Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
118 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01113 (Đang mượn)  
2. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.1 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01112 (Đang mượn)  
3. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 9 : Sách giáo khoa / Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh... .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm .- 87tr.: hình ảnh ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. ĐInh Quang Ngọc.   II. Đặng Hoài An.   III. Đinh Thị Mai Anh.   IV. Mai Thị Bích Ngọc.
   796.071 9DQN.GD
    ĐKCB: GK.01101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01116 (Sẵn sàng)  
4. Giáo dục thể chất 9 (Bản in thử) / Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 93tr : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390875 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Hồ Đắc Sơn.   III. Vũ Tuấn Anh.   IV. Nguyễn Xuân Đoàn.
   796 9NDQ.GD 2024
    ĐKCB: GK.01130 (Sẵn sàng)  
5. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 120tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390363 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.01141 (Sẵn sàng)  
6. Toán 9 (Bản in thử) . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.01142 (Sẵn sàng)  
7. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Vũ Minh Giang, Nguyễn Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 239tr ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040392381 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm ĐÌnh Vỳ.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.   IV. Trịnh Đình Tùng.
   907 9VMG.LS 2024
    ĐKCB: GK.01144 (Sẵn sàng)  
8. Giáo dục thể chất 9 (Bản in thử) / Trịnh Hữu Lộc 9 (Tổng Ch.b); Lưu Trí Dũng (Ch.b); Lê Minh Chí,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 100tr ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389763 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Giáo dục thể chất|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Trung Kiên.   II. Nguyễn Thiên Lý.   III. Lê Phước Thật.   IV. Nguyễn Thị Thuỷ Trâm.
   796 9NTK.GD 2024
    ĐKCB: GK.01151 (Sẵn sàng)  
9. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 248tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389855 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Hà Bích Liên.   II. Nguyễn Trà My.   III. Nguyễn Kim Hồng.   IV. Hoàng Thị Kiều Oanh.
   900 9HBL.LS 2024
    ĐKCB: GK.01163 (Sẵn sàng)  
10. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389831 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Văn Hiển.   II. Ngô Hoàng Long.   III. Huỳnh Ngọc Thanh.   IV. Nguyễn Đặng Trí Tín.
   510 9NVH.T1 2024
    ĐKCB: GK.01159 (Sẵn sàng)  
11. Toán 9 . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389848 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Nguyễn Văn Hiển.   III. Ngô Hoàng Long.   IV. Huỳnh Ngọc Thanh.
   510 9TND.T2 2024
    ĐKCB: GK.01160 (Sẵn sàng)  
12. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b); Vũ Thị Ngọc Thuý,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 43tr. ; 27cm.
   ISBN: 9786040390295 / Sách không bán

  1. |Lắp đặt|  2. |Công nghệ|  3. điện|  4. Lớp 9|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Vũ Thị Ngọc Thuý.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01132 (Sẵn sàng)  
13. Công nghệ 9 : Mô đun Trồng cây ăn quả / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : minh họa ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040391124 / Sách không bán

  1. Trung học cơ sở.  2. [Sách giáo khoa]  3. |Lớp 9|  4. |Công nghệ|  5. Sách giáo khoa|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Bùi Thị Thu Hương.   IV. Đào Quang Nghị.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01133 (Sẵn sàng)  
14. Tin học 9 (Bản in thử) / Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 91tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390332 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tin học|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004 9NCC.TH 2024
    ĐKCB: GK.01136 (Sẵn sàng)  
15. Tin học 9 (Bản in thử) . Bản in thử / Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 88tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389787 / sách không bán

