Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tin học 9 (Bản in thử) / Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 91tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390332 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tin học|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004 9NCC.TH 2024
    ĐKCB: GK.01136 (Sẵn sàng)  
2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở . T.2 / Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 215tr. : bảng ; 21x29cm
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn công nghệ trung học cơ sở
/ 34200đ

  1. Công nghệ.  2. Trung học cơ sở.
   I. Đỗ Ngọc Hồng.   II. Lâm An.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Nguyễn Thị Dung.
   607 DNH.H2 2010
    ĐKCB: GV.00849 (Đang mượn)  
3. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 172tr. : sơ đồ, bảng ; 21x29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn lịch sử trung học cơ sở
/ 27600đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Lịch sử.
   I. Nguyễn Xuân Trường.   II. Phan Ngọc Liên.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Đinh Ngọc Bảo.
   907 NXT.HD 2010
    ĐKCB: GV.00830 (Sẵn sàng)  
4. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007) : Môn vật lí . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 14000đ

  1. Vật lí.  2. Trung học cơ sở.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Trần Thị Nhung.   II. Hồ Tuấn Hùng.   III. Nguyễn Phương Hồng.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   530.071 TTN.T1 2007
    ĐKCB: TK.01993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01992 (Sẵn sàng)  
5. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn sinh học . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 183tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 18500đ

  1. Sinh học.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.
   I. Nguyễn Phương Nga.   II. Trần Thị Nhung.   III. Ngô Văn Hưng.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   570.71 NPN.T1 2007
    ĐKCB: TK.02019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02018 (Sẵn sàng)  
6. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở / Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Triệu Khắc Lễ, Đàm Luyện .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 119tr. : tranh vẽ ; 21x29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở
/ 19800đ

  1. Mĩ thuật.  2. Trung học cơ sở.
   I. Đàm Luyện.   II. Vũ Thị Lợi.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Triệu Khắc Lễ.
   741 H550455DT 2010
    ĐKCB: GV.00828 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở / Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 79tr. : bảng ; 21x29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn âm nhạc trung học cơ sở
/ 13800đ

  1. Âm nhạc.  2. Trung học cơ sở.
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Hoàng Long.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Bùi Anh Tú.
   780 H550455DT 2010
    ĐKCB: GV.00829 (Sẵn sàng)  
8. ĐINH MẠNH CƯỜNG (CHỦ BIÊN)
     Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục THCS / Đinh Mạnh Cường(chủ biên) .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2009 .- 119tr. ; 20,5cm
/ 19800đ

  1. THCS.  2. Kỹ năng môn thể dục.  3. |Kĩ năng môn thể dục|
   I. Đinh Mạnh Cường.   II. Nguyễn Hải Châu.
   XXX H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00827 (Sẵn sàng)  
9. QUÁCH TẤT KIÊN
     Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở . T.1 / B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu .- H. : Giáo dục , 2009 .- 55tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 10200đ

  1. Kĩ năng.  2. Kiến thức.  3. Giảng dạy.  4. Trung học cơ sở.  5. Tin học.
   I. Nguyễn Hải Châu.
   004.071 H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00826 (Sẵn sàng)  
10. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở / B.s.: Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Vũ Hữu Bình.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 119tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 19800đ

  1. Toán.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Trần Phương Dung.   III. Vũ Anh Cường.   IV. Phạm Đức Tài.
   510.71 H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00825 (Sẵn sàng)  
11. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở / B.s.: Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 134tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 22200đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Lưu Thu Thuỷ.   III. Nguyễn Hữu Khải.   IV. Đặng Thuý Anh.
   170.71 H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00824 (Sẵn sàng)  
12. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở / B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hải.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 127tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 21000đ

  1. Sinh học.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Phan Hồng The.   II. Dương Thu Hương.   III. Đỗ Thị Hải.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   570.71 H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00823 (Sẵn sàng)  
13. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở / B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 80tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 13800đ

  1. Kĩ năng.  2. Kiến thức.  3. Trung học cơ sở.  4. Giảng dạy.  5. Hoá học.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Nguyễn Hồng Thuý.   III. Vũ Anh Tuấn.   IV. Nguyễn Cương.
   540.71 H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00820 (Sẵn sàng)  
14. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở / B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 67tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 12000đ

  1. Địa lí.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Minh Phương.   IV. Phạm Thị Sen.
   910.71 H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00818 (Sẵn sàng)  
15. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở / B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 67tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
/ 12000đ

  1. Địa lí.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Minh Phương.   IV. Phạm Thị Sen.
   910.71 H550455DT 2009
    ĐKCB: GV.00817 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 7 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc .- Tái Bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 190tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 25200đ

  1. Kiểm tra.  2. Toán.  3. Lớp 7.
   I. Phạm Thị Bạch Ngọc.   II. Phạm Đức Tài.   III. Nguyễn Hải Châu.
   510.76 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00660 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00663 (Sẵn sàng)  
17. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6 / Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Hoàng Xuân Vinh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 13200đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. Kiểm tra.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Phạm Đức Tài.   III. Hoàng Xuân Vinh.
   510.71 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00635 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00638 (Sẵn sàng)  
18. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 . T.2 / Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Hoàng Xuân Vinh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 13200đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. Kiểm tra.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Phạm Đức Tài.   III. Hoàng Xuân Vinh.
   510.71 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00634 (Sẵn sàng)  
19. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 . T.1 / Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Hoàng Xuân Vinh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 13200đ

  1. Lớp 6.  2. Kiểm tra.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Phạm Đức Tài.   III. Hoàng Xuân Vinh.
   510.71 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00629 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00630 (Sẵn sàng)  
20. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007) : Môn vật lí . Q.2 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 14000đ

  1. Vật lí.  2. Trung học cơ sở.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Trần Thị Nhung.   II. Hồ Tuấn Hùng.   III. Nguyễn Phương Hồng.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   530.071 T103LB 2007
    ĐKCB: GV.00572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00573 (Sẵn sàng)  
21. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn ngữ văn . Q.2 / B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 119tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 12000đ

  1. Ngữ văn.  2. Trung học cơ sở.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Lương Kim Nga.   III. Vũ Nho.   IV. Nguyễn Quang Ninh.
   807 T103LB 2007
    ĐKCB: GV.00553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00554 (Sẵn sàng)