Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
286 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 107tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045486375 / 20.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T2 2023
    ĐKCB: GK.00999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01000 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00882 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00879 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00878 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00881 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 T.1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 122tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Toán 8 tiếp tục giúp các em có thêm nhiều hiểu biết về biểu thức đại số ( đa thức nhiều biến, phân thức đại số), hàm số và đồ thị, hàm số bậc nhất và đồ thị của hàm số bậc nhất, phương trình bậc nhất, một số hình khối trong thực tiễn ( hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều). Các em cũng được tìm về định lí, các tứ giác đặc biệt.
   ISBN: 9786045486368 / 21.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00876 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00874 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00873 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00877 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. PHẠM THẾ LONG
     Tin học dành cho trung học cơ sở : sách giáo khoa . Q.4 / Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh .- Tái bản lần thứ 8, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2017 .- 160tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040009739 / 28000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.
   I. Bùi Việt Hà.   II. Phạm Thế Long.   III. Bùi Văn Thanh.
   005.0712 BVH.T4 2017
    ĐKCB: GK.00464 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00468 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 83tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040266408 / 22.000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo viên|  4. |Ngữ văn|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.   II. Nguyễn Thị Ngọc Thúy.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Trần Tiến Thành.
   800.71 NG550V6 2021
    ĐKCB: GV.00915 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00916 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00917 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00919 (Sẵn sàng)  
5. KIỀU BẮC
     Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 8 T.1 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống) . T.1 / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 184r. : Minh hoạ ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Cuốn sách tham khảo Hướng Dẫn Học Và Làm Bài Ngữ Văn 8 - Tập 1 (Bám Sát SGK Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống) được biên soạn nhằm đồng hành, hỗ trợ thầy cô và các em trong quá trình dạy và học theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực trong môn Ngữ văn 7. Ngoài việc hướng dẫn gợi ý trả lời các câu hỏi, cuốn sách còn cung cấp thêm các bài tập ôn tập, củng cố, mở rộng kiến thức môn Ngữ văn cũng như tự tin viết và nói được những kiểu văn bản: biểu cảm, nghị luận, thuyết minh.
   ISBN: 9786043153613 / 88.000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Sách tham khảo.  3. [Ngữ văn]  4. |Ngữ văn|  5. |Lớp 8|
   I. Kiều Bắc.   II. Nguyễn Quốc Khánh.   III. Nguyễn Thi Hoa.
   807.12 KB.H1 2023
    ĐKCB: TK.02291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02287 (Sẵn sàng)  
6. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01113 (Đang mượn)  
7. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.1 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01112 (Đang mượn)  
8. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 120tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390363 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.01141 (Sẵn sàng)  
9. Toán 9 (Bản in thử) . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.01142 (Sẵn sàng)  
10. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389831 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Văn Hiển.   II. Ngô Hoàng Long.   III. Huỳnh Ngọc Thanh.   IV. Nguyễn Đặng Trí Tín.
   510 9NVH.T1 2024
    ĐKCB: GK.01159 (Sẵn sàng)  
11. Toán 9 . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389848 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Nguyễn Văn Hiển.   III. Ngô Hoàng Long.   IV. Huỳnh Ngọc Thanh.
   510 9TND.T2 2024
    ĐKCB: GK.01160 (Sẵn sàng)  
12. Công nghệ 9 : Mô đun Trồng cây ăn quả / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Đồng Huy Giới (Ch.b); Bùi Thị Thu Hương,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : minh họa ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040391124 / Sách không bán

  1. Trung học cơ sở.  2. [Sách giáo khoa]  3. |Lớp 9|  4. |Công nghệ|  5. Sách giáo khoa|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Bùi Thị Thu Hương.   IV. Đào Quang Nghị.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01133 (Sẵn sàng)  
13. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01126 (Sẵn sàng trên giá)  
14. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01127 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Vật lí, sinh học, công nghệ : Lưu hành nội bộ / Đào Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ .- H. : Giáo dục , 2008 .- 251tr. ; 24cm
  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Vật lí, sinh học, công nghệ.
   I. Nguyễn Phương Hồng.
   530 M458SV 2008
    ĐKCB: GV.00290 (Sẵn sàng)  
16. HỒ ĐẮC SƠN
     Giáo dục thể chất 6 / Nguyễn Duy QUyết, Ngô Việt Hoàn, Nguyễn MẠnh Toàn,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 112tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040288875 / 20.000đ

