Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
KIỀU BẮC Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6
: Theo chương trình giáo dục phổ thông
/ Kiều Bắc: sưu tầm, biên soạn
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021
.- 187tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 9786043157635 / 65000đ
1. Lớp 6. 2. Bài tập. 3. Ngữ văn. 4. |Sách đọc thêm| 5. |Lớp 6|
I. Kiều Bắc.
807 6KB.TT 2021
|
ĐKCB:
TK.02221
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.02220
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.02219
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.02218
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.02217
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.
ĐINH NGỌC BẢO Bài tập Lịch sử và Địa lí 6
: Phần Lịch sử
/ Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền....
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 80tr ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040261014 / 13.000đ
1. |Lịch sử| 2. |Lớp 6| 3. Sách bài tập|
300.7 6DNB.BT 2021
|
ĐKCB:
GK.00658
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00659
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00660
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00661
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00663
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|
|
31.
HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 6
: sách giáo khoa
/ B.s: Hà Nhật Thăng (ch.b), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 60tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục : tr. 56 / 2500đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |Giáo dục công dân| 4. Lớp 6|
I. Đặng Thuý Anh. II. Phạm Văn Hùng. III. Vũ Xuân Vinh.
495.9223 6HNT.GD 2002
|
ĐKCB:
GK.00172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00176
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00180
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00184
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00185
(Sẵn sàng)
|
| |
32.
NGUYỄN DƯỢC Địa lí 6
: sách giáo khoa
/ B.s: Nguyễn Dược (ch.b), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 108tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 4400đ
1. |Lớp 6| 2. |Địa lí| 3. Sách giáo khoa|
I. Nguyễn Quận. II. Phạm Thị Thu Phương.
910 6ND.DL 2002
|
ĐKCB:
GK.00107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00108
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00109
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00110
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00111
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00112
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00113
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00115
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00117
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|