Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
155 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. BONZON, PAUL JACQUES
     Sáu người bạn đồng hành và điếu xì gà bay : Truyện dài . T.7 : Sáu người bạn đồng hành và điếu xì gà bay Cuộc phiêu lưu thứ bảy / Paul Jacques Bonzon .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 160tr tranh vẽ ; 15cm
   Nguyên bản tiếng Pháp
/ 3.000đ

  1. [tiểu thuyết]  2. |tiểu thuyết|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Pháp|
   I. Nguyễn Thị Thìn.
   843 BPJ.S7 1997
    ĐKCB: TNQ.00109 (Sẵn sàng trên giá)  
2. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG : Đặc vụ thứ 63 . T.63 : Thuốc nổ trong cốp xe / Wolf, Stefan; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 151tr ; 17cm
/ 3000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Đức|
   KPL WS.T63 1995
    ĐKCB: TNQ.00106 (Sẵn sàng trên giá)  
3. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG : Đặc vụ thứ 23 . T.23 : Những viêm kim cương nguy hiểm / Wolf, Stefan; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 151tr ; 17cm
/ 3000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Đức|
   KPL WS.T23 1995
    ĐKCB: TNQ.00105 (Sẵn sàng trên giá)  
4. APPLEGATE, K.A.
     Animorphs : Truyện thiếu nhi . T.5 : dòng dõi những chiến binh / K.A. Applegate ; Anh Việt, Quang Toàn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 143tr ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|
   I. Quang Toàn.   II. Anh Việt.
   808.06 AK.A5 2001
    ĐKCB: TNQ.00103 (Đang mượn)  
5. APPLEGATE, K.A
     Animorphs : Truyện thiếu nhi . T.5 : con tàu ma / K.A Applegate ; Anh Việt dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 143tr : tranh vẽ ; 18cm
   Tên sách ngoài bìa: Animorphs đụng độ
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện thiếu nhi|  4. Văn học nước ngoài|
   I. Anh Việt.
   808.06 AK.A606 2001
    ĐKCB: TNQ.00102 (Sẵn sàng trên giá)  
6. VÕ HỒNG
     Tuổi thơ êm đềm : Truyện thiếu nhi / Võ Hồng .- H. : Kim Đồng , 1996 .- 192tr ; 16cm .- (Tủ sách vàng: Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 3000d

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |truyện vừa|  4. văn học thiếu nhi|
   KPL VH.TT 1996
    ĐKCB: TNQ.00089 (Đang mượn)  
7. BONZON, PAUL JACQUES
     Sáu người bạn đồng hành và : Truyện dài . T.20 : Sáu người bạn đồng hành người đàn ông đi găng Cuộc phiêu lưu thứ hai mươi / Paul Jacques Bonzon .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 160tr tranh vẽ ; 15cm
   Nguyên bản tiếng Pháp
/ 3.000đ

  1. [tiểu thuyết]  2. |tiểu thuyết|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Pháp|
   I. Nguyễn Thị Thìn.
   843 BPJ.S20 1997
    ĐKCB: TNQ.00054 (Sẵn sàng trên giá)  
8. HITCHCOCK, A.
     Vụ bí ẩn vòng tròn thần bí / Hitchcock, A. ; Đài Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 182tr ; 16cm
/ 8.700đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện trinh thám|
   I. Đài Lan.
   KPL HA.VB 1999
    ĐKCB: TNQ.00035 (Sẵn sàng)  
9. NGÔ VĂN PHÚ
     Ván ô ăn quan : Tập văn / Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 68tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 3.200đ