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 9|  4. Tin học|
   I. Quách Tất Kiên.   II. Cổ Tồn Minh Đăng.   III. Hồ Thị Hồng.   IV. Nguyễn Tấn Phong.
   004 9QTK.TH 2024
    ĐKCB: GK.01146 (Sẵn sàng)  
16. Lịch sử và địa lý 9 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình..., .- Bản mẫu .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2024 .- 175tr. ; 26,5cm. .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lịch sử.  2. Lớp 9.  3. Địa lí.  4. Sách giáo khoa.  5. [Sách giáo khoa]  6. |Lớp 9|
   I. Nguyễn Viết Thịnh.   II. Nguyễn Thị Thế Bình.   III. Nguyễn Thị Thế Bình.   IV. Nguyễn Tường Huy.
   372.89 7NVT.LS 2024
    ĐKCB: GK.01125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01105 (Sẵn sàng)  
17. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01127 (Sẵn sàng trên giá)  
18. THU LÊ
     Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 9 / Thu Lê tuyển chọn .- H. : Giáo dục , 2008 .- 90tr. : hình vẽ ; 20cm
   ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
/ 10.000đ

  1. |Đề thi|  2. |Toán|  3. Lớp 9|
   I. Thu Lê.
   510.76 9TL.TT 2008
    ĐKCB: TK.01962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01960 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN KIẾM
     Những bài toán cơ bản nâng cao 9 : Viết theo chương trình sách giáo khoa mới . T.1 / Nguyễn kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng .- TP.HCM : Đại học sư phạm , 2005 .- 175tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu căn bật 2, căn bậc 3, hàm số bậc nhất, hệ thức lượng trong tam giác vuông...
/ 18000đ

  1. [Đại số]  2. |Đại số|  3. |Nâng cao|  4. Hình học|  5. Lớp 9|  6. THCS|
   I. Hồ Xuân THắng.   II. Lê Thị Hương.
   510.71 9NK.N1 2005
    ĐKCB: TK.01898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01894 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN QUANG NINH
     Bình giảng 40 tác phẩm văn học ngữ văn 9 / B.s: Nguyễn Quang Ninh, Trần Đăng nghĩa, Nguyến Đức Khuôn, Nguyễn Thị Kim Lan giới thiệu và tuyển chọn .- H. : Giáo dục , 2009 .- 176tr ; 21cm
/ 8.500đ

  1. [Phân tích]  2. |Phân tích|  3. |Lớp 9|  4. Tác phẩm|  5. Sách đọc thêm|  6. Bình giảng|
   I. Nguyễn Qunag Ninh.   II. Nguyễn Đức Khuôn.   III. Nguyễn Thị Kim Lan.
   807.1 NQN.BG 2009
    ĐKCB: TK.01493 (Sẵn sàng trên giá)  
21. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Chuyên đề bất đẳng thức và ứng dụng trong đại số / Nguyễn Đức Tấn b.s. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 259tr hình vẽ ; 21cm
/ 22500

  1. |Lớp 9|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 8|  4. Hình học phẳng|
   KPL NDT.CD 2003
    ĐKCB: TK.01187 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.01186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01478 (Sẵn sàng)  
22. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Chuyên đề bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng : Sách dùng cho học sinh các lớp 8, 9 và giáo viên THCS / Nguyễn Đức Tấn b.s. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 259tr : hình vẽ ; 21cm
/ 16900đ

  1. [Hình học phẳng]  2. |Hình học phẳng|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 9|  5. Lớp 8|
   516.22 NDT.CD 2003
    ĐKCB: TK.01190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01189 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.01188 (Sẵn sàng)  
23. Tài liệu ôn tập toán lớp chín : Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS .- H. : Giáo dục , 1996 .- 161tr ; 19cm
/ đ

