Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
74 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 275tr. : bảng ; 28cm .- (Global success)
   ISBN: 9786040351104 / 61000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo viên]
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Hoàng Văn Vân.
   428.0071 8HVV.TA 2023
    ĐKCB: GV.01054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01051 (Sẵn sàng trên giá)  
2. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 7 T2 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam , Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 100tr. ; 26.5cm .- (Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: sách giáo viên Ngữ văn 7, bộ sách Chân trời sáng tạo là tài liệu hướng dẫn cách tổ chức dạy học cho SGK Ngữ văn 7, Chân trời sáng tạo. Sách gồm 2 tập. Tập hai, Sách trình bày Hướng dẫn tổ chức dạy học các bài, từ bài 6 đến bài 10 . Các hướng dânx trong mỗi bài học tiếp tục thể hiện các phương pháp, kĩ thuật dạy học đã được thể hiện trong phần I của tập một
   ISBN: 9786040320018 / 24.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.
   807.1 7NTHN.N2 2022
    ĐKCB: GV.00973 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00971 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00970 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00969 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00972 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ TOANG
     Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 108tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Sách giáo viên giáo dục công dân 8 thuộc bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống là tài liệu dùng cho các thầy cô dạy môn giáo dục công dân 8, biên soạn theo chương trình phổ thông được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành ngày 26 tháng 12 năm 2018. Sách được biên soạn theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh thông qua việc gắn kết kiến thức với thực tiễn và cách tổ chức hoạt động cho học sinh trong quá trình dạy học.
   ISBN: 9786040349880 / 19.000đ.

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 8.  4. [Sách giáo viên]  5. |Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Thị Thọ.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   179.0076 8NTT.GD 2023
    ĐKCB: GV.01034 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.01033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01030 (Đang mượn)  
4. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 8 : Sách giáo viên / Hoàng Long ( Tổng c.b), Vũ Mai Lan ( chủ biên), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 99tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351135 / 19.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [sách giáo viên]  5. |sách giáo viên|
   I. Hoàng Long.   II. Vũ Mai Lan.   III. Bùi Minh Hoa.   IV. Đặng Khánh Nhật.
   780 8HL.ÂN 2023
    ĐKCB: GV.01044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01040 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 99tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040353078 / 20.000đ

  1. Lớp 8.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo.  4. [sách giáo viên]  5. |sách giáo viên|  6. |lớp 8|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 7NTN.MT 2023
    ĐKCB: GV.01039 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.01038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01035 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 99tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040311849 / 20.000đ

  1. Lớp 7.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo.  4. [sách giáo viên]  5. |sách giáo viên|  6. |lớp 7|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 7NTN.MT 2022
    ĐKCB: GV.00963 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00959 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040319562 / 19.000đ

  1. [sách giáo viên]  2. |sách giáo viên|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 7|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780.71 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GV.00953 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00949 (Sẵn sàng)  
8. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo viên / Mai Sĩ Tuấn (tổng ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 279tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786043730234 / 64.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 7.  3. Khoa học tự nhiên.  4. [Sách giáo viên]
   507 7MST.KH 2022
    ĐKCB: GV.00933 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00932 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00929 (Sẵn sàng trên giá)  
9. ĐỖ THỊ BÍCH LOAN
     Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở / Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng .- H. : Giáo dục , 2012 .- 164tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 108-198
  Tóm tắt: Một số vấn đề chung về giáo dục giới và bình đẳng giới cho học sinh trường trung học cơ sở ở vùng dân tộc thiểu. Hướng dẫn giáo dục giới cho học sinh trung học cơ sở

