Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ QUANG
     Vật lí 9 : sách giáo khoa / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8400đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 9.
   I. Nguyễn Đức Thâm.   II. Ngô Mai Thanh.   III. Nguyễn Văn Hoà.   IV. Vũ Quang.
   530 9VQ.VL 2015
    ĐKCB: GK.00422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00419 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00418 (Sẵn sàng)  
2. VŨ QUANG
     Vật lí 8 : sách giáo khoa / B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 104tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4900đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 8.
   I. Vũ Quang.   II. Bùi Gia Thịnh.   III. Dương Tiến Khang.   IV. Vũ Trọng Rỹ.
   530 8VQ.VL 2004
    ĐKCB: GK.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00361 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00359 (Sẵn sàng)  
3. VŨ QUANG
     Vật lý 6 : sách giáo khoa / B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4600đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Vật lí.  3. Lớp 6.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Vũ Quang.   III. Nguyễn Phương Hồng.
   530.071 6BGT.VL 2002
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM THỊ HOAN
     Vật lý 6 : Sách giáo viên / Vũ quang .- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 175tr ; 22cm

   I. Vũ Quang.
   XXX V124L6 2002
    ĐKCB: GV.00046 (Sẵn sàng)