  1. [toán]  2. |toán|  3. |lớp 9|  4. sách đọc thêm|
   KPL DKN.TL 1981
    ĐKCB: TK.01131 (Sẵn sàng)  
24. NGUYỄN QUANG VINH
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 / B.s: Nguyễn Quang Vinh, Trần Bá Hoành, Nguyễn Thị Dung .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 111tr ; 21cm
/ 4.900đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Lớp 9|  4. Sinh học|
   I. Nguyễn Thị Dung.   II. Trần Bá Hoành.
   KPL 9NQV.HD 1999
    ĐKCB: TK.01133 (Sẵn sàng)  
25. NGUYỄN VĂN SANG
     Giải bài tập sinh học 9 / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân .- H. : Giáo dục , 1995 .- 68tr. ; 21cm. .- (Tủ sách dùng trong nhà trường)
  Tóm tắt: Trình bày dưới dạng câu hỏi và lời giải bám sát chương trình nhằm rèn luyện kỹ năng giải bài tập nhất là bài tập di truyền (lớp 11 và 12)
/ 4.200đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |lớp 9|  4. sinh học|
   I. Nguyễn Thị Vân.   II. Nguyễn Văn Sang.
   KPL 9NVS.GB 1998
    ĐKCB: TK.01141 (Sẵn sàng)  
26. Tài liệu ôn tập tiếng Việt -văn lớp 9 : Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS .- H. : Giáo dục , 1996 .- 76tr ; 19cm
/ 2000đ

  1. [lớp 9]  2. |lớp 9|  3. |Tiếng Việt|  4. văn|
   KPL 5PQT.TL 1995
    ĐKCB: TK.01143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01142 (Sẵn sàng)  
27. PHẠM QUỲNH HOA
     Hướng dẫn ôn tập văn tiếng Việt 9 : Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS / Phạm Quỳnh Hoa .- H. : Giáo dục , 2003 .- 126tr. ; 21cm. .- (Học tốt văn phổ thông)
  Tóm tắt: Hướng dẫn ôn tập về giảng văn, tập làm văn, tiếng Việt. Trong đó khái quát về tác giả, tác phẩm, chủ yếu là những kiến thức cơ bản về gợi ý phân tích bài thơ, bài văn cả về nội dung và nghệ thuật
/ 6500đ

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |lớp 9|  4. sách luyện thi|  5. tiếng Việt|  6. ôn tập|
   I. Lê Sùng.
   KPL 9LS.HD 2000
    ĐKCB: TK.01150 (Sẵn sàng)  
28. Ôn tập toán 9 : Tài liệu tham khảo dùng để thi tốt nghiệp phổ thông cơ sở và thi vào lớp 10 PTTH .- Bình Định : Sở Giáo dục Bình Định , 1993 .- 83tr. ; 20cm.
  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |lớp 9|
   KPL 9.ÔT 1991
    ĐKCB: TK.01151 (Sẵn sàng)  
29. LÊ SÙNG
     Hướng dẫn ôn tập văn tiếng Việt 9 : Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS / Lê Sùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 126tr. ; 21cm. .- (Học tốt văn phổ thông)
  Tóm tắt: Hướng dẫn ôn tập về giảng văn, tập làm văn, tiếng Việt. Trong đó khái quát về tác giả, tác phẩm, chủ yếu là những kiến thức cơ bản về gợi ý phân tích bài thơ, bài văn cả về nội dung và nghệ thuật
/ 8000đ/2000b

