lê | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội: 164 tình huống giao tế nhân sự | 302.2 | NVL.SD | 1995 |
Liu Yong | Học kĩ năng nói: | 302.2240712 | H419KN | 2019 |
Nguyễn Văn Lê | Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ: | 303.2 | NVL.GT | 1996 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước : Giúp học sinh phát triển trí thông minh và khả năng sáng tạo vô tận. T.1 | 305.231 | DT.C1 | 2014 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước : Giúp học sinh phát triển trí thông minh và khả năng sáng tạo vô tận. T.1 | 305.231 | DT.C1 | 2014 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Trí nhớ, trí thông minh, trí thấy & chắp cánh tình thương đầu đời. T.3 | 305.231 | DT.C3 | 2014 |
PGS.TS Nguyễn Văn Lê | Học sinh sinh viên với văn hóa đạo đức trong ứng xử xã hội: | 305.235 | PNVL.HS | 2009 |
Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 305.3071 | DTBL.TL | 2012 |
Nguyễn Văn Huy | The Cultural mosaic of Ethnic groups in Vietnam: | 305.8009 | NVH.TC | 2001 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: | 305.8951 | D121TS | 2011 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: | 305.8954 | D121TC | 2014 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: | 305.8954 | D121TL | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí: | 305.8954 | D121TL | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: | 305.8954 | D121TS | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: | 305.8959 | D121TC | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào: | 305.89591 | D121TL | 2011 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự: | 305.89591 | D121TL | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu: | 305.89593 | D121TB | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng: | 305.89593 | D121TG | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng: | 305.89593 | D121TK | 2011 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng: | 305.89593 | D121TX | 2010 |
Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.89593 | NTB.T1 | 2004 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa: | 305.899 | D121TH | 2015 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái: | 305.899 | D121TN | 2014 |