  1. [Tuỳ bút]  2. |Tuỳ bút|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 NVP.VÔ 1999
    ĐKCB: TNQ.00033 (Sẵn sàng trên giá)  
10. DẠ THẢO LINH
     Năm đứa trẻ xóm đồi / Dạ Thảo Linh .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 84tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|  4. Việt Nam|
   895.9223 DTL.ND 1999
    ĐKCB: TNQ.00004 (Sẵn sàng trên giá)  
11. VĂN TÙNG
     Anh em Anun / Văn Tùng .- H. : Kim Đồng , 1973 .- 35tr ; 19cm
/ 0,15đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. truyện ngắn|
   KPL VT.AE 1973
    ĐKCB: TNQ.00001 (Sẵn sàng trên giá)  
12. BONZON, PAUL JACQUES
     Sáu người bạn đồng hành và : Truyện dài . T.12 : Sáu người bạn đồng hành và vụ mất tích ở montelimar Cuộc phiêu lưu thứ mươi hai / Paul Jacques Bonzon .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 160tr tranh vẽ ; 15cm
   Nguyên bản tiếng Pháp
/ 3.000đ

  1. [tiểu thuyết]  2. |tiểu thuyết|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Pháp|
   I. Nguyễn Thị Thìn.
   843 BPJ.S12 1997
    ĐKCB: TNQ.00063 (Sẵn sàng trên giá)  
13. R.L. STINE
     Những chuyện kỳ bí : cái đầu người khô / R.L. Stine, Lê Huy Bắc dịch; Thọ Tường .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 104 tr. ; 19 cm.
/ 6.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện cổ tích|
   398.209597 RS.NC 2001
    ĐKCB: TNQ.00128 (Sẵn sàng trên giá)  
14. HỒNG NHUNG
     Bóng tối trên tàu hoàn vũ / Hồng Nhung .- H. : Thanh niên , 2001 .- 126 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách lá me)
/ 10.000đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|
   I. Hồng Nhung.
   895.9223 HN.BT 2001
    ĐKCB: TNQ.00162 (Sẵn sàng trên giá)  
15. BONZON, PAUL JACQUES
     Sáu người bạn đồng hành và : Truyện dài . T.2 : Sáu người bạn đồng hành và Những con cừu non và ngày tận thế: Cuộc phiêu lưu thứ 21 / Nguyễ Thị Hiền dịch / Paul Jacques Bonzon .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 160tr : tranh vẽ ; 14cm
   Nguyên bản tiếng Pháp
/ 3000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |tiểu thuyết|  4. Pháp|
   I. Nguyễn Thị Hiền.
   KPL BPJ.S2 1997
    ĐKCB: TNQ.00123 (Sẵn sàng trên giá)  
16. LAGƠCLỐP, XENMA
     Cuộc du lịch kì diệu của Nin Hơ-Gớc-Xơn : Tiểu thuyết . T.2 / Xenma Lagơclốp ; Cẩm Nhượng dịch .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 191tr ; 16cm .- (Tủ sách Vàng : Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 4000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Thuủ Điển|  4. tiểu thuyết|
   I. Cẩm Nhượng.
   KPL LX.C2 1999
    ĐKCB: TNQ.00117 (Sẵn sàng trên giá)  
17. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG : Đặc vụ thứ 47 . T.47 : Dịch hạch đen từ ấn độ / Wolf, Stefan; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh thực hiện .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 151tr ; 17cm
/ 3000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Đức|
   KPL WS.T47 1995
    ĐKCB: TNQ.00159 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN QUỲNH
     Hồ ngàn : Tập truyện / Nguyễn Quỳnh ; bìa và minh hoạ: Kiều Hải .- H. : Kim Đồng , 1996 .- 115tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4200d

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |truyện vừa|  4. văn học thiếu nhi|
   895.9223 NQ.HN 1996
    ĐKCB: TNQ.00130 (Sẵn sàng trên giá)  
19. Vua trò chơi : Truyện tranh . T.14 : Bí mật ngàn năm / Kazuki Takahashi ; Người dịch: Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ phương Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 176tr : tranh vẽ ; 18cm
   B.s. theo bản tiếng Nhật của Nxb. Shueisha
/ 15.000