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |lớp 9|  4. sách luyện thi|  5. tiếng Việt|  6. ôn tập|
   I. Lê Sùng.
   KPL 9LS.HD 2000
    ĐKCB: TK.00840 (Sẵn sàng)  
30. NGUYỄN NGỌC ĐẠM
     Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 / Nguyễn Ngọc Đạm .- H. : Giáo dục , 1995 .- 159tr : hình vẽ ; 21cm
/ 8500đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Toán học|  4. hình học|  5. lớp 9|
   I. Nguyễn Ngọc Đạm.   II. Nguyễn Việt Hải.   III. Vũ Dương Thụy.
   KPL 9NVT.TN 1997
    ĐKCB: TK.00804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00805 (Sẵn sàng)  
31. DIỆP QUANG BAN
     Bài tập tiếng Việt 9 .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 180tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4600đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiếng Việt|  4. Bài tập|  5. Lớp 9|
   495.922 9DQB.BT 2001
    ĐKCB: TK.00782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00784 (Sẵn sàng)  
32. NGUYỄN BÁ KIM
     Bài tập hình học 9 / B.s: Nguyễn Bá Kim, Ngô Long Hậu, Tôn Thân, Đặng Quang Viễn .- Tái bản lần 4 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 140tr : hình vẽ ; 19cm
/ 3100đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |Sách giáo khoa|  3. |hình học|  4. Bài tập|  5. lớp 9|
   I. Đặng Quang Viễn.   II. Tôn Thân.   III. Ngô Long Hậu.
   KPL 9NBK.BT 1999
    ĐKCB: TK.00768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00777 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00781 (Sẵn sàng)  
33. VŨ HOÀNG LÂM
     100 Bài tập hình học 9 / Vũ Hoàng Lâm, Phan Thanh Quang .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 1995 .- 140tr : hình vẽ ; 21cm
/ 3100đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |Lớp 9|  3. |Hình học|  4. Bài tập|
   I. Vũ Hoàng Lâm.   II. Phan Thanh Quang.
   KPL 9NBK.BT 2003
    ĐKCB: TK.00763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00767 (Sẵn sàng)  
34. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển hình học 9 / Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 284tr : hình vẽ ; 21cm
/ 13400đ

  1. [Hình học]  2. |Hình học|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 9|
   KPL 9VHB.MS 2001
    ĐKCB: TK.00755 (Sẵn sàng)  
35. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển đại số 9 / Vũ Hữu Bình b.s .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 244tr ; 21cm
/ 11500đ

  1. [Đại số]  2. |Đại số|  3. |Sách nâng cao|  4. Lớp 9|
   561 9VHB.MS 2001
    ĐKCB: TK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00751 (Sẵn sàng)  
36. VŨ HỮU BÌNH
     Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên : Dùng cho học sinh lớp 7, 8, 9 / Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 168tr ; 21cm
/ 8200đ

  1. [Lớp 8]  2. |Lớp 8|  3. |Toán|  4. Phương trình|  5. Sách đọc thêm|  6. Lớp 9|
   561 VHB.PT 2001
    ĐKCB: TK.00745 (Sẵn sàng)  
37. NGÔ LONG HẬU
     Ôn luyện và bồi dưỡng đại số 9 / Ngô Long Hậu, Trần Luận b.s .- H. : Giáo dục , 1995 .- 232tr : hình vẽ ; 20cm
/ 13000d

  1. [lớp 9]  2. |lớp 9|  3. |Toán học|
   I. Trần Luận.
   561 9NLH.ÔL 1995
    ĐKCB: TK.00739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00742 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00744 (Sẵn sàng)  
38. NGUYỄN VŨ THANH
     Toán nâng cao hình học 9 / Nguyễn Vũ Thanh .- H. : Giáo dục , 1996 .- 159tr : hình vẽ ; 21cm
/ 8200đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Toán học|  4. hình học|  5. lớp 9|
   I. Nguyễn Vũ Thanh.
   KPL 9NVT.TN 1997
    ĐKCB: TK.00733 (Sẵn sàng)  
39. NGUYỄN KHẮC AN
     Các ví dụ và bài tập trọng điểm môn toán lớp 9 : Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Ôn thi tốt nghiệp PTCS. Thi vào lớp 10 PTTH và PTPB / Nguyễn Khắc An, Lương Bích Lưu, Nguyễn Xuân Quỳ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 203tr ; 21cm .- (Toán tổng hợp)
/ 10000đ

  1. [lớp 9]  2. |lớp 9|  3. |Toán|  4. sách đọc thêm|
   I. Lương Bích Lưu.   II. Nguyễn Xuân Quỳ.
   KPL 9NKA.CV 1997
    ĐKCB: TK.00732 (Sẵn sàng)  
40. NGUYỄN THÁI HÒA
     Giải bài tập đại số 9 : Toám tắt lí thuyết, hướng dẫn phương pháp giải toán / Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng .- H. : Giáo dục , 1995 .- 154tr : hình vẽ ; 21cm
/ 5800đ

