Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
127 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Thần đồng đất Việt . T.48 : Nốt ruồi bạc vạn / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2004 .- 136 tr. ; 18 cm.
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2004
    ĐKCB: TNQ.00087 (Sẵn sàng trên giá)  
2. Thần đồng đất Việt . T.57 : Bức họa vĩ nhân / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2004 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2004
    ĐKCB: TNQ.00085 (Đang mượn)  
3. Thần đồng đất Việt . T.74 : Quán ăn thi phú / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2008
    ĐKCB: TNQ.00084 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Thần đồng đất Việt . T.108 : đo cây bắt trộm / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2017
    ĐKCB: TNQ.00073 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Fa - Brê : Tranh truyện / Nguyễn Kim Dung dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2004 .- 156tr. : tranh ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
/ 8500đ

  1. Fa - Brê.  2. Danh nhân thế giới.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Pháp}  5. [Truyện tranh]  6. |Truyện tranh|
   I. Nguyễn Kim Dung.
   800 NKD.F- 2004
    ĐKCB: TNQ.00069 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Thần đồng đất Việt . T.26 : Bột nếp vạch tội / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2008
    ĐKCB: TNQ.00065 (Đang mượn)  
7. Thần đồng đất Việt . T.78 : Âm mưu độc dược / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2005 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2005
    ĐKCB: TNQ.00062 (Đang mượn)  
8. Thần đồng đất Việt . T.40 : Hòn đá tội phạm / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2007 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2007
    ĐKCB: TNQ.00048 (Đang mượn)  
9. Thần đồng đất Việt . T.24 : Bài toán lộ phí / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2008
    ĐKCB: TNQ.00044 (Đang mượn)  
10. Thần đồng đất Việt . T.111 : Ngựa đá qua sông / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2008
    ĐKCB: TNQ.00040 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Thần đồng đất Việt . T.39 : vụ án con gà / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2008
    ĐKCB: TNQ.00034 (Sẵn sàng trên giá)  
12. Thần đồng đất Việt . T.14 : Sư ông mắc lỡm / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2017 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2017
    ĐKCB: TNQ.00031 (Sẵn sàng trên giá)  
13. Thần đồng đất Việt . T.92 : Dược hoàn tặng mẹ / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2007 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2007
    ĐKCB: TNQ.00026 (Đang mượn)  
14. SEIMARU AMAGI
     Thám tử Kindaichi . T.39 : Những con rối kinh hoàng / Seimaru Amagi, Yozaburo Kanari; Duy Ngọc dịch; Fumiya Sato .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ , 2002 .- 223 tr. ; 18 cm.
/ 5000đ

  1. [Truyện thiếu nhi]  2. |Truyện thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học Nhật Bản|
   895.63 SA.T39 2002
    ĐKCB: TNQ.00021 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Thần đồng đất Việt . T.76 : Ông tổ thần cơ / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2007 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2007
    ĐKCB: TNQ.00015 (Đang mượn)  
16. Thần đồng đất Việt . T.24 : Quốc phẩm ẩn hình / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2007 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2007
    ĐKCB: TNQ.00008 (Sẵn sàng trên giá)  
17. Thần đồng đất Việt . T.34 : Quốc phẩm ẩn hình / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2003 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2003
    ĐKCB: TNQ.00161 (Sẵn sàng trên giá)  
18. Thần đồng đất Việt . T.16 : Quốc phẩm ẩn hình / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2002 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2002
    ĐKCB: TNQ.00138 (Đang mượn)  
19. Thần đồng đất Việt . T.119 : Giả sứ đêm trăng / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2009 .- 136 tr. ; 18 cm.
/ 7.000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2009
    ĐKCB: TNQ.00136 (Đang mượn)  
20. Vua trò chơi : Truyện tranh . T.14 : Bí mật ngàn năm / Kazuki Takahashi ; Người dịch: Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ phương Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 176tr : tranh vẽ ; 18cm
   B.s. theo bản tiếng Nhật của Nxb. Shueisha
/ 15.000

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Tạ phương Hà.   II. Đoàn Ngọc Cảnh.
   398.2 TPH.V14 2000
    ĐKCB: TNQ.00083 (Đang mượn)  
21. Thần đồng đất Việt . T.20 : Anh hùng vớt pháo / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2017 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2017
    ĐKCB: TNQ.00184 (Đang mượn)  
22. Thần đồng đất Việt . T.69 : Đội quan thú vật / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2008
    ĐKCB: TNQ.00171 (Sẵn sàng trên giá)  
23. Thần đồng đất Việt . T.18 : Hết đời lang băm / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2008 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2017
    ĐKCB: TNQ.00140 (Sẵn sàng trên giá)  
24. Thần đồng đất Việt . T.129 : Tạo sĩ thoát y / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2010 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2010
    ĐKCB: TNQ.00151 (Đang mượn)  
25. Thần đồng đất Việt . T.23 : Quốc phẩm ẩn hình / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2002 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2017
    ĐKCB: TNQ.00198 (Sẵn sàng trên giá)  
26. Thần đồng đất Việt . T.53 : Học trò Trạng Nguyên / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2017 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2017
    ĐKCB: TNQ.00147 (Đang mượn)  
27. Thần đồng đất Việt . T.47 : Quốc phẩm ẩn hình / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 136 tr. ; 18 cm.
  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2004
    ĐKCB: TNQ.00049 (Sẵn sàng trên giá)  
28. Thần đồng đất Việt . T.32 : Nỗi oan Xã Bạc / Truyện Hoàng Yến; Tranh Tiến Đạt .- TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh , 2003 .- 127 tr. ; 18 cm.
/ 5.000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Văn học Việt Nam|
   895.9223 .TD 2003
    ĐKCB: TNQ.00180 (Sẵn sàng trên giá)  
29. RICHARD HENRY DÂN
     Hai năm làm thuỷ thủ : Truyện tranh / Richard Henry Dana ; Ernesto Cruz minh hoạ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 60tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác thế giới)
/ 4000đ

