Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
223 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 107tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045486375 / 20.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T2 2023
    ĐKCB: GK.00999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01000 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00882 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00879 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00878 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00881 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 8 : Sách giáo khoa / Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Bùi Minh Hoa .- Huế : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351302 / 10.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Vũ Mai Lan.   III. Bùi Minh Hoa.
   780 8HL.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.00986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00983 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00979 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 T.1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 122tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Toán 8 tiếp tục giúp các em có thêm nhiều hiểu biết về biểu thức đại số ( đa thức nhiều biến, phân thức đại số), hàm số và đồ thị, hàm số bậc nhất và đồ thị của hàm số bậc nhất, phương trình bậc nhất, một số hình khối trong thực tiễn ( hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều). Các em cũng được tìm về định lí, các tứ giác đặc biệt.
   ISBN: 9786045486368 / 21.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00876 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00874 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00873 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00877 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 7 : sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Trần Văn Sỹ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 124tr : hình vẽ ; 92cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040310606 / 14.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Trương Thị Hồng Huệ.   III. Lê Xuân Quang.   IV. Vũ Thị Ngọc Thúy.
   607 7LHH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00727 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00725 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00723 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. CAO CỰ GIÁC
     Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo khoa / Cao Cự Giác ( Tổng chủ biên), Phạm Thị Hương,Trần Thị Kim Ngân,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 179tr. ; 27cm .- ((Bộ Chân trời sáng tạo))
   ISBN: 9786040256294 / 34.000đ

  1. Lớp 6.  2. Khoa học tự nhiên 6.  3. Sách giáo khoa.  4. |sách giáo khoa|
   I. Cao Cự Giác.   II. Phạm Thị Hương.   III. Trần Thị KIm Ngân.   IV. Nguyễn Thị Nhị.
   507.12 6MST.KH 2021
    ĐKCB: GK.00558 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00561 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00562 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00563 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00564 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. PHAN NGỌC LIÊN
     Lịch sử 8 : sách giáo khoa / Phan Ngọc Liên (ch.b), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 160tr : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001078 / 9.400đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 8|  4. Tài liệu|  5. Lịch sử|
   I. Nguyễn Hữu Chí.   II. Trịnh Đình Tùng.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.
   907 8PNL.LS 2012
    ĐKCB: GK.00346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00345 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040258748 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 T306A6 2021
    ĐKCB: GV.00798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00800 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01113 (Đang mượn)  
9. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.1 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01112 (Đang mượn)  
10. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 9 : Sách giáo khoa / Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm .- 87tr.: hình ảnh ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. ĐInh Quang Ngọc.   II. Đặng Hoài An.   III. Đinh Thị Mai Anh.   IV. Mai Thị Bích Ngọc.
   796.071 9DQN.GD
    ĐKCB: GK.01101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01116 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Giáo dục công dân 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Bản mẫu .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2024 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   179 9NTML.GD 2024
    ĐKCB: GK.01103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01119 (Sẵn sàng)  
12. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 9 : Bản mẫu / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 62tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 9DTH.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01104 (Sẵn sàng)  
13. Giáo dục thể chất 9 (Bản in thử) / Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 93tr : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390875 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Hồ Đắc Sơn.   III. Vũ Tuấn Anh.   IV. Nguyễn Xuân Đoàn.
   796 9NDQ.GD 2024
    ĐKCB: GK.01130 (Sẵn sàng)  
14. Giáo dục công dân 9 (Bản in thử) / Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 55tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040392329 / Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   170 9NTT.GD 2024
    ĐKCB: GK.01137 (Sẵn sàng)  
15. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Hoàng Long (Tổng Ch.b); Bùi Minh Hoa; Vũ Mai Lan,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390899 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Bùi Minh Hoa.   III. Trần Bảo Lân.   IV. Đặng Khánh Nhật.
