Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
214 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 112tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040341488 / 19000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Dương Thị Hồng Hiếu.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807.12 6TLD.N2 2023
    ĐKCB: GK.01084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01082 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 8 : Sách giáo khoa / Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Bùi Minh Hoa .- Huế : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351302 / 10.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Vũ Mai Lan.   III. Bùi Minh Hoa.
   780 8HL.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.00986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00983 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00979 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 7 T2 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách Ngữ văn 7 gồm mười bài học tương ứng với mười chủ điểm gắn với những vấn đề gần gũi trong cuộc sống của các em. ở tập 2 các em sẽ được mở rộng vốn sống để trưởng thành qua các văn bản nghị luận xã hội( Hành trình tri thức), thu nhận trí tuêuj và kinh nghiệm sống của cha ông được kết tinh qua các câu tục ngữ( Trí tuệ dân gian); học cách hướng dẫn và thực hiện trò chơi, cách cắm một bình hoa đẹp qua các văn bản thông tin( Nét đẹp văn hoá Việt); du hành vào thế giới tưởng tượng phong phú của các truyện khoa học viễn tưởng( Trong thế giới viễn tưởng); học cách hiểu cảm xúc của bản thân với việc đọc một số bài thơ trữ tình( Lắng nghe trái tim mình).
   ISBN: 9786040310729 / 18.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Dương Thị Hồng Hiếu.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807 7TLD.N2 2022
    ĐKCB: GK.00752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00749 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00748 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 7 T1 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 128tr : tranh màu ; 27cm
   Bộ sách chân trời sáng tạo
  Tóm tắt: Sách ngữ văn 7 gồm mười bài học tương ứng với mười chủ điểm gắn với những vấn đề gần gũi trong cuộc sống của các em. ở tập một, các em sẽ được lắng nghe, chiêm ngưỡng những âm thanh, hình ảnh của thế giới tự nhiên qua các bài thơ bốn chữ, năm chữ ( Tiếng nói của vạn vật); tìm hiểu vốn kinh nghiệm, tri thức của nhân loại được đúc kết trong các truyện ngụ ngôn( Bài học cuộc sống)...
   ISBN: 9786040310712 / 19.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Phan Mạnh Hùng.   III. Nguyễn Thành Thi.
   807 7TLD.N1 2022
    ĐKCB: GK.00747 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00744 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00746 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00745 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. MAI SĨ TUẤN
     Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo khoa / Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh... .- H. : Đại học sư phạm , 2022 .- 171tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.
   ISBN: 9786045494240 / 31.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Khoa học tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507 7MST.KH 2022
    ĐKCB: GK.00770 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00767 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00769 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 6. T2 : sách giáo khoa . T.2 / Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256324 / 19000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Nghị.   II. Vũ Quốc Chung.   III. Trần Đức Huyên.   IV. Nguyễn Cam.
   510.712 6BVN.T2 2021
    ĐKCB: GK.00550 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00552 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00553 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00554 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00557 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. PHAN NGỌC LIÊN
     Lịch sử 8 : sách giáo khoa / Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 160tr : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001078 / 9.400đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 8|  4. Tài liệu|  5. Lịch sử|
   I. Nguyễn Hữu Chí.   II. Trịnh Đình Tùng.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.
   907 8PNL.LS 2012
    ĐKCB: GK.00346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00345 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040258748 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 T306A6 2021
    ĐKCB: GV.00798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00800 (Sẵn sàng)  
9. ĐINH QUANG BÁO
     Khoa học tự nhiên 9 : (Bản mẫu) / Đinh Quang Báo ( tổng chủ biên); Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý... .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
   Bản mẫu
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Sinh học.  6. [Sách giáo khoa]  7. |Khoa học tự nhiên|  8. |Sinh học|  9. Hóa học|  10. Sinh học|  11. Vật lí|
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507.12 9DQB.KH 2024
    ĐKCB: GK.01114 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Giáo dục công dân 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Bản mẫu .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2024 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   179 9NTML.GD 2024
    ĐKCB: GK.01103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01119 (Sẵn sàng)  
11. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 9 : Bản mẫu / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 62tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 9DTH.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01104 (Sẵn sàng)  
12. Giáo dục công dân 9 (Bản in thử) / Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 55tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040392329 / Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   170 9NTT.GD 2024
    ĐKCB: GK.01137 (Sẵn sàng)  
13. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Hoàng Long (Tổng Ch.b); Bùi Minh Hoa; Vũ Mai Lan,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390899 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Bùi Minh Hoa.   III. Trần Bảo Lân.   IV. Đặng Khánh Nhật.
   780 9HL.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01138 (Sẵn sàng)  
14. Khoa học tự nhiên 9 (Bản in thử) / Vũ Văn Hùng(Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 227tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040392343 / Sách không bán

