Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
308 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : minh hoạ ; 28cm .- (Global Sucess)
  Tóm tắt: Tiếng anh 8 được nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông: Chương trình môn tiếng anh( từ lớp 3 đến lớp 12) ban hành theo thông tư 32/2028/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ giáo dục và đào tạo, nối tiếp bộ sách Tiếng anh bậc tiểu học. Sách được biên soạn theo đường hướng giao tiếp, giúp học sinh sử dụng ngữ liệu để phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng anh thông qua bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết...
   ISBN: 9786040351272 / 60.000đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Hoàng Văn Vân.   III. Lê Kim Dung.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   428.00712 8PCN.TA 2023
    ĐKCB: GK.00897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00894 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00893 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2015 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040063410 / 44000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Phan Chí Nghĩa.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428 8HVV.T1 2016
    ĐKCB: GK.00383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00381 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 9 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2016 .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040077639 / 44000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Phan Chí Nghĩa.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428 9HVV.T1 2016
    ĐKCB: GK.00478 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00482 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T1 : Sách bài tập . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục; Tập đoàn xuất bản giáo dục PEARFON , 2021 .- 63tr. : minh hoạ ; 28cm
   ISBN: 9786040258670 / 32.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 6LQT.T1 2021
    ĐKCB: GK.00525 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00526 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00529 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2016 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040008350 / 40000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Vũ Mai Trang.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Lê Kim Dung.
   428 T306A7 2016
    ĐKCB: GV.00801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00803 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00804 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG THANH
     Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 8 / Hoàng Thanh, Minh Luận .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 212tr. : Bảng ; 24cm. .- (Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành)
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm 14 phần, được bố cục theo từng chuyên đề về ngữ pháp nhâm giúp các em ôn tập và cũng có những kiến thức ngữ pháp đã học, đồng thời bổ sung thêm nhiều dạng bài tập năng cao để các em luyện tập và trau dồi. Bên cạnh đó, sách còn có các dạng bài tập về đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng, viết câu hoàn chỉnh từ các từ và cụm từ cho trước, lựa chọn câu đối thoại phù hợp, nhằm bồi dưỡng thêm cho các em về kĩ năng đọc hiếu, nói và viết. Bảng việc siêng năng luyện tập các dạng bài tập trong quyển sách này, cũng với sự tiếp thu kiến thức ở trường lớp, chắc chắn các em sẽ không những năm vững kiến thức Tiếng Anh lớp 8 mà còn nhanh chóng tiến bộ để trở thành học sinh giỏi môn Tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kì thi học sinh giỏi.
   ISBN: 9786045487235 / 88.000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. Bồi dưỡng.  4. Học sinh.
   I. Hoàng Thanh.   II. Minh Luận.
   428.00712 8HT.BD 2023
    ĐKCB: TK.02326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02322 (Sẵn sàng)  
7. Tiếng anh 9 - Friends Plus Student book : Bản mẫu / Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 28cm.
/ Sách không bán

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.  3. Student's Book.  4. [Việt Nam]  5. |Việt Nam|
   I. Trần Cao Bội Ngọc.   II. Trần Kim Duyên.   III. Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan.
   428.76 9TCBN.TA 2024
    ĐKCB: GK.01165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01164 (Đang mượn)  
8. TRẦN CAO BỘI NGỌC
     Tiếng Anh 9 Frends Plus (Bản in thử) : Student Book / Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 116tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040389718 / Sách không bán