  1. Lớp 6.  2. Trung học cơ sở.  3. Giáo dục thể chất.  4. Sách giáo khoa.
   I. Vũ Tuấn ANh.   II. Nguyễn Hữu Bính.   III. Nguyễn Xuân Đoàn.   IV. Lê Trường Sơn Chấn Hải.
   796 6HDS.GD 2022
    ĐKCB: GK.01066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01064 (Sẵn sàng)  
17. TRẦN NAM DŨNG
     Bài tập toán 6 . T1 : Sách bài tập . T.1 / Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên); Vũ Quốc Chung,Trần Đức Huyên( đồng chủ biên),... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 116tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Bộ sách chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040255969 / 17.000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. Trung học cơ sở.
   I. Bùi Văn Nghị.   II. Vũ Quốc Chung.
   510.71 6BVN.B1 2021
    ĐKCB: GK.00628 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00629 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00630 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00631 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00633 (Đang mượn)  
18. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng ( tông ch.b); Đặng Văn Nghĩa ( ch.b); Đặng Thị Thu Hà... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 136r. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Giúp học sinh khám phá các nội dung cơ bản của lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản. Qua việc tổ chức học tập trải nghiệm và khám phá sẽ giúp các em từng bước phát triển năng lực công nghệ, năng lực chung và các phẩm chất chủ yếu.
   ISBN: 9786040349873 / 26.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 8.  3. Công nghệ.  4. Trung học cơ sở.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đặng Thị Thu Hà.   IV. Nguyễn Hồng Sơn.
   607 8LHH.CN 2023
    ĐKCB: GV.01029 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.01028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01025 (Sẵn sàng)  
19. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 / Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên, kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN , 2023 .- 231tr. ; 24cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: toán 8 - sách giáo viên là tài liệu hướng dẫn GV dạy học theo SGK toán 8 của tập thể tác giả: GS.TSKH Đỗ Đức Thái( Tổng chủ biên kiem chủ biên), TS Lê Tuấn Anh, PGSTS Đỗ Tiến Đạt, TS Nguyễn Sơn Hà, ThS Nguyễn Thị Phương Loan, TS Phạm Sỹ Nam và PGSTS Phạm Đức Quang, nhằm thực hiện chương trình giáo dục phổ thông 2018 do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành.
   ISBN: 9786045463215 / 60.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo viên.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo viên|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T8 2023
    ĐKCB: GV.00993 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00992 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00990 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.00994 (Sẵn sàng trên giá)  
20. TRƯƠNG NGỌC THƠI
     Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Trương Ngọc Thơi .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 144tr. : Bảng ; 24cm
   Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành
  Tóm tắt: Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7 (kiểm tra, đánh giả thường xuyên; kiểm tra, đánh giá giữa kì; kiểm tra, đánh giá cuối kì). Cấu trúc sách gồm: - Đề kiểm tra, đánh giá thường xuyên. - Để kiểm tra, đánh giá giữa kỳ, - Để kiểm tra, đánh giá cuối kì. - Hướng dẫn trả lời cho mỗi để kiểm tra, đánh giá.
   ISBN: 9786043524628 / 52.000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 7.  3. Đề kiểm tra.  4. Trung học cơ sở.  5. [Sách tham khảo]
   I. Trương Ngọc Thơi.
   907 7TNT.DK 2022
    ĐKCB: TK.02271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02268 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02267 (Sẵn sàng)  
21. KIỀU BẮC
     Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 99tr. ; 24cm.
   Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành
  Tóm tắt: Hướng Dẫn Viết Dàn Ý Các Đoạn Văn Nghị Luận Xã Hội Ngữ Văn Lớp 7 Dùng Chung Cho Các Bộ SGK Hiện Hành) (khoảng 200 chữ) sẽ đem đến cho các bạn đọc những kiến thức thiết thực, là hành trang bước đầu để các em tiếp tục học văn nghị luận xã hội lên các lớp trên nâng cao hơn. Sách gồm có các phần: - Phần 1: Tổng hợp kiến thức văn nghị luận xã hội - Phần 2: Dàn ý các đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) + Dàn ý các đoạn văn nghị luận về tư tưởng đạo lí + Dàn ý các đoạn văn nghị luận về sự việc hiện tượng + Dàn ý các đoạn văn nghị luận mức độ dành cho học sinh giỏi + Dàn ý các đoạn văn nghị luận và đoạn văn mẫu hoàn chỉnh.
   ISBN: 9786043423525 / 39.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Trung học cơ sở.  4. Sách tham khảo.
   I. Kiều Bắc.   II. Nguyễn Quốc Khánh.
   807.12 7KB.HD 2022
    ĐKCB: TK.02266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02265 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02264 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02263 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02262 (Sẵn sàng trên giá)  
22. LƯU THU THỦY
     Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 : Sách giáo khoa / Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 64tr : hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Trong chương trình giáo dục phổ thông 2018, hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp là một hoạt động bắt buộc được thực hiện trong 105 tiết mỗi năm học nhằm tạo cơ hội cao cho các em thể hiện những cảm xúc tích cực, vận động tổng hợp những kiến thức, kĩ năng đã tiếp thu qua các môn học vào thực tiễn cuộc sống. trên cơ sở đó, hình thành và phát triển những kiến thức, kĩ năng, kinh nghiệm, hành vi, thói quen tích cực, những phẩm chất, năng lực cần thiết đáp ứng nhu cầu phát triển của bản thân, mong đợi của gia đình, nhà trường, xã hội.
   ISBN: 9786040307262 / 10.000đ