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Mai Văn Hưng.   III. Lê Kim Long.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   500 9VVH.KH 2024
    ĐKCB: GK.01143 (Sẵn sàng)  
15. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 68tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389824 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Lương Diệu Ánh.   II. Nguyễn Thị Ái Chiêu.   III. Trần Đức Lâm.   IV. Lương Minh Tân.
   780 9LDA.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01152 (Sẵn sàng)  
16. Giáo dục công dân 9 (Bản in thử) / Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 60tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389770 / Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Huỳnh Văn Sơn.   II. Bùi Hồng Quân.   III. Đào Lê Hoà An.   IV. Trần Tuấn Anh.
   170 9HVS.GD 2024
    ĐKCB: GK.01161 (Sẵn sàng)  
17. Khoa học tự nhiên 9 (Bản in thử) / Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040393036 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Sinh học.  6. [Sách giáo khoa]  7. |Khoa học tự nhiên|  8. |Sinh học|  9. Hóa học|  10. Sinh học|  11. Vật lí|
   I. Cao Cự Giác.   II. Trần Hoàng Đương.   III. Nguyễn Tấn Trung.   IV. Hoàng Vĩnh Phú.
   500 9CCG.KH 2024
    ĐKCB: GK.01162 (Sẵn sàng)  
18. Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Lắp đặt mạng điện trong nhà : Sách giáo khoa : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023 / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 47 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Vũ Thị Thu Nga.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Trần Thị Như Trang.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01102 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 40 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Nguyễn Thị Mai Lan.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01118 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : : Định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 40 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Nguyễn Thị Mai Lan.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01106 (Sẵn sàng)  
21. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả : Sách giáo khoa : : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Thanh Hải.   II. Vũ Thị Thu Hiền.   III. Phạm Thị Bích Phương.   IV. Nguyễn Tất Thắng.
   607.1 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.01122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01108 (Sẵn sàng)  
22. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun Cắt may / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 48tr. ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389749 / Sách không bán

  1. Nấu ăn.  2. Lớp 9.  3. Công nghệ.  4. Cắt may.  5. Sách giáo khoa.  6. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Phan Nguyễn Trúc Phương.
   634 9BVH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01150 (Sẵn sàng)  
23. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun: Nông nghiệp 4.0 / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 48tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040392992 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Phước Sơn.
   607.1 9BVH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01149 (Sẵn sàng)  
24. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Định hướng nghề nghiệp / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 32tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389756 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Phan Nguyễn Trúc Phương.   II. Đào Văn Phượng.   III. Nguyễn Phước Sơn.   IV. Nguyễn Thị Thuý.
   607.1 9PNTP.CN 2024
    ĐKCB: GK.01147 (Sẵn sàng)  
25. Công nghệ 9 : Mô đun Trồng cây ăn quả / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : minh họa ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040391124 / Sách không bán

  1. Trung học cơ sở.  2. [Sách giáo khoa]  3. |Lớp 9|  4. |Công nghệ|  5. Sách giáo khoa|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Bùi Thị Thu Hương.   IV. Đào Quang Nghị.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01133 (Sẵn sàng)  
26. Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 35tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390288 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Phạm Mạnh Hà.   III. Nguyễn Xuân An.   IV. Nguyễn Thị Bích Thuỳ.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01134 (Sẵn sàng)  
27. Tin học 9 (Bản in thử) . Bản in thử / Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 88tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389787 / sách không bán

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 9|  4. Tin học|
   I. Quách Tất Kiên.   II. Cổ Tồn Minh Đăng.   III. Hồ Thị Hồng.   IV. Nguyễn Tấn Phong.
   004 9QTK.TH 2024
    ĐKCB: GK.01146 (Sẵn sàng)  
28. Lịch sử và địa lý 9 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình..., .- Bản mẫu .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2024 .- 175tr. ; 26,5cm. .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lịch sử.  2. Lớp 9.  3. Địa lí.  4. Sách giáo khoa.  5. [Sách giáo khoa]  6. |Lớp 9|
   I. Nguyễn Viết Thịnh.   II. Nguyễn Thị Thế Bình.   III. Nguyễn Thị Thế Bình.   IV. Nguyễn Tường Huy.
   372.89 7NVT.LS 2024
    ĐKCB: GK.01125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01105 (Sẵn sàng)  
29. LƯU THU THỦY
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 : Sách giáo khoa / Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình .- H. : Giáo dục , 2022 .- 64tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040342669 / 10.000đ

  1. Hoạt động trải nghiệm.  2. Hướng nghiệp.  3. Lớp 7.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Trần Thị Thu.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Dương Thị Thu Hà.
   373 7LTT.HD 2022
    ĐKCB: GK.01006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01004 (Sẵn sàng)  
30. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 67tr : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040342676 / 11000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |Âm nhạc|  3. |lớp 7|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 7HL.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.01010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01012 (Sẵn sàng)  
31. NGUYỄN THỊ TOAN
     Giáo dục công dân 7 / Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2023 .- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040339164 / 10.000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 7.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Hoàng Anh.   II. Phạm Thị Kim Dung.   III. Trần Thị Mai Phương.   IV. Nguyễn Thị Toan.
   170.712 7NTHA.GD 2023
    ĐKCB: GK.01015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01013 (Sẵn sàng)  
32. MAI SỸ TUẤN
     Khoa học tự nhiên 7 / Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 171tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách cánh diều)
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.
   ISBN: 9786043733549 / 31000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Khoa học tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507 7MST.KH 2023
    ĐKCB: GK.01027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01025 (Đang mượn)  
33. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và Địa lí 7 / Vũ Minh Giang,(Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 183 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040339225 / 26000đ

