Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Khoa học tự nhiên 9 (Bản in thử) / Vũ Văn Hùng(Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 227tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040392343 / Sách không bán

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Mai Văn Hưng.   III. Lê Kim Long.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   500 9VVH.KH 2024
    ĐKCB: GK.01143 (Sẵn sàng)  
2. VŨ QUANG
     Vật lí 8 : sách giáo khoa / B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 104tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4900đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 8.
   I. Vũ Quang.   II. Bùi Gia Thịnh.   III. Dương Tiến Khang.   IV. Vũ Trọng Rỹ.
   530 8VQ.VL 2004
    ĐKCB: GK.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00361 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00359 (Sẵn sàng)  
3. VŨ QUANG
     Vật lý 6 : sách giáo khoa / B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4600đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Vật lí.  3. Lớp 6.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Vũ Quang.   III. Nguyễn Phương Hồng.
   530.071 6BGT.VL 2002
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
4. Vật lý 8 : Sách giáo viên / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 157tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6200đ

  1. Lớp 8.  2. Vật lí.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Bùi Quang.   III. Dương Tiến Khang.   IV. Trịnh Thị Hải Yến.
   530.071 V124L8 2004
    ĐKCB: GV.00258 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00259 (Sẵn sàng trên giá)  
5. PHẠM THỊ HOAN
     Vật lý 7 : Sách giáo viên / vũ quang, Bùi Gia Thịnh .- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 148tr ; 22cm

   I. Bùi Gia Thịnh.
   XXX V124L7 2003
    ĐKCB: GV.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00137 (Sẵn sàng)  
6. PHẠM THỊ HOAN
     Vật lý 6 : Sách giáo viên / vũ quang, Bùi Gia Thịnh .- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 148tr ; 22cm

   I. Bùi Gia Thịnh.
   XXX V124L6 2006
    ĐKCB: GV.00080 (Sẵn sàng)