  1. Lớp 7.  2. Trung học cơ sở.  3. |Sách giáo khoa|  4. |lóp 7|  5. Hoạt động trải nghiệm|  6. Ngoại khóa|
   I. Trần Thị Thu.   II. Dương Thị Thu Hà.   III. Lê Thị Thanh Thủy.
   372.12 7LTT.HD 2022
    ĐKCB: GK.00708 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00709 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00710 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00711 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00712 (Sẵn sàng trên giá)  
23. Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 7 / Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... .- Tái bản có chỉnh lí, bổ sung .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 354tr. ; 21cm
/ 16000đ

  1. Lớp 7.  2. Trung học cơ sở.  3. Tuyển tập.  4. Văn học.
   I. Lê Thị Nguyên.   II. Trần Đức Niềm.   III. Trần Thị Hoàng Cúc.   IV. Thái Quang Vinh.
   807 LTN.TT 2001
    ĐKCB: TKQ.00193 (Sẵn sàng)  
24. Bộ đề Violympic toán trung học cơ sở / Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 219tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 43000đ

  1. Đề thi.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán.
   I. Phạm Ngọc Thắm.   II. Tạ Minh Thắng.
   510.76 PNT.BD 2013
    ĐKCB: TKQ.00152 (Sẵn sàng)  
25. Bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học cơ sở / Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 221tr. : bảng ; 24cm
/ 39000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Trung học cơ sở.  3. Tiếng Anh.
   I. Tạ Minh Thắng.   II. Phạm Ngọc Thắm.
   428.0076 TMT.BD 2013
    ĐKCB: TKQ.00153 (Sẵn sàng)  
26. Bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học cơ sở / Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 221tr. : bảng ; 24cm
/ 39000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Trung học cơ sở.  3. Tiếng Anh.
   I. Tạ Minh Thắng.   II. Phạm Ngọc Thắm.
   428.0076 TMT.BD 2013
    ĐKCB: TKQ.00155 (Sẵn sàng)  
27. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở . T.2 / Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Lâm An, Nguyễn Hải Châu... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 215tr. : bảng ; 21x29cm
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn công nghệ trung học cơ sở
/ 34200đ

  1. Công nghệ.  2. Trung học cơ sở.
   I. Đỗ Ngọc Hồng.   II. Lâm An.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Nguyễn Thị Dung.
   607 DNH.H2 2010
    ĐKCB: GV.00849 (Đang mượn)  
28. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 172tr. : sơ đồ, bảng ; 21x29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn lịch sử trung học cơ sở
/ 27600đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Lịch sử.
   I. Nguyễn Xuân Trường.   II. Phan Ngọc Liên.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Đinh Ngọc Bảo.
   907 NXT.HD 2010
    ĐKCB: GV.00830 (Sẵn sàng)  
29. TRẦN ĐÌNH THUẬN
     Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở / Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư .- H. : Giáo dục , 2008 .- 152tr. : bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 149
  Tóm tắt: Định hướng về đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trường ở trung học cơ sở và một số bài soạn thể dục minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Thể dục.
   I. Vũ Thị Thư.
   796.44071 TDT.MS 2008
    ĐKCB: TK.01988 (Sẵn sàng)  
30. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Tiếng Anh . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 179tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III cho giáo viên môn tiếng Anh cấp THCS, chương trình sách giáo khoa tiếng Anh mới, quan điểm phương pháp mới trong việc dạy và học tiếng Anh ở THCS, cách dạy đọc, viết, sử dụng đồ dùng dạy học...
/ 18500đ

  1. Giáo dục thường xuyên.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Dương Thị Nụ.   III. Hồ Thị Thanh Hà.   IV. Phạm Văn Khải.
   428 NHD.T1 2005
    ĐKCB: TK.02015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02014 (Sẵn sàng)  
31. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Tiếng Anh . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 179tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III cho giáo viên môn tiếng Anh cấp THCS, chương trình sách giáo khoa tiếng Anh mới, quan điểm phương pháp mới trong việc dạy và học tiếng Anh ở THCS, cách dạy đọc, viết, sử dụng đồ dùng dạy học...
/ 18500đ

