Tìm thấy:
|
|
2.
VŨ QUANG Vật lí 8
: sách giáo khoa
/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang..
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 104tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 4900đ
1. Vật lí. 2. Lớp 8.
I. Vũ Quang. II. Bùi Gia Thịnh. III. Dương Tiến Khang. IV. Vũ Trọng Rỹ.
530 8VQ.VL 2004
|
ĐKCB:
GK.00363
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00362
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00361
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00360
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00359
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
VŨ QUANG Vật lý 6
: sách giáo khoa
/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng
.- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 4600đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Vật lí. 3. Lớp 6.
I. Bùi Gia Thịnh. II. Vũ Quang. III. Nguyễn Phương Hồng.
530.071 6BGT.VL 2002
|
ĐKCB:
GK.00134
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00135
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
PHẠM THỊ HOAN Vật lý 7
: Sách giáo viên
/ vũ quang, Bùi Gia Thịnh
.- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 148tr ; 22cm
I. Bùi Gia Thịnh.
XXX V124L7 2003
|
ĐKCB:
GV.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00134
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00135
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00137
(Sẵn sàng)
|
| |
|