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Tạ phương Hà.   II. Đoàn Ngọc Cảnh.
   398.2 TPH.V14 2000
    ĐKCB: TNQ.00083 (Đang mượn)  
20. APPLEGATE, K.A
     Animorphs : Truyện thiếu nhi . T.7 : Những đứa con của Hổ chúa / K.A Applegate ; Anh Việt dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 143tr : tranh vẽ ; 18cm
   Tên sách ngoài bìa: Animorphs đụng độ
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện thiếu nhi|  4. Văn học nước ngoài|
   I. Anh Việt.
   808.06 AK.A7 2001
    ĐKCB: TNQ.00135 (Đang mượn)  
21. APPLEGATE, K.A
     Animorphs . T.48 : Cảm tử quân ra trận / K.A. Applegate ; Hương Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 164tr : hình vẽ ; 18cm
/ 6000đ

  1. [Truyện dài]  2. |Truyện dài|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Văn học thiếu nhi|
   823 AK.A48 2002
    ĐKCB: TNQ.00126 (Sẵn sàng trên giá)  
22. POTTER, BEATRIX
     Chuyện về lợn con Robinson : Minh hoạ theo nguyên bản / Potter, Beatrix ; Ng. dịch: Nguyễn Ngọc Sương .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 75tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4500đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Ngọc Sương.
   KPL PB.CV 2003
    ĐKCB: TKQ.00109 (Sẵn sàng)  
23. BÙI KIM LIÊN
     Những sắc thu vàng : Truyện ngắn / Bùi Kim Liên, Trần Phương, La Thị Minh Nhật... ; Tạ Duy Anh s.t & tuyển chọn .- H. : Lao động , 2003 .- 116tr ; 19cm .- (Thế giới tuổi hồng)
/ 13000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Phi Minh Giang.   II. La Thị Minh Nhật.   III. Trần Phương.   IV. Lê Minh Tuấn.
   895.9223 BKL.NS 2003
    ĐKCB: TKQ.00022 (Sẵn sàng)  
24. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer / Mark Twain ; Hoàng Văn Phương dịch .- H. : Đồng Nai , 1997 .- 277tr ; 17cm .- (Tủ sách Danh tác thế giới rút gọn)
/ 0đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Mỹ|
   823 TM.NC 2002
    ĐKCB: TKQ.00005 (Sẵn sàng)  
25. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
     Năm đêm với bé Su / Nguyễn Thị Minh Ngọc .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 103tr ; 17cm .- (Sách được giải thưởng)
/ 3500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 NTMN.ND 2002
    ĐKCB: TKQ.00008 (Sẵn sàng)  
26. LÊ NGỌC MINH
     Mái nhà xưa / Lê Ngọc Minh .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 128tr: tranh vẽ ; 19cm
/ 4.200đ

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |văn học thiếu nhi|
   895.9223 LNM.MN 1995
    ĐKCB: TK.01138 (Sẵn sàng)  
27. HITCHCOCK, ALFRED
     Vụ bí ẩn con quái vật trên núi / Alfred Hitchcock ; Đài Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 184tr ; 16cm
/ 9600đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Anh|  4. Truyện trinh thám|
   I. Đài Lan.
   KPL HA.VB 1999
    ĐKCB: TK.01028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01027 (Sẵn sàng)  
28. TRẦN MINH CHÂU
     Hoàng Lác / Trần Minh Châu ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 124tr : minh hoạ ; 19cm
/ 7800đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |truyện|  4. Văn học thiếu nhi|
   KPL TMC.HL 2001
    ĐKCB: TK.00988 (Sẵn sàng)  
29. NGUYÊN HƯƠNG
     Những bông hoa hình lá : Tập truyện ngắn / Nguyên Hương .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 167tr ; 17cm .- (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 6000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|
   KPL NH.NB 2002
    ĐKCB: TK.00974 (Sẵn sàng)  
30. WILDE, OSCAL
     Ông hoàng hạnh phúc : Tập truyện ngắn / Wilde, Oscal ; Ng. dịch: Phạm Thuỷ Ba .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 178tr ; 17cm .- (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
   Tên sách nguyên bản: The Fairy stosies of oscar wilde
/ 6500đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Anh|
   I. Phạm Thuỷ Ba.
   823 WO.ÔH 2002
    ĐKCB: TK.00969 (Sẵn sàng)  
31. ĐỖ THỊ HIỀN HOÀ
     Cậu bé mê toán : Truyện vừa / Đỗ Thị Hiền Hoà .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 96tr ; 18cm
/ 6.300đ