  1. Giáo dục thường xuyên.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Dương Thị Nụ.   III. Hồ Thị Thanh Hà.   IV. Phạm Văn Khải.
   428 NHD.T1 2005
    ĐKCB: TK.01997 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01996 (Sẵn sàng)  
32. VŨ ANH TUẤN
     Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn hóa học . Q.2 / B.s.: Vũ Anh Tuấn, Cao Thị Thặng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 219tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 22000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Hoá học.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Cao Thị Thặng.
   540.71 VAT.T2 2007
    ĐKCB: TK.01991 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01990 (Sẵn sàng)  
33. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007) : Môn vật lí . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Phương Hồng, Hồ Tuấn Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 14000đ

  1. Vật lí.  2. Trung học cơ sở.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Trần Thị Nhung.   II. Hồ Tuấn Hùng.   III. Nguyễn Phương Hồng.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   530.071 TTN.T1 2007
    ĐKCB: TK.01993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01992 (Sẵn sàng)  
34. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn toán . Q.1 / B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 400tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu bộ tài liệu dạy học toán cho từng lớp theo chương trình mới; dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong môn toán, học theo nhóm; hình thành một số kĩ năng cơ bản cần thiết cho học sinh trong quá trình dạy học toán ở trường trung học cơ sở...
/ 38000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Toán.  3. Trung học cơ sở.
   I. Nguyễn Duy Thuận.   II. Nguyễn Thế Thạch.   III. Phạm Đức Quang.   IV. Lê Văn Hồng.
   510.71 NDT.T1 2007
    ĐKCB: TK.01995 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01994 (Sẵn sàng)  
35. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn ngữ văn . Q.1 / B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 400tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu bộ tài liệu dạy học ngữ văn cho từng lớp theo chương trình mới; dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong môn ngữ văn, học theo nhóm; hình thành một số kĩ năng cơ bản cần thiết cho học sinh trong quá trình dạy học toán ở trường trung học cơ sở...
/ 38000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Ngữ văn.  3. Trung học cơ sở.
   I. Nguyễn Duy Thuận.   II. Nguyễn Thế Thạch.   III. Phạm Đức Quang.   IV. Lê Văn Hồng.
   510.71 NDT.T2 2007
    ĐKCB: TK.02004 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02005 (Sẵn sàng)  
36. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn . Q.1 / B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 179tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học
  Tóm tắt: Các kiến thức dành cho giáo viên trung học cơ sở về môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường
/ 18500đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Môi trường.  4. Bảo vệ môi trường.
   I. Cao Gia Nức.   II. Phan Thu Lạc.   III. Trần Thị Nhung.   IV. Dương Quang Ngọc.
   333.7 CGN.T1 2008
    ĐKCB: TK.02007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02006 (Sẵn sàng)  
37. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn âm nhạc . Q.2 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long, Lê Anh Tuấn .- H. : Giáo dục , 2007 .- 147tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 14500đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Âm nhạc.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Hoàng Long.
   781.071 NHC.T2 2007
    ĐKCB: TK.02010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02011 (Sẵn sàng)  
38. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007) : Môn mĩ thuật . Q.2 / B.s.: Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Quốc Toản .- H. : Giáo dục , 2007 .- 104tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 10500đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Quốc Toản.
   740.071 NTN.T2 2007
    ĐKCB: TK.02013 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02012 (Sẵn sàng)  
39. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007) : Môn công nghệ . Q.2 / B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 212tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 21000đ

  1. Công nghệ.  2. Trung học cơ sở.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Đỗ Ngọc Hồng.   III. Phạm Quí Hiển.   IV. Nguyễn Thị Hạnh.
   607.1 NTK.T2 2007
    ĐKCB: TK.02017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02016 (Sẵn sàng)  
40. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn sinh học . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 183tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 18500đ

  1. Sinh học.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.
   I. Nguyễn Phương Nga.   II. Trần Thị Nhung.   III. Ngô Văn Hưng.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   570.71 NPN.T1 2007
    ĐKCB: TK.02019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02018 (Sẵn sàng)  
41. TRẦN THỊ THÀNH
     Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn / Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành .- H. : Giáo dục , 2008 .- 112tr. ; 24cm
/ 12500đ