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.
   I. Trần Kim Duyên.   II. Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan.
   420 9TCBN.TA 2023
    ĐKCB: GK.01166 (Đang mượn)  
9. Tiếng Anh 9 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040390868 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.
   I. Phan Chí Nghĩa.   II. Lê Kim Dung.   III. Hoàng Văn Vân.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428.7 9PCN.TA 2023
    ĐKCB: GK.01167 (Đang mượn)  
10. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 7 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi... Lê Kim Dung .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Global sucess)
   ISBN: 9786040342645 / 70.000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Sách học sinh.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thụy Phương Lan.
   428.071 7HVV.TA 2023
    ĐKCB: GK.01045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01044 (Sẵn sàng)  
11. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T2 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786040288868 / 38000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.7 6HVV.T2 2021
    ĐKCB: GK.01093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01092 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách bài tập / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 107tr. : minh hoạ ; 28cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040350985 / 60.000đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.  3. Sách bài tập.
   I. Phan Chí Nghĩa.   II. Lê Kim Dung.   III. Hoàng Văn Vân.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   420 8PCN.TA 2023
    ĐKCB: GK.00961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00997 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00995 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00996 (Sẵn sàng)  
13. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 275tr. : bảng ; 28cm .- (Global success)
   ISBN: 9786040351104 / 61000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo viên]
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Hoàng Văn Vân.
   428.0071 8HVV.TA 2023
    ĐKCB: GV.01054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.01051 (Sẵn sàng trên giá)  
14. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T1 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Global sucess
/ 38.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Lê Kim Dung.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   428 6LQT.T1 2021
    ĐKCB: GK.00514 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00519 (Sẵn sàng trên giá)  
15. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : global success , 2022 .- 219tr. : minh hoạ ; 28cm
   ISBN: 9786040319531 / 62.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Vũ Mai Trang.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Lê Kim Dung.
   428.0071 7HVV.TA 2022
    ĐKCB: GV.00987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00984 (Sẵn sàng)  
16. XUÂN BÁ
     Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh / Xuân Bá .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 139tr. ; 24cm
/ 18000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Anh.  3. Phổ thông trung học.  4. Bài tập.  5. Câu.
   I. Xuân Bá.
   428 TN.BT 2007
    ĐKCB: TKQ.00027 (Sẵn sàng)  
17. Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá tiếng Anh 7 / Nguyễn Kim Hiền .- H. : Giáo dục , 2008 .- 152tr. ; 24cm
/ 21400đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 7.  3. Ôn tập.
   I. Nguyễn Kim Hiền.
   428 8NKH.ÔT 2008
    ĐKCB: TKQ.00171 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Anh 7 / Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Nguyễn Mai Phương, Đỗ Hoàng Trung .- H. : Giáo dục , 2010 .- 139tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 21700đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 7.  3. Bài tập.  4. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Kim Hiền.   II. Nguyễn Mai Phương.   III. Đỗ Hoàng Trung.
   428.0076 7NKH.BT 2010
    ĐKCB: TKQ.00172 (Sẵn sàng)  
19. Hướng dẫn giải bài tập và các đề kiểm tra mẫu tiếng Anh 7 / B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Trần Thị Khánh .- H. : Giáo dục , 2009 .- 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 20600đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.  4. Lớp 7.
   I. Trần Thị Khánh.   II. Nguyễn Thị Chi.
   428 7TTK.HD 2009
    ĐKCB: TKQ.00144 (Sẵn sàng trên giá)  
20. Bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học cơ sở / Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 221tr. : bảng ; 24cm
/ 39000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Trung học cơ sở.  3. Tiếng Anh.
   I. Tạ Minh Thắng.   II. Phạm Ngọc Thắm.
   428.0076 TMT.BD 2013
    ĐKCB: TKQ.00153 (Sẵn sàng)  
21. TRẦN MẠNH TƯỜNG
     Bài tập giới từ Tiếng Anh / Trần Mạnh Tường .- Hà Nội : Đại học sư phạm , 2007 .- 203tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 35 bài tập cô đọng, xúc tích về cách dùng giới từ trong tiếng Anh
/ 34000

  1. Bài tập.  2. Ngôn ngữ.  3. Giới từ.  4. Tiếng Anh.
   428.0076 TMT.BT 2007
    ĐKCB: TKQ.00157 (Sẵn sàng)  
22. Bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học cơ sở / Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 221tr. : bảng ; 24cm
/ 39000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Trung học cơ sở.  3. Tiếng Anh.
   I. Tạ Minh Thắng.   II. Phạm Ngọc Thắm.
   428.0076 TMT.BD 2013
    ĐKCB: TKQ.00155 (Sẵn sàng)  
23. Đột phá 8+ môn tiếng Anh kì thi THPT Quốc gia / Nguyễn Nhật Anh, Hà Thị Như Hoa, Phan Thị Như Mai, Bùi Bích Phương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 489tr. : bảng ; 28cm
/ 199000đ