   780 9HL.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01138 (Sẵn sàng)  
16. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 120tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390363 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.01141 (Sẵn sàng)  
17. Toán 9 (Bản in thử) . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.01142 (Sẵn sàng)  
18. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Vũ Minh Giang, Nguyễn Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 239tr ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040392381 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm ĐÌnh Vỳ.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.   IV. Trịnh Đình Tùng.
   907 9VMG.LS 2024
    ĐKCB: GK.01144 (Sẵn sàng)  
19. Giáo dục thể chất 9 (Bản in thử) / Trịnh Hữu Lộc 9 (Tổng Ch.b); Lưu Trí Dũng (Ch.b); Lê Minh Chí,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 100tr ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389763 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Trung Kiên.   II. Nguyễn Thiên Lý.   III. Lê Phước Thật.   IV. Nguyễn Thị Thuỷ Trâm.
   796 9NTK.GD 2024
    ĐKCB: GK.01151 (Sẵn sàng)  
20. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 68tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389824 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Lương Diệu Ánh.   II. Nguyễn Thị Ái Chiêu.   III. Trần Đức Lâm.   IV. Lương Minh Tân.
   780 9LDA.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01152 (Sẵn sàng)  
21. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 248tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389855 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Hà Bích Liên.   II. Nguyễn Trà My.   III. Nguyễn Kim Hồng.   IV. Hoàng Thị Kiều Oanh.
   900 9HBL.LS 2024
    ĐKCB: GK.01163 (Sẵn sàng)  
22. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389831 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Văn Hiển.   II. Ngô Hoàng Long.   III. Huỳnh Ngọc Thanh.   IV. Nguyễn Đặng Trí Tín.
   510 9NVH.T1 2024
    ĐKCB: GK.01159 (Sẵn sàng)  
23. Toán 9 . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389848 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Nguyễn Văn Hiển.   III. Ngô Hoàng Long.   IV. Huỳnh Ngọc Thanh.
   510 9TND.T2 2024
    ĐKCB: GK.01160 (Sẵn sàng)  
24. Giáo dục công dân 9 (Bản in thử) / Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 60tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389770 / Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Huỳnh Văn Sơn.   II. Bùi Hồng Quân.   III. Đào Lê Hoà An.   IV. Trần Tuấn Anh.
   170 9HVS.GD 2024
    ĐKCB: GK.01161 (Sẵn sàng)  
25. Công nghệ 9 : Mô đun Trồng cây ăn quả / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : minh họa ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040391124 / Sách không bán

  1. Trung học cơ sở.  2. [Sách giáo khoa]  3. |Lớp 9|  4. |Công nghệ|  5. Sách giáo khoa|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Bùi Thị Thu Hương.   IV. Đào Quang Nghị.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01133 (Sẵn sàng)  
26. Tin học 9 (Bản in thử) / Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 91tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390332 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tin học|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004 9NCC.TH 2024
    ĐKCB: GK.01136 (Sẵn sàng)  
27. Tin học 9 (Bản in thử) . Bản in thử / Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 88tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389787 / sách không bán

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 9|  4. Tin học|
   I. Quách Tất Kiên.   II. Cổ Tồn Minh Đăng.   III. Hồ Thị Hồng.   IV. Nguyễn Tấn Phong.
   004 9QTK.TH 2024
    ĐKCB: GK.01146 (Sẵn sàng)  
28. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01126 (Sẵn sàng trên giá)  
29. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01127 (Sẵn sàng trên giá)  
30. NGUYỄN THỊ TOAN
     Giáo dục công dân 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 59tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040339065 / 12000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 6.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Thọ.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   170 6NTT.GD 2023
    ĐKCB: GK.01047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01046 (Sẵn sàng)  
31. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 75tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040343208 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700.7 6NTN.MT 2023
    ĐKCB: GK.01063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01061 (Sẵn sàng)  
32. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 199tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040339126 / 32000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Lịch sử và địa lí|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Đinh Ngọc Bảo.
