Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6: | 570 | 6NQV.SH | 2007 |
Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9: | 570 | 9LDT.SH | 2005 |
Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9: | 570 | 9LDT.SH | 2005 |
Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật: | 570 | C513KP | 2013 |
Lê Anh | Khám phá khoa học: Thiên văn học và những điều lý thú | 570 | LA.KP | 2013 |
Lê Đình Lương | Từ điển sinh học phổ thông: | 570.3 | LDL.TD | 2002 |
Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7: | 570.7 | 7LDT.KT | 2008 |
Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 6: | 570.71 | 6LDT.KT | 2007 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 570.71 | GI-108DK | 2010 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 570.71 | GI-108DK | 2010 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | H550455DT | 2009 |
Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học. Q.1 | 570.71 | NPN.T1 | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Sinh học: Môn sinh học. Q.1 | 570.71 | T103LB | 2005 |
Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên | 570.71 | TH308KB | 2004 |
Lê Nguyên Ngọc | Thiết kế bài giảng Sinh học 9: Căn bản và nâng cao môn sinh vật trung học. Sách giáo viên | 570.71 | TH308KB | 2005 |
Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 7: 15 phút, 1 tiết, học kì | 570.76 | 7HTT.DK | 2009 |
Phan Thu Phương | Giải bài tập sinh học 7: | 570.76 | 7PTP.GB | 2017 |
Hoàng, Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 8: 15 phút, 1 tiết và học kì | 570.76 | 8HTT.DK | 2009 |
Cao Lan Anh | Ôn tập và kiểm tra sinh học 9: Dùng cho giáo viên và học sinh | 570.76 | 9CLA.ÔT | 2005 |
Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập sinh học 9: | 570.76 | 9NVS.GB | 1995 |
Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập sinh học 9: | 570.76 | 9NVS.GB | 1999 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8: | 570.76 | K304TĐ | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7: | 570.76 | K304TĐ | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9: | 570.76 | K304TĐ | 2010 |
Trần Kiều | Đổi mới Phương pháp dạy học ở trường Trung học cơ sở: môn: văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, Ngoại ngữ | 570.76 | TK.DM | 1997 |
Nguyễn Thế Thạch | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Toán 6: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 7: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 8: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |
Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Sinh học 9: | 570.76 | Đ452MP | 2012 |