  1. Giáo dục.  2. Trung học cơ sở.  3. Bình đẳng giới.  4. Dân tộc thiểu số.  5. Giới.  6. [Sách giáo viên]
   I. Trần Thị Long.   II. Ngô Thị Thanh Tùng.
   305.3071 DTBL.TL 2012
    ĐKCB: TK.01370 (Sẵn sàng)  
10. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 280tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251350 / 50.000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 6.  3. Địa lí.  4. [Sách giáo viên]
   I. Phan Ngọc Huyền.   II. Đinh Ngọc Bảo.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Nghiêm Đình Vỹ.
   910.712 L302SV 2021
    ĐKCB: GV.00885 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00887 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00888 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00889 (Đang mượn)  
11. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.
   372.35 PH561PB 2014
    ĐKCB: GV.00756 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00757 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00759 (Sẵn sàng)  
12. Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy : Sách kèm đĩa CD / Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 91tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
   Thư mục: tr. 89
  Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) ở trường trung học cơ sở(THCS). Vận dụng sáng tạo bản đồ tư duy(BĐTD) trong đổi mới PPDH và hoạt động ngoại khoá. Vận dụng sáng tạo BĐTD trong công tác quản lí và tổ chức hoạt động ngoại khoá ở một số cơ sở giáo dục...

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Đổi mới.  3. Trung học cơ sở.  4. [Sách giáo viên]  5. |Bản đồ tư duy|
   I. Trần Đình Châu.   II. Ngô Văn Chinh.   III. Vương Thị Phương Hạnh.   IV. Đặng Thị Thu Thuỷ.
   373.13 Đ452MP 2012
    ĐKCB: GV.00735 (Sẵn sàng)  
13. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn toán . Q.2 / B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 400tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu bộ tài liệu dạy học toán cho từng lớp theo chương trình mới; dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong môn toán, học theo nhóm; hình thành một số kĩ năng cơ bản cần thiết cho học sinh trong quá trình dạy học toán ở trường trung học cơ sở...
/ 38000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Toán.  3. Trung học cơ sở.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Duy Thuận.   II. Nguyễn Thế Thạch.   III. Phạm Đức Quang.   IV. Lê Văn Hồng.
   510.71 T103LB 2007
    ĐKCB: GV.00570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00571 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
     Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 : Trung học cơ sở . T.2 / Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 535tr. : bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 471-506
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách chuẩn bị các bài ngữ văn, những yêu cầu kết quả đạt được và phương pháp thiết kế dạy - học môn ngữ văn lớp 9
   ISBN: 9786045506868 / 49000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo viên]
   I. Hoàng Dân.
   807.1 TH308KB 2005
    ĐKCB: GV.00505 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 72tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7400đ

  1. Dạy học.  2. Toán.  3. Lớp 8.  4. [Sách giáo viên]
   510.71 T103LD 2004
    ĐKCB: GV.00349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00350 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THẾ THẠCH
     Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ Toán 7 / Nguyễn Thế Thạch (ch.b); Bùi Văn Lực, Phạm Đức Sáng .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 135tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Định hướng đổi mới phương pháp dạy học môn toán và vận dụng các phương pháp dạy học vào thực tiễn môn toán 7. Giới thiệu một số bài dạy toán minh hoạ
/ 39.000đ

  1. Toán.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 7.  4. [Sách giáo viên]
   I. Phạm Đức Sáng.   II. Bùi Văn Lực.   III. Nguyễn Thế Thạch.
   510.76 Đ452MP 2012
    ĐKCB: GV.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00195 (Sẵn sàng)  
17. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 223tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 7 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh
/ 23.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo viên]
   428.0071 TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00180 (Sẵn sàng)  
18. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 112tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Giáo dục công dân|  3. |Lớp 7|
   I. Nguyễn Thị Thu Hương.   II. Vũ Xuân Vinh.   III. Đặng Thuý Anh.   IV. Phạm Văn Hùng.
   170 GI-108DC 2003
    ĐKCB: GV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00850 (Sẵn sàng)  
19. MAI XUÂN SAN
     Địa lý 7 : Sách giáo viên / Phan Huy Su .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 176tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 5.200đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Địa lý 7|
   I. Mai Xuân San.
   XXX Đ301L7 1998
    ĐKCB: GV.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00142 (Sẵn sàng)  
20. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 6 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 111tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Giáo dục công dân|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Thu Hương.   II. Vũ Xuân Vinh.   III. Đặng Thuý Anh.   IV. Phạm Văn Hùng.
   170 GI-108DC 2002
    ĐKCB: GV.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00062 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»