Có tổng cộng: 13 tên tài liệu. | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục: | 344.597 | .HT | 2007 |
Đỗ Thanh Kế | Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên: | 344.597 | DTK.CS | 2008 |
| Hướng dẫn chi tiết và thi hành luật giáo dục - quy định mới về trách nhiệm quản lý, đổi mới và phát triển của nhà nước đối với ngành giáo dục: | 344.597 | KT.HD | 2011 |
Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học: Những quy định chung, những quy định pháp luật về quản lý trường học, các quy định về kế toán trong trường học.... | 344.597 | LQ.CN | 2006 |
| Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục: | 344.597 | TD.NQ | 2006 |
| Hỏi - đáp về chế độ, chính sách dành cho cán bộ, công chức, viên chức và người lao động: | 344.5970102638 | THN.H- | 2019 |
Nguyễn Trung Tín | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường: | 344.59704 | NTT.TH | 2009 |
Kim Phượng | Luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm hướng dẫn công tác y tế cộng đồng và phòng chống dịch bệnh virus Corona (Covid-19): | 344.5970436902632 | KP.LP | 2020 |
Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo: | 344.59707 | PBD.LG | 2005 |
Phan Bá Đạt | Chế độ, chính sách đối với giáo viên, cán bộ, công chức ngành giáo dục - Đào tạo và các quy định mới nhất về trường học: | 344.5970702638 | PBD.CD | 2006 |
| Luật giáo dục nghề nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2017) và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597076702632 | .LG | 2019 |
Nguyễn Hữu Hợp | Sổ tay giáo viên: Dành cho giáo viên trung học năm học 2012-2013 | 344.597078 | NHH.ST | 2012 |
| Luật thể dục, thể thao (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018): | 344.59709902632 | .LT | 2018 |