  1. Trung học phổ thông.  2. Tiếng Anh.
   I. Phan Thị Như Mai.   II. Bùi Bích Phương.   III. Hà Thị Như Hoa.   IV. Nguyễn Nhật Anh.
   428.0076 8PTNM.DP 2018
    ĐKCB: TKQ.00127 (Sẵn sàng)  
24. XUÂN BÁ
     Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 291tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 45 bài test giúp người học củng cố vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp
/ 42000đ

  1. Kĩ năng viết.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   428 NPM.BT 2009
    ĐKCB: TKQ.00124 (Sẵn sàng)  
25. XUÂN BÁ
     Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 159tr. ; 21cm
/ 20000đ

  1. Bài tập.  2. Thành ngữ.  3. Tiếng Anh.
   KPL XB.BT 2006
    ĐKCB: TKQ.00113 (Sẵn sàng)  
26. XUÂN BÁ
     Từ vựng Tiếng Anh theo chủ điểm : Dùng cho trình độ A, B, C; học sinh, sinh viên / Xuân Bá .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 418tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Từ vựng cơ bản của 54 chủ đề khác nhau kèm theo phụ lục động từ bất quy tắc.
/ 50000

  1. Chủ điểm.  2. Từ vựng.  3. Tiếng Anh.  4. Ngữ pháp.  5. Ngôn ngữ.
   428.2 XB.TV 2006
    ĐKCB: TKQ.00118 (Sẵn sàng)  
27. MURPHY, RAYMOND
     Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh = English grammar in use : Với 136 đề mục / Raymond Murphy ; Bá Kim dịch và chú giải .- Xb. lần thứ 2 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 502tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày những giải thích ngữ pháp tiếng Anh kèm theo bài tập phong phú để củng cố và kiểm tra kiến thức ngữ pháp của học viên. Bổ sung thêm nhiều đề mục ngữ pháp mới
/ 20000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.
   I. Bá Kim.
   KPL MR.NP 2003
    ĐKCB: TKQ.00135 (Sẵn sàng)  
28. Streamline English : Connections Student's book & Workbook / Dịch và chú giải: Trần Huỳnh Phúc. .- in .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 358tr. ; 21cm
/ 18000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.
   I. Trần Huỳnh Phúc.
   428 THP.SE 1997
    ĐKCB: TKQ.00140 (Sẵn sàng)  
29. ĐỖ THỊ HỒNG TRINH
     Học tốt tiếng Anh 7 : Kiến thức cơ bản môn tiếng Anh THCS. Biên soạn theo chương trình mới / Đôc Thị Hồng Trinh .- Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia , 2011 .- 166tr. ; 21cm.
   Kiến thức cơ bản môn tiếng Anh THCS
/ 11.000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Tài liệu tham khảo.
   I. Đỗ Thị Hồng Trinh.   II. Trương Văn Khải.   III. Hoàng Văn Bá.
   KPL 7NTC.HT 2003
    ĐKCB: TKQ.00141 (Sẵn sàng)  
30. XUÂN BÁ
     Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm . T.1 : Pre - Intermediate / Xuân Bá .- H. : Dân trí , 2011 .- 418tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày về từ vựng cần thiết dưới dạng các bài tập đa dạng như bài tập điền từ vào chỗ trống, ghép từ với nghĩa hoặc hình, nhận dạng từ, thành lập từ... thể hiện qua các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
/ 45000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Từ vựng.
   428.0076 XB.B2 2011
    ĐKCB: TKQ.00101 (Sẵn sàng)  
31. PHAN ĐẠI DƯƠNG
     Sách học tiếng Anh cấp tốc . T.2 / Phan Đại Dương .- Tái bản lần thứ 2 .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 127tr. ; 15cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những chủ đề, tình huống giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày: Chào hỏi, gặp gỡ, giới thiệu, từ biệt, cảm ơn... bằng tiếng Anh
/ 3600đ