  1. Ôn tập.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Trung học cơ sở.
   I. Trần Thị Thành.   II. Nguyễn Đức Khuông.
   807.6 10TTT.ÔT 2008
    ĐKCB: TK.01982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01978 (Sẵn sàng)  
42. NGUYỄN VIỆT BẮC
     Toán học giải trí : Dành cho học sinh THCS / Nguyễn Việt Bắc .- H. : Giáo dục , 2004 .- 251tr. : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 249
/ 17000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Toán vui.
   I. Nguyễn Việt Bắc.
   510 NVB.TH 2004
    ĐKCB: TK.01964 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01963 (Sẵn sàng)  
43. NGUYỄN THỊ CÔI
     Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở : Phần lịch sử Việt Nam / B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 212tr. : minh hoạ ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở, phần lịch sử Việt Nam: Kênh hình lớp 6, lớp 7, lớp 8 và lớp 9
/ 27500đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Lịch sử.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Thị Thế Bình.   II. Bùi Tuyết Hương.
   959.7007 NTC.HD 2009
    ĐKCB: TK.01968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01967 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01965 (Đang mượn)  
44. NGUYỄN VĨNH CẬN
     Toán nâng cao đại số 9 / Nguyễn Vĩnh Cận .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 231tr. ; 24cm
/ 37000đ

  1. Lớp 9.  2. Đại số.  3. Trung học cơ sở.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Vĩnh Cận.
   512.0076 9NVC.TN 2005
    ĐKCB: TK.01888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01884 (Sẵn sàng)  
45. NGUYỄN VĨNH CẬN
     Toán nâng cao hình học THCS 9 / Nguyễn Vĩnh Cận .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 207tr. ; 24cm
/ 31000đ

  1. Hình học.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Vĩnh Cận.
   516.0076 9NVC.TN 2005
    ĐKCB: TK.01868 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01867 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01864 (Đang mượn)  
46. NGUYỄN VĨNH CẬN
     Toán nâng cao hình học 9 / Nguyễn Vĩnh Cận .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 207tr. ; 24cm
/ 21000đ

  1. Hình học.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   516.0076 9NVC.TN 2005
    ĐKCB: TK.01507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01504 (Sẵn sàng)  
47. NGÔ NGỌC AN
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hoá học 9 / Ngô Ngọc An .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 135tr. ; 24cm
/ 13.000đ

  1. Hoá học.  2. Trắc nghiệm.  3. Trung học cơ sở.  4. [Bài tập]
   540.76 9NNA.CH 2005
    ĐKCB: TK.01515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01514 (Sẵn sàng)  
48. NGUYỄN VŨ THANH
     Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS : Số học / Nguyễn Vũ Thanh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 184tr. : hình vẽ ; 24cm
   Phụ lục: tr. 181-183
/ 1400đ

  1. Toán.  2. Trung học cơ sở.  3. Số học.
   I. Nguyễn Vũ Thanh.
   513 NVT.CD 2004
    ĐKCB: TK.01365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01420 (Sẵn sàng)  
49. Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường trung học cơ sở / Đặng Thị Thu Thuỷ (ch.b.); Phạm Ngọc Bằng, Ngô Văn Chinh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 252tr. : minh hoạ ; 24cm
   Thư mục: tr. 248-249
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung của công nghệ thông tin trong đổi mới phương pháp dạy học. Tiêu chí tuyển chọn phần mềm dạy học. Những yêu cầu về kiến thức kĩ năng về công nghệ thông tin đối với giáo viên. Bài giảng điện tử. Khai thác thông tin trên mạng. Giới thiệu một số phần mềm công dụng dùng chung. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học các môn toán, vật lí, hoá học, sinh học, âm nhạc

  1. Ứng dụng.  2. Dạy học.  3. Công nghệ thông tin.  4. Trung học cơ sở.
   I. Đặng Thị Thu Thuỷ.   II. Lê Minh Phước.   III. Hoàng Phụng Hịch.   IV. Ngô Văn Chinh.
   373.133 DTTT.ƯD 2012
    ĐKCB: TK.01369 (Sẵn sàng)  
50. ĐỖ THỊ BÍCH LOAN
     Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở / Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng .- H. : Giáo dục , 2012 .- 164tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 108-198
  Tóm tắt: Một số vấn đề chung về giáo dục giới và bình đẳng giới cho học sinh trường trung học cơ sở ở vùng dân tộc thiểu. Hướng dẫn giáo dục giới cho học sinh trung học cơ sở

  1. Giáo dục.  2. Trung học cơ sở.  3. Bình đẳng giới.  4. Dân tộc thiểu số.  5. Giới.  6. [Sách giáo viên]
   I. Trần Thị Long.   II. Ngô Thị Thanh Tùng.
   305.3071 DTBL.TL 2012
    ĐKCB: TK.01370 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»