  1. |đại số|  2. |lớp 9|  3. sách đọc thêm|  4. Toán|
   I. Nguyễn Thái Hòa.
   512.076 9NTH.GB 1995
    ĐKCB: TK.00716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00717 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00718 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00719 (Sẵn sàng)  
41. NGÔ NGỌC AN
     Rèn luyện kĩ năng giải toán Hoá học 9 / Ngô Ngọc An b.s .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 133tr ; 19cm
/ 9000đ

  1. [Hoá học]  2. |Hoá học|  3. |Lớp 9|  4. Tài liệu tham khảo|
   54(076) 9NNA.RL 2001
    ĐKCB: TK.00695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00696 (Sẵn sàng)  
42. NGUYỄN NGỌC ĐẠM
     Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chuyên chọn / B.s: Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 1995 .- 191tr ; 21cm
/ 12000đ

  1. [Hình học]  2. |Hình học|  3. |Lớp 9|  4. Tài liệu tham khảo|
   I. Nguyễn Ngọc Đạm.   II. Nguyễn Việt Hải.   III. Vũ Dương Thụy.
   51(076) 9NND.TN 2001
    ĐKCB: TK.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00674 (Sẵn sàng)  
43. TRẦN THỊ HOÀNG CÚC
     Để học tốt văn 9 : hướng dẫn giải chi tiết bài học trong sách giáo khoa . T.1 .- H. : Giáo dục , 1995 .- 136 tr. ; 19cm
/ 6.200đ

  1. |Lớp 9|  2. |văn|
   I. Trần Thị Hoàng Cúc.
   807 9TTHC.D1 1995
    ĐKCB: TK.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00665 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00666 (Sẵn sàng)  
44. HÀ ĐÌNH CẨN
     Giải bài tập hoá học 9 / Hà Đình Cẩn .- H. : Giáo dục , 1999 .- 104tr ; 21cm
/ 5.500đ

  1. |Bài tập|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 9|  4. Hoá học|
   540.76 9NGM.GB 1999
    ĐKCB: TK.00653 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00655 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00661 (Sẵn sàng)  
45. TRẦN THỊ HOÀNG CÚC
     Để học tốt văn 9 . T.1 .- H. : Giáo dục , 1995 .- 136 tr. ; 19cm
/ 6.200đ

  1. |Lớp 9|  2. |văn|
   I. Trần Thị Hoàng Cúc.
   KPL 9TTHC.D2 1998
    ĐKCB: TK.00647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00652 (Sẵn sàng)  
46. NGÔ LONG HẬU
     Ôn luyện và kiểm tra hình học 9 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Ngô Long Hậu b.s. .- H. : Giáo dục , 1995 .- 216tr : hình vẽ ; 20cm
/ 12000d

  1. [lớp 9]  2. |lớp 9|  3. |toán học|
   KPL 9NLH.ÔL 1995
    ĐKCB: TK.00626 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00629 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00630 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00631 (Sẵn sàng)  
47. ĐÀO DUY ĐOAN HÙNG
     Toán chọn lọc đại số 9 / Đào Duy Đoan Hùng .- H. : Giáo dục , 1995 .- 207tr. ; 21cm.
/ 8000đ

  1. [Toán học]  2. |Toán học|  3. |lớp 9|
   I. Đào Duy Đoan Hùng.
   510.71 9DDDH.TC 1995
    ĐKCB: TK.00622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00624 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00625 (Sẵn sàng)  
48. HOÀNG CHÚNG
     Để học tốt toán đại số 9 / Hoàng Chúng .- H. : Giáo dục , 2000 .- 231tr ; 19 cm.
/ 22000đ

  1. |sách đọc thêm|  2. |Toán|  3. lớp 9|
   I. Hoàng Chúng.   II. Phan Thanh Quang.
   510.71 9HC.DH 2000
    ĐKCB: TK.00415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00416 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»