  1. Lớp 7.  2. Địa lí.  3. Lịch sử.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Côi.   II. Vũ Văn Quân.   III. Vũ Minh Giang.   IV. Đào Ngọc Hùng.
   959.700712 7NTC.LS 2022
    ĐKCB: GK.01030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01029 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01028 (Sẵn sàng)  
34. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 128tr : tranh màu ; 27cm
   Bộ sách chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040341617 / 19000

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Phan Mạnh Hùng.   III. Nguyễn Thành Thi.
   807 7TLD.N1 2022
    ĐKCB: GK.01039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01037 (Sẵn sàng)  
35. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 7 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi... Lê Kim Dung .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Global sucess)
   ISBN: 9786040342645 / 70.000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Sách học sinh.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thụy Phương Lan.
   428.071 7HVV.TA 2023
    ĐKCB: GK.01045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01044 (Sẵn sàng)  
36. LƯU THU THỦY
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 / Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2023 .- 51 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040342621 / 12000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Nguyễn Thị Việt Nga.   II. Hoàng Thị Hạnh.   III. Trần Thị Thu.   IV. Bùi Sỹ Tụng.
   373.1425 6NTVN.HD 2023
    ĐKCB: GK.01054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01052 (Sẵn sàng)  
37. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 75tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040343208 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700.7 6NTN.MT 2023
    ĐKCB: GK.01063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01061 (Sẵn sàng)  
38. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2023 .- 140tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040341471 / 23.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   III. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   IV. Nguyễn Thành Thi.
   807.12 6TLD.N1 2023
    ĐKCB: GK.01087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01085 (Sẵn sàng)  
39. Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 71tr. : hình vẽ ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040342591 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6NQT.T1 2023
    ĐKCB: GK.01090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01088 (Sẵn sàng)  
40. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T2 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
/ 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.00508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00512 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00513 (Đang mượn)  
41. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T2 : Sách bài tập . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 63tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
/ 32000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420.7 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.00520 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00521 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00524 (Đang mượn)  
42. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 6. T1 : sách giáo khoa . T.1 / Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 124tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256317 / 21000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Nghị.   II. Vũ Quốc Chung.   III. Trần Đức Huyên.   IV. Nguyễn Cam.
   510.712 6BVN.T1 2021
    ĐKCB: GK.00544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00548 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00549 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00551 (Đang mượn)  
43. HOÀNG LONG
     Bài tập Âm nhạc 7 : sách bài tập / Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Đỗ Thị Minh Chính,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 35tr. : ảnh, bảng ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040327734 / 8.000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 7.  3. Bài tập.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Mai Lan.   II. Đỗ Thị Minh.   III. Hoàng Long.   IV. Bùi Minh Hoa.
   780.76 7HL.BT 2022
    ĐKCB: GK.00797 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00795 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00793 (Sẵn sàng)  
44. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 67tr : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307279 / 10.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 7|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00717 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00715 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00713 (Sẵn sàng)  
45. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310750 / 13.000Đ

  1. Lớp 7.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 7|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 7NTN.MT 2022
    ĐKCB: GK.00721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00722 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00718 (Sẵn sàng)  
46. PHẠM ĐĂNG BÌNH
     Bài tập English 8 / B.s: Phạm Đăng Bình .- Tái bản lần 3 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 115tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 2700đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |tiếng Anh|  4. Bài tập|
   KPL 8PDB.BT 1998
    ĐKCB: TK.00746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00749 (Sẵn sàng)  
47. NGUYỄN HỮU DŨNG
     Bài tập đại số 9 / Nguyễn Hữu Dũng, Trần Kiều, Tôn Thân... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 1997 .- 180tr. ; 20cm
/ 4000đ

  1. Lớp 9.  2. Bài tập.  3. Đại số.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Kiều.   II. Tôn Thân.   III. Ngô Hiểu Dũng.   IV. Đào Ngọc Nam.
   512.0076 9NHD.BT 1997
    ĐKCB: TK.00715 (Sẵn sàng)  
48. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
/ 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00598 (Đang mượn)  
49. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 : sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 67tr ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 13.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 6|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 6HL.ÂN 2021
    ĐKCB: GK.00585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00586 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
50. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 9 : sách giáo khoa / B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 72tr. : ảnh, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2800đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 9.  3. Đạo đức.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Hà Nhật Thăng.   II. Nguyễn Thị Thu Hương.   III. Phạm Kim Dung.   IV. Lưu Thu Thuỷ.
   170 9HNT.GD 2006
    ĐKCB: GK.00461 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00463 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00459 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»