   900 6VMG.LS 2023
    ĐKCB: GK.01075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01073 (Đang mượn)  
33. Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 71tr. : hình vẽ ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040342591 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6NQT.T1 2023
    ĐKCB: GK.01090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01088 (Sẵn sàng)  
34. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T2 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
/ 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.00508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00512 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00513 (Đang mượn)  
35. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 8 / Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 83tr : minh hoạ màu ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Nội dung của sách giáo khoa công nghệ 8 giúp các em bước đầu làm quen với vẽ kĩ thuật và cơ khí, các yêu cầu và tiêu chuẩn về vẽ bản vẽ \, vẽ và ghi kích thước của các hình chiếu vuông góc, đọc được các bản vẽ đơn giản, nghiên cứu về vật liệu thông dụng, các phương pháp truyền và biến đổi chuyển động, các phương pháp và quy trình gia công cơ khí cũng như vận dụng thực hiện gia công một số sản phẩm thông dụng.
   ISBN: 9786040350367 / 15.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. [Lớp 8]  4. |Lớp 8|  5. |Công nghệ|  6. Sách giáo khoa|  7. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đặng Thị Thu Hà.   IV. Nguyễn Hồng Sơn.
   607 8LHH.CN 2023
    ĐKCB: GK.00852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00851 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00848 (Sẵn sàng)  
36. HỒ ĐẮC SƠN
     Giáo dục thể chất 7 : sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn,,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 7 giúp các em tiếp tục khám phá về khả năng vận động của bản thân và hướng dẫn các em: - Cách lựa chọn, sử dụng các yếu tố của môi trường tự nhiên có lợi cho sức khoẻ để rèn luyện thân thể. - Biết một số điều luật của các môn thể thao thuộc nội dung học tập để rèn luyện và vận dụng.
   ISBN: 9786040307255 / 15.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 7|  3. sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Nguyễn Mạnh Toàn.
   796 7HDS.GD 2022
    ĐKCB: GK.00733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00736 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00737 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.01018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01016 (Sẵn sàng)  
37. LƯU THU THỦY
     Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 : Sách giáo khoa / Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 64tr : hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Trong chương trình giáo dục phổ thông 2018, hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp là một hoạt động bắt buộc được thực hiện trong 105 tiết mỗi năm học nhằm tạo cơ hội cao cho các em thể hiện những cảm xúc tích cực, vận động tổng hợp những kiến thức, kĩ năng đã tiếp thu qua các môn học vào thực tiễn cuộc sống. trên cơ sở đó, hình thành và phát triển những kiến thức, kĩ năng, kinh nghiệm, hành vi, thói quen tích cực, những phẩm chất, năng lực cần thiết đáp ứng nhu cầu phát triển của bản thân, mong đợi của gia đình, nhà trường, xã hội.
   ISBN: 9786040307262 / 10.000đ

  1. Lớp 7.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo khoa|  4. |lóp 7|  5. Hoạt động trải nghiệm|  6. Ngoại khóa|
   I. Trần Thị Thu.   II. Dương Thị Thu Hà.   III. Lê Thị Thanh Thủy.
   372.12 7LTT.HD 2022
    ĐKCB: GK.00708 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00709 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00710 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00711 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00712 (Sẵn sàng trên giá)  
38. NGUYỄN THỊ TOAN
     Giáo dục công dân 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 63tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307118 / 10.000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 7.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Thọ.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   179 7NTT.GD 2022
    ĐKCB: GK.00703 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00705 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00706 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00707 (Sẵn sàng trên giá)  
39. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 67tr : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307279 / 10.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 7|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 7HL.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00717 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00715 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00713 (Sẵn sàng)  
40. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 183tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Tiếp nối những nội dung về lịch sử và địa lý ở lớp 6, cuốn sách giáo khoa Lịch sử địa lí 7 sẽ cùng em tiếp tục tìm hiểu về những vấn đề nổi bật của lịch sử thế giới và Việt Nam đến khoảng thế kỉ XVI, cũng như những vấn đề của địa lí các châu lục trên thế giới. Hơn nữa từ lớp 7 đến cuối cấp trung học cơ sở, để giúp các em có thêm những trải nghiệm mang tính tích hợp, liên môn, trong sách giáo khoa lịch sử và địa lí còn thiết kế một số chủ đề chung, phù hợp với nội dung chương trình của từng lớp.