  1. [truyện vừa]  2. |truyện vừa|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 DTHH.CB 1999
    ĐKCB: TK.00943 (Sẵn sàng)  
32. ĐỖ THỊ HIỀN HOÀ
     Cậu bé mê toán : Truyện vừa / Đỗ Thị Hiền Hoà .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 96tr ; 18cm
/ 6.300đ

  1. [truyện vừa]  2. |truyện vừa|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 DTHH.CB 1999
    ĐKCB: TK.00938 (Sẵn sàng)  
33. TRẦN HOÀI DƯƠNG
     Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi . T.14 / Người tuyển chọn: Trần Hoài Dương, Nguyễn Trí Công .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 162tr : minh hoạ ; 19cm
/ 10.200đ

  1. [Tuyển tập]  2. |Tuyển tập|  3. |Thế giới|  4. Truyện ngắn|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Trí Công.
   808.83 THD.T14 1999
    ĐKCB: TK.00935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00936 (Sẵn sàng)  
34. DOSTOIEVSKI, F.M.
     Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi . T.11 / F.M. Dostoievski, Anne Frank, Leonid Leonov... ; Người dịch: Đức Mẫn... ; Người tuyển chọn: Trần Hoài Dương, Nguyễn Trí Công .- H. : Nxb. Trẻ , 1999 .- 162tr : ảnh chân dung ; 18cm
/ 10.200đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Thế giới|
   I. Leonov, Leonid.   II. Malot, Hector.   III. Panteleev, Leonid.   IV. Updike, John.
   808.83 DF.T11 1999
    ĐKCB: TK.00928 (Sẵn sàng)  
35. ALECK, HENRI
     Tuyển tập truyện ngắn hay thế giới dành cho thiếu nhi . T.10 / Henri Aleck, Alfred Coppard, Hermann Hesse,... ; Người dịch: Hoàng Tuấn... ; Người tuyển chọn: Trần Hoài Dương, Nguyễn Trí Công .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 159tr : ảnh chân dung ; 19cm
/ 9600đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |văn học thiếu nhi|  4. Thế giới|
   I. Trần Lê Quỳnh.   II. Hoàng Tuấn.   III. Platonov Andrei.   IV. Nesin, Aziz.
   808.83 AH.T10 1999
    ĐKCB: TK.00927 (Sẵn sàng)  
36. SCHAEFER, JACK
     Ra Mông ông già chăn cừu / Jack Schaefer ; Đinh Mạnh Thoại dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. HCM : Trẻ , 1999 .- 74 tr. ; 19 cm.
/ 7.000đ.- 2000b

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện|  4. Mỹ|
   I. Đinh Mạnh Thoại.
   813 SJ.RM 1999
    ĐKCB: TK.00892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00893 (Sẵn sàng)  
37. VƯƠNG MAI
     Bản Mèo xa xăm / Vương Mai ; Bìa và minh hoạ: Mai Long .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 96tr : minh hoạ ; 19cm
/ 3400đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. bản Mèo|  5. người Mèo|
   895.9223 VM.BM 1995
    ĐKCB: TK.00890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00891 (Sẵn sàng)  
38. NGUYỄN NAM LIÊN
     Một chọi một : Tranh truyện / Nguyễn Nam Liên .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 56tr: minh hoạ ; 19cm
/ 2400đ