  1. Tiếng Anh.
   428 PDD.S1 2020
    ĐKCB: TKQ.00013 (Sẵn sàng)  
32. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Tiếng Anh . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 179tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III cho giáo viên môn tiếng Anh cấp THCS, chương trình sách giáo khoa tiếng Anh mới, quan điểm phương pháp mới trong việc dạy và học tiếng Anh ở THCS, cách dạy đọc, viết, sử dụng đồ dùng dạy học...
/ 18500đ

  1. Giáo dục thường xuyên.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Dương Thị Nụ.   III. Hồ Thị Thanh Hà.   IV. Phạm Văn Khải.
   428 NHD.T1 2005
    ĐKCB: TK.02015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02014 (Sẵn sàng)  
33. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Tiếng Anh . Q.1 / B.s.: Nguyễn Hạnh Dung, Dương Thị Nụ, Hồ Thị Thanh Hà.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 179tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III cho giáo viên môn tiếng Anh cấp THCS, chương trình sách giáo khoa tiếng Anh mới, quan điểm phương pháp mới trong việc dạy và học tiếng Anh ở THCS, cách dạy đọc, viết, sử dụng đồ dùng dạy học...
/ 18500đ

  1. Giáo dục thường xuyên.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Dương Thị Nụ.   III. Hồ Thị Thanh Hà.   IV. Phạm Văn Khải.
   428 NHD.T1 2005
    ĐKCB: TK.01997 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01996 (Sẵn sàng)  
34. NGUYỄN KIM HIỀN
     Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Anh 8 / Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Nguyễn Mai Phương, Đỗ Hoàng Trung .- H. : Giáo dục , 2010 .- 152tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 20500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Kim Hiền.   II. Nguyễn Mai Phương.   III. Đỗ Hoàng Trung.
   428.0076 8NKH.BT 2010
    ĐKCB: TK.02022 (Sẵn sàng)  
35. ĐỖ BÍCH HÀ
     Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 8 / Đỗ Bích Hà, Lê Thị Ái Liên .- H. : Giáo dục , 2010 .- 251tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 30500đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.
   I. Đỗ Bích Hà.   II. Lê Thị Ái Liên.
   428.0076 8DBH.TT 2010
    ĐKCB: TK.02023 (Sẵn sàng)  
36. LƯƠNG QUỲNH TRANG
     Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8 : Không đáp án: theo chương trình thí điểm / Lương Quỳnh Trang .- Hà Nội : Giáo dục , 2014 .- 120tr. : bảng ; 27cm
  Tóm tắt: Bao gồm nhiều bài tập, bám sát nội dung của chương trình mới trong sách tiếng Anh 8. Các bài tập được biên soạn với nhiều dạng trắc nghiệm khác nhau, từ dạng câu nhiều lựa chọn, câu ghép đôi, câu điền khuyết, câu đúng sai...giúp các em tự kiểm tra kiến thức đã học.
/ 55000đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 8.
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Nguyễn Hoàng Lan.   III. Nguyễn Thụy Phương Lan.   IV. Cao Hồng Phương.
   428.0076 8LQT.BT 2014
    ĐKCB: TK.02027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02026 (Sẵn sàng)  
37. TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ
     Bài tập thực hành tiếng Anh 9 / Trần Đình Nguyễn Lữ, Nguyễn Thị Thiên Hương, Phạm Tất Đạt.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 187tr. : bảng ; 24cm
/ 26000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 9.
   I. Đào Thị Thanh.   II. Đỗ Lưu Phương Liên.   III. Nguyễn Thị Thiên Hương.   IV. Trần Đình Nguyễn Lữ.
   428 9DTT.BT 2009
    ĐKCB: TK.02030 (Sẵn sàng)  
38. NGUYÊN BÁ
     50 đề trắc nghiệm tiếng Anh thