Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
42 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Vũ Minh Giang, Nguyễn Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 239tr ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040392381 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm ĐÌnh Vỳ.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.   IV. Trịnh Đình Tùng.
   907 9VMG.LS 2024
    ĐKCB: GK.01144 (Sẵn sàng)  
2. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 248tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389855 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Hà Bích Liên.   II. Nguyễn Trà My.   III. Nguyễn Kim Hồng.   IV. Hoàng Thị Kiều Oanh.
   900 9HBL.LS 2024
    ĐKCB: GK.01163 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN ĐÌNH GIANG
     Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Địa lí / Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ,............. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76tr ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.
   ISBN: 9786040317087 / 12.000

  1. |Bài tập|  2. |Địa lí|
   I. Nguyễn Đình Giang.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Thu Hiền.   IV. Đặng Thị Huệ.
   910.76 7NDG.BT 2022
    ĐKCB: GK.00802 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00801 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00798 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy - học địa lí 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Vũ (Ch.b), Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 159tr. ; 24cm
   ISBN: 9786043157468 / 55000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách tham khảo.  3. [Địa lí]  4. |Địa lí|  5. |Lớp 6|  6. Sách đọc thêm|  7. Sách đọc thêm|
   I. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.7 6NDV.TL 2021
    ĐKCB: TK.02241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02237 (Sẵn sàng)  
5. LÊ TRỌNG TÚC
     Hương sắc mọi miền đất nước / Lê Trọng Túc .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 132tr : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Sách viết dưới dạng kể chuyện về địa hình, núi non, sông ngòi, đồng bằng, các điểm du lịch, tài nguyên du lịch, tài nguyên trên mặt và trong lòng đất,... của đất nước ta
/ 10600đ

  1. [Tài liệu tham khảo]  2. |Tài liệu tham khảo|  3. |Việt Nam|  4. Địa chí|  5. Địa lí|
   KPL LTT.HS 2001
    ĐKCB: TK.00818 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00819 (Sẵn sàng)  
6. PHAN NGỌC LIÊN
     Lược sử Đông Nam Á / Phan Ngọc Liên ch.b ; Nghiêm Đình Vỹ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 191tr ; 21cm
  Tóm tắt: Phân tích những chặng đường phát triển của Đông Nam A theo các chuyên đề: địa lý, lịch sử, văn hóa; thời kỳ hình thành các quốc gia dân tộc, giải phóng dân tộc, hoàn thành đấu tranh giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước. Lịch sử hình thành và phát triển tổ chức ASEAN
/ 10.200đ/3.000b

  1. [ASEAN]  2. |ASEAN|  3. |Lịch sử|  4. Địa lí|  5. Đông Nam A|  6. Văn hóa|
   I. Nghiêm Đình Vỹ.   II. Trần Thị Vinh.   III. Đinh Ngọc Bảo.
   KPL PN .LS 2001
    ĐKCB: TK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00316 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN DƯỢC
     Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược .- Tái bản lần 3, có sửa chữa .- H. : Giáo dục , 1998 .- 271tr ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát 2000 địa danh nước ngoài: tên quốc gia, thành phố, đại dương, biển, vịnh, đảo, quần đảo, núi, cao nguyên, đồng bằng... Đối tượng sử dụng chủ yếu là thầy trò trường phổ thông, dạy và học địa lý
/ 10400đ

  1. [Địa danh]  2. |Địa danh|  3. |thế giới|  4. địa lí|  5. sổ tay|
   910 ND.ST 1998
    ĐKCB: TK.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00206 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HỮU DANH
     Địa lí trong trường học . T.1 / B.s: Nguyễn Hữu Danh (ch.b), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 219tr : minh hoạ ; 21cm
/ 12000đ

  1. [Địa lí]  2. |Địa lí|  3. |Tài liệu tham khảo|
   I. Nguyễn Kim Hồng.   II. Đoàn Ngọc Nam.   III. Phạm Xuân Hậu.   IV. Nguyễn Thế Hiển.
   KPL NHD.D1 2002
    ĐKCB: TK.00192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00193 (Sẵn sàng)  
9. LÊ THÔNG
     Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam . Ph.1 : Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng / Lê Thông (ch.b), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 308tr : bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 306
  Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về tự nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh thành phố đồng bằng sông Hồng như Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Tây v.v..
/ 19000đ

  1. [Đồng bằng sông Hồng]  2. |Đồng bằng sông Hồng|  3. |Việt Nam|  4. Địa lí|
   I. Lê Tuệ.   II. Nguyễn Minh Tuệ.   III. Lê Huỳnh.   IV. Nguyễn Văn Phú.
   KPL LT.D1 2001
    ĐKCB: TK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00174 (Sẵn sàng)  
10. ĐÀO NGỌC HÙNG
     Bài tập lịch sử và địa lí 6 : Phần địa lí / Đào Ngọc Hùng (cb), Vũ Thị Hằng, Lê Quỳnh, Phí Công Viêt .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 88tr : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040261021 / 14.000đ

  1. |Địa lí|  2. |Lớp 6|  3. Sách bài tập|
   I. Đào Ngọc Hùng.   II. Vũ Thị Hằng.   III. Lê Huỳnh.   IV. Phí Công Việt.
   300.7 6DNH.B 2021
    ĐKCB: GK.00670 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00675 (Đang mượn)  
11. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 6 : sách giáo khoa / B.s: Nguyễn Dược (ch.b), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4400đ

  1. |Lớp 6|  2. |Địa lí|  3. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Quận.   II. Phạm Thị Thu Phương.
   910 6ND.DL 2002
    ĐKCB: GK.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00117 (Sẵn sàng)  
12. LÂM QUANG DỐC
     địa lý 8 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn dược (ch.b), Đặng Văn Hương, Nguyễn Xuân Hoà .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 28tr : bản đồ, bảng ; 27cm
/ 3500đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 8|  4. Thực hành|  5. Địa lí|
   I. Nguyễn Xuân Hoà.   II. Đặng Văn Hương.
   XXX Đ301L8 2003
    ĐKCB: GV.00251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00253 (Sẵn sàng)