  1. [văn học thiếu nhi]  2. |văn học thiếu nhi|  3. |việt nam|
   895.9223 NNL.MC 1995
    ĐKCB: TK.00889 (Sẵn sàng)  
39. Cá voi trong vũng nước : Tập truyện thiếu nhi các nước / Bìa và minh hoạ Thọ Tường .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 75tr: minh hoạ ; 19cm
/ 2.500đ

  1. [thế giới]  2. |thế giới|  3. |văn học thiếu nhi|
   KPL .CV 1995
    ĐKCB: TK.00888 (Sẵn sàng)  
40. HOÀNG MINH TƯỜNG
     Bình minh đến sớm / Hoàng Minh Tường .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 123tr: minh hoạ ; 19cm
/ 4.200đ

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |văn học thiếu nhi|
   895.9223 HMT.BM 1995
    ĐKCB: TK.00884 (Sẵn sàng)  
41. TRẦN CÔNG NGHỊ
     Cồ và Chíp / Trần Công Nghị ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 112tr : minh hoạ ; 19cm
/ 3800đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học thiếu nhi|
   895.9223 TCN.CV 1995
    ĐKCB: TK.00883 (Sẵn sàng)  
42. SƠN NAM
     Giới thiệu Sài Gòn xưa / Sơn Nam .- H. : Kim đồng , 1995 .- 71tr : minh hoạ ; 19cm
/ 2500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Sài Gòn|  5. Tp. Hồ Chí Minh|  6. địa chí|
   895.9223 SN.GT 1995
    ĐKCB: TK.00880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00881 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00882 (Sẵn sàng)  
43. RICHARD HENRY DÂN
     Hai năm làm thuỷ thủ : Truyện tranh / Richard Henry Dana ; Ernesto Cruz minh hoạ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 60tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác thế giới)
/ 4000đ

  1. [truyện tranh]  2. |truyện tranh|  3. |Mỹ|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Cruz, Ernesto.
   807 RHD.HN 1998
    ĐKCB: TK.00620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00621 (Sẵn sàng)  
44. TÔ HOÀI
     Tuyển tập văn học thiếu nhi : Truyện ngắn dế mèn, chim gáy, bồ nông.... / Tô Hoài .- H. : Hà Nội , 2001 .- 225tr ; 19cm
/ 53000đ

  1. [tuyển tập]  2. |tuyển tập|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|  5. truyện ngắn|
   895.9223 TH.T1 1999
    ĐKCB: TK.00501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00502 (Sẵn sàng)  
45. PHONG THU
     Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám / Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 452tr ; 24cm
/ 28000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   KPL PT.TT 1999
    ĐKCB: TK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00063 (Sẵn sàng)  
46. LÊ THUẦN THẢO
     Kí ức xôn xao : Tập truyện / Lê Thuần Thảo .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 110 tr. ; 19 cm.
   Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện ngắn|
   895.9223 K300ỨX 2012
    ĐKCB: TN.00600 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00603 (Sẵn sàng trên giá)  
47. Cô tiên xanh - Những ngày trôi nổi : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Kim Hoa .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xah)
/ 3500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00168 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00171 (Sẵn sàng)  
48. KIM KHÁNH
     Cô tiên xanh - Tấm lòng của ngoại : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Nhà Kim .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.- 3000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00222 (Sẵn sàng)  
49. LÊ QUỐC HÙNG
     Con chó đốm : Truyện đồng thoại . T.5 / Lê Quốc Hùng b.s .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 150tr ; 15cm
/ 4000đ

  1. [Truyện đồng thoại]  2. |Truyện đồng thoại|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 C430CĐ 2003
    ĐKCB: TN.00309 (Sẵn sàng)  
50. TRỊNH XUÂN HOÀNH
     Nàng công chúa và con ếch / Trịnh Xuân Hoành kể lại .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 41 tr. : hình ảnh ; 15 cm.
/ 9.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Truyện tranh|
   398.2 N106CC 2004
    ĐKCB: TN.00307 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»