  1. [truyện tranh]  2. |truyện tranh|  3. |Mỹ|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Cruz, Ernesto.
   807 RHD.HN 1998
    ĐKCB: TK.00620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00621 (Sẵn sàng)  
30. Cô tiên xanh - Những ngày trôi nổi : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Kim Hoa .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xah)
/ 3500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00168 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00171 (Sẵn sàng)  
31. KIM KHÁNH
     Cô tiên xanh - Tấm lòng của ngoại : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Nhà Kim .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.- 3000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00222 (Sẵn sàng)  
32. TRỊNH XUÂN HOÀNH
     Nàng công chúa và con ếch / Trịnh Xuân Hoành kể lại .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 41 tr. : hình ảnh ; 15 cm.
/ 9.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Truyện tranh|
   398.2 N106CC 2004
    ĐKCB: TN.00307 (Sẵn sàng)  
33. TRỊNH XUÂN HOÀNH
     Các nhạc sĩ thành Brêm : Truyện cổ Grim / Trịnh Xuân Hoành kể lại .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 46 tr. : hình ảnh ; 15 cm. .- (Những truyện cổ tích và ngụ ngôn Thế Giới)
/ 9.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Truyện tranh|
   I. Quang Dũng.   II. Kim Dung.   III. Hoàng Hà.
   398.2 C101NS 2004
    ĐKCB: TN.00303 (Sẵn sàng)  
34. Cô tiên xanh - Chú gà trống : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thi Yên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00297 (Sẵn sàng)  
35. Cô tiên xanh - Chiếc gương soi kỳ lạ : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thi Yên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.- 3000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00294 (Sẵn sàng)  
36. THI YÊN
     Cô tiên xanh - Vui đùa với tiểu tề thiên : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thi Yên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xanh)
/ 3.500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00291 (Sẵn sàng)  
37. THÔNG HIỀN
     Cô tiên xanh - Người gác rừng : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thông Hiền .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.- 2000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00288 (Sẵn sàng)  
38. THIỆN VĂN
     Cô tiên xanh - Nhà mở tình thương : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thiện Văn .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.- 3000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00285 (Sẵn sàng)  
39. THI YÊN
     Cô tiên xanh - Ngàn con hạc giấy : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thi Yên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.- 3000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00279 (Sẵn sàng)  
40. YÊN THI
     Cô tiên xanh - ven bến sông quê : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Yên Thi .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.- 3000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00275 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.00276 (Sẵn sàng)  
41. THÙY LAN
     Cô tiên xanh. Con ốc biển : Truyện tranh / Lời: Thùy Lan ; Tranh: Hùng Lâm .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh: con ốc biển)
/ 3500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Thùy Lan.
   XXX C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00270 (Sẵn sàng)  
42. HÙNG LÂN
     Cô tiên xanh: Hối hận vẫn chưa muộn : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Huỳnh Thị Kim Sang .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hơp Đồng Nai , 2004 .- 64tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 3500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   XXX C450TX 2004
    ĐKCB: TN.00259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00261 (Sẵn sàng)  
43. HÙNG LÂN
     Cô tiên xanh - Ai thông minh : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thiện Văn .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2001 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2001
    ĐKCB: TN.00256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00258 (Sẵn sàng)  
44. KIM KHÁNH
     Cô tiên xanh - Dưới mái nhà của ngoại : Truyện tranh / Kim Khánh: Tranh và lời .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2003 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2003
    ĐKCB: TN.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00219 (Sẵn sàng)  
45. KIM KHÁNH
     Cô tiên xanh - Vườn xoài quê nội : Truyện tranh / Lời Lan Thùy, tranh Hùng Lân .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2004 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2004
    ĐKCB: TN.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00216 (Sẵn sàng)  
46. THÔNG HIỀN
     Cô tiên xanh - Cô bé đi nạng gỗ : Truyện tranh / Lời: Thông Hiền, tranh: Hùng Lân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 6.000đ.- 1000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2014
    ĐKCB: TN.00204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00208 (Sẵn sàng)  
47. HÙNG LÂN
     Cô tiên xanh - Mùa hè kỳ diệu : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân; Lời: Yên Thi .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2001 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 6.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2001
    ĐKCB: TN.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00203 (Sẵn sàng)  
48. Cô tiên xanh: Quà tặng mẹ : Truyện tranh / Lời: Kim Thi ; Tranh: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 60tr : tranh ; 19cm
/ 3500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Kim Khánh.
   XXX C450TX 2003
    ĐKCB: TN.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00190 (Sẵn sàng)  
49. HÙNG LÂN
     Cô tiên xanh - Chú chó thông minh : Truyện tranh / Tranh: Kim Khánh ; Lời: Thiện Văn .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xanh)
/ 3.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00182 (Sẵn sàng)  
50. THƠ YÊN
     Cô tiên xanh - Đôi song ca : Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thi Yên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Bộ truyện Cô tiên xnah)
/ 3500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 C450TX 2002
    ĐKCB: TN.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00160 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00163 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»