   ISBN: 9786040307170 / 26.000Đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 7|  3. Lịch sử và địa lí|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Nguyễn Đình Giang.
   300 7VMG.LS 2022
    ĐKCB: GK.00765 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00764 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00763 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00761 (Đang mượn)  
41. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310750 / 13.000Đ

  1. Lớp 7.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 7|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 7NTN.MT 2022
    ĐKCB: GK.00721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00722 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00718 (Sẵn sàng)  
42. NGUYỄN THANH HẢI
     Bài tập vật lí nâng cao 6 : Bổ trợ và nâng cao kiến thức cơ bản / Nguyễn Thanh Hải .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 127tr ; 24cm
/ 19.000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Vật lí|
   I. Nguyễn Thanh Hải.
   537 6NTH.BT 2006
    ĐKCB: TK.01577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01572 (Sẵn sàng)  
43. NGUYỄN BÁ KIM
     Bài tập hình học 9 / B.s: Nguyễn Bá Kim, Ngô Long Hậu, Tôn Thân, Đặng Quang Viễn .- Tái bản lần 4 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 140tr : hình vẽ ; 19cm
/ 3100đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |Sách giáo khoa|  3. |hình học|  4. Bài tập|  5. lớp 9|
   I. Đặng Quang Viễn.   II. Tôn Thân.   III. Ngô Long Hậu.
   KPL 9NBK.BT 1999
    ĐKCB: TK.00768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00777 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00781 (Sẵn sàng)  
44. PHẠM ĐĂNG BÌNH
     Bài tập English 8 / B.s: Phạm Đăng Bình .- Tái bản lần 3 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 115tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 2700đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |tiếng Anh|  4. Bài tập|
   KPL 8PDB.BT 1998
    ĐKCB: TK.00746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00749 (Sẵn sàng)  
45. LƯU THU THỦY
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : sách giáo khoa / Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Hoàng Thị Hạnh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 51 tr. ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256485 / 11.000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Bùi Sỹ Tụng.   III. Hoàng Thị Hạnh.   IV. Nguyễn Thị Việt Nga.
   373 6LTT.HD 2021
    ĐKCB: GK.00621 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00622 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00623 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00624 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00625 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00626 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00627 (Đang mượn)  
46. NGUYỄN THỊ TOAN
     Giáo dục công dân 6( kết nối tri thức với cuộc sống) : sách giáo khoa / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 95tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251473 / 17000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 6.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Thọ.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   170 6NTT.GD 2021
    ĐKCB: GK.00614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00618 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00620 (Sẵn sàng trên giá)  
47. HỒ ĐẮC SƠN
     Giáo dục thể chất 6 : sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn,,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256478 / 20.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 6|  3. sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Nguyễn Mạnh Toàn.
   796 6HDS.GD 2021
    ĐKCB: GK.00607 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00613 (Sẵn sàng trên giá)  
48. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
/ 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00598 (Đang mượn)  
49. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 : sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 67tr ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 13.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 6|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 6HL.ÂN 2021
    ĐKCB: GK.00585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00586 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
50. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 7 : sách giáo khoa . T.1 / B.s: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 144tr : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1
/ 5500đ

  1. [Toán học]  2. |Toán học|  3. |Sách giáo khoa|  4. Lớp 7|
   I. Vũ Hữu Bình.   II. Tôn Thân.   III. Trần Luận.   IV. Phạm Gia Đức.
   510.712 7PDC.T1 2003
    ĐKCB: GK.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00213 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»