Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
178 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 83tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040266408 / 22.000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo viên|  4. |Ngữ văn|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Thúy.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Trần Tiến Thành.
   800.71 NG550V6 2021
    ĐKCB: GV.00915 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00916 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00917 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00919 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 107tr. hình ảnh minh họa ; 26,5cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040270252 / 22.000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |lớp 6|  3. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700.71 M300T6 2021
    ĐKCB: GV.00865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00867 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00868 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00869 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040258748 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 T306A6 2021
    ĐKCB: GV.00798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00800 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 75tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040343208 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700.7 6NTN.MT 2023
    ĐKCB: GK.01063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01061 (Sẵn sàng)  
5. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 199tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040339126 / 32000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Lịch sử và địa lí|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Đào Ngọc Hùng.   IV. Đinh Ngọc Bảo.
   900 6VMG.LS 2023
    ĐKCB: GK.01075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01073 (Đang mượn)  
6. Tiếng Anh 6 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 71tr. : hình vẽ ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040342591 / 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6NQT.T1 2023
    ĐKCB: GK.01090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01088 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T2 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
/ 38.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.00508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00512 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00513 (Đang mượn)  
8. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T2 : Sách bài tập . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 63tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
/ 32000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Tuấn.   II. Lương Quỳnh Trang.   III. Vũ Mai Trang.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   420.7 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.00520 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00521 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00524 (Đang mượn)  
9. NGUYỄN TUẤN CƯỜNG
     Bài tập mĩ thuật 7 : Sách bài tập / Phạm Minh Phong, Đoàn Dũng Sĩ .- H. : Giáo dục , 2022 .- 59tr. hình ảnh minh họa ; 26.5cm
   ISBN: 9786040311795 / 11.000đ

  1. [sách bài tập]  2. |sách bài tập|  3. |lớp 6|  4. Mĩ thuật|
   I. Phạm Minh Phong.   II. Đoàn Dũng Sĩ.
   700.76 6NTC.BT 2022
    ĐKCB: GK.00817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00815 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00814 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00813 (Sẵn sàng)  
10. KIỀU BẮC
     Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6 : Theo chương trình giáo dục phổ thông / Kiều Bắc: sưu tầm, biên soạn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 187tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786043157635 / 65000đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Ngữ văn.  4. |Sách đọc thêm|  5. |Lớp 6|
   I. Kiều Bắc.
   807 6KB.TT 2021
    ĐKCB: TK.02221 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02220 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02219 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02218 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02217 (Sẵn sàng trên giá)  
11. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy - học địa lí 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Vũ (Ch.b), Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 159tr. ; 24cm
   ISBN: 9786043157468 / 55000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách tham khảo.  3. [Địa lí]  4. |Địa lí|  5. |Lớp 6|  6. Sách đọc thêm|  7. Sách đọc thêm|
   I. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.7 6NDV.TL 2021
    ĐKCB: TK.02241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02237 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN VĂN LỘC
     Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 6 / Nguyễn Văn Lộc .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 167tr. ; 25cm
/ 17.000đ

  1. |tự luận|  2. |trắc nghiệm|  3. lớp 6|
   516.00712 6NVL.TN 2006
    ĐKCB: TK.01541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01537 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN THANH HẢI
     Bài tập vật lí nâng cao 6 : Bổ trợ và nâng cao kiến thức cơ bản / Nguyễn Thanh Hải .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 127tr ; 24cm
/ 19.000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Vật lí|
   I. Nguyễn Thanh Hải.
   537 6NTH.BT 2006
    ĐKCB: TK.01577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01572 (Sẵn sàng)  
14. BÙI VĂN TUYÊN
     Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo / Bùi Văn Tuyên .- H. : Giáo dục , 2003 .- 231tr. ; 24cm
/ 15.500đ

  1. [bài tập]  2. |bài tập|  3. |lớp 6|  4. toán học|  5. tài liệu tham khảo|
   510.7 6BVT.BT 2003
    ĐKCB: TK.01407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01409 (Sẵn sàng)  
15. BÙI QUANG HÂN
     Luyện giải bài tập vật lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 108tr ; 24cm
/ 7500đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Vật lí|  4. Bài tập|  5. Sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Duy Hiền.
   530.076 6BQH.LG 2003
    ĐKCB: TK.01404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01406 (Sẵn sàng)  
16. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển toán 6 . T.2 / Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 136tr : hình vẽ ; 21cm
/ 6700đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán|
   KPL 6VHB.M2 2001
    ĐKCB: TK.01145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01144 (Sẵn sàng)  
17. VŨ HỮU BÌNH
     Một số vấn đề phát triển toán 6 . T.1 / B.s: Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 128tr ; 21cm .- (Một số vấn đề phát triển toán THCS)
/ 6300đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Toán|  4. Sách đọc thêm|
   KPL 6VHB.M1 2001
    ĐKCB: TK.01147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01146 (Sẵn sàng)  
18. TỨ ANH
     Hướng dẫn học tiếng Anh 6 / B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr ; 21cm
/ 12700đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách đọc thêm|
   420.76 6TA.HD 2003
    ĐKCB: TK.01039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01041 (Sẵn sàng)  
19. TẠ ĐỨC HIỀN
     Sổ tay văn học lớp 6 / Tạ Đức Hiền .- H. : Nxb. Hà Nội , 1997 .- 242tr ; 15cm
/ 8000đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |lớp 6|  4. Văn học|
   KPL 6TDH.ST 1997
    ĐKCB: TK.00968 (Sẵn sàng)  
20. LÊ HẢI CHÂU
     Tìm lời giải các bài toán khó trong Toán 6 / Lê Hải Châu, Lương Lưu Bích, Nguyễn Xuân Quỳ .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 120tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Lớp 6|  4. Sách đọc thêm|
   I. Lương Lưu Bích.   II. Nguyễn Xuân Quỳ.
   KPL 6LHC.TL 2001
    ĐKCB: TK.00754 (Sẵn sàng)  
21. VÕ ĐẠI MAU
     Em muốn giỏi toán phân số và hình học lớp 6 : Soạn theo chương trình chỉnh lý của Bộ Giáo dục và đào tạo / Võ Đại Mau, Võ Thị Uyên Phương .- T.p. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1994 .- 245tr. ; 20cm. .- (Tủ sách hiếu học)
/ 10.000đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |lớp 6|
   I. Võ Thị Uyên Phương.   II. Võ Đại Mau.
   KPL 6VDM.EM 1994
    ĐKCB: TK.00738 (Sẵn sàng)  
22. BÙI VĂN HỒNG
     Bài tập Công nghệ 6 : Sách bài tập / Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Trần Văn Sỹ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 48tr : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040255921 / 10.000đ

  1. |Lớp 6|  2. |Công nghệ|  3. Sách bài tập|
   I. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   II. Trần Văn Sỹ.
   607 6BVH.BT 2021
    ĐKCB: GK.00699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00700 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00702 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 23. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Bài tập mĩ thuật 6 : Sách bài tập / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 39tr. hình ảnh minh họa ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040270245 / 9.000đ

  1. [sách bài tập]  2. |sách bài tập|  3. |lớp 6|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700.76 6NTN.BT 2021
    ĐKCB: GK.00682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00683 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00687 (Đang mượn)  
24. HỒ SĨ ĐÀM
     Bài tập Tin học 6 : Sách bài tập / Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 83tr. ; 24m .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045481110 / 15.000đ

  1. |Tin học|  2. |Lớp 6|  3. Sách bài tập|
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Nguyễn ĐÌnh Hóa.   IV. Phạm Thị Anh Lê.
   004.07 6HSD.BT 2021
    ĐKCB: GK.00676 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00677 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00679 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00680 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00681 (Đang mượn)  
25. ĐÀO NGỌC HÙNG
     Bài tập lịch sử và địa lí 6 : Phần địa lí / Đào Ngọc Hùng (cb), Vũ Thị Hằng, Lê Quỳnh, Phí Công Viêt .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 88tr : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040261021 / 14.000đ

  1. |Địa lí|  2. |Lớp 6|  3. Sách bài tập|
   I. Đào Ngọc Hùng.   II. Vũ Thị Hằng.   III. Lê Huỳnh.   IV. Phí Công Việt.
   300.7 6DNH.B 2021
    ĐKCB: GK.00670 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00675 (Đang mượn)  
26. ĐINH NGỌC BẢO
     Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 : Phần Lịch sử / Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền.... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 80tr ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040261014 / 13.000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Lớp 6|  3. Sách bài tập|
   300.7 6DNB.BT 2021
    ĐKCB: GK.00658 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00663 (Đang mượn)  
27. LƯU THU THỦY
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : sách giáo khoa / Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Hoàng Thị Hạnh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 51 tr. ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256485 / 11.000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|
   I. Lưu Thu Thủy.   II. Bùi Sỹ Tụng.   III. Hoàng Thị Hạnh.   IV. Nguyễn Thị Việt Nga.
   373 6LTT.HD 2021
    ĐKCB: GK.00621 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00622 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00623 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00624 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00625 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00626 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00627 (Đang mượn)  
28. HỒ ĐẮC SƠN
     Giáo dục thể chất 6 : sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn,,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256478 / 20.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 6|  3. sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Nguyễn Mạnh Toàn.
   796 6HDS.GD 2021
    ĐKCB: GK.00607 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00613 (Sẵn sàng trên giá)  
29. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
/ 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |sách giáo khoa|  6. |lớp 6|  7. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiên.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Nguyễn Hồng Ngọc.
   700 6NTN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00598 (Đang mượn)  
30. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 : sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 67tr ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 13.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 6|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 6HL.ÂN 2021
    ĐKCB: GK.00585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00586 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
31. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 6 : sách giáo khoa / B.s: Hà Nhật Thăng (ch.b), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 60tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục : tr. 56
/ 2500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Giáo dục công dân|  4. Lớp 6|
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Phạm Văn Hùng.   III. Vũ Xuân Vinh.
   495.9223 6HNT.GD 2002
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
32. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 6 : sách giáo khoa / B.s: Nguyễn Dược (ch.b), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4400đ

  1. |Lớp 6|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Quận.   II. Phạm Thị Thu Phương.
   910 6ND.DL 2002
    ĐKCB: GK.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00117 (Sẵn sàng)  
33. CAO CỰ GIÁC
     Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Cao Cự Giác, Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 296tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256102 / 59.000đ

  1. |Khoa học tự nhiên|  2. |Lớp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Cao Cự Giác.   II. Phạm Thị Hương.   III. Trần Thị KIm Ngân.   IV. Nguyễn Thị Nhị.
   001.71 KH401HT 2021
    ĐKCB: GV.00890 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00891 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00892 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00893 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00894 (Đang mượn)  
34. Giáo dục thể chất 6 : Sách giáo viên / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn Mạnh Toàn,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 155tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256423 / 40.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 6|  3. Sách giáo viên|
   I. Hồ Đắc Sơn.   II. Nguyễn Duy Quyết.   III. Ngô Việt Hoàn.   IV. Nguyễn Mạnh Toàn.
   XXX GI-108DT 2021
    ĐKCB: GV.00875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00877 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00878 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00879 (Đang mượn)  
35. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 6 / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 67tr ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256492 / 13.000đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |Âm nhạc|  4. lớp 6|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780 Â120N6 2021
    ĐKCB: GV.00870 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00871 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00873 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00874 (Sẵn sàng)  
36. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 6 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 111tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Giáo dục công dân|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Thu Hương.   II. Vũ Xuân Vinh.   III. Đặng Thuý Anh.   IV. Phạm Văn Hùng.
   170 GI-108DC 2002
    ĐKCB: GV.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00062 (Sẵn sàng)  
37. Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / B.s: Đàm Luyện (ch.b); Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 151tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Mĩ thuật|  3. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Phạm Ngọc Tới.   III. Triệu Khắc Lễ.   IV. Đàm Luyện.
   741.071 M300T6 2002
    ĐKCB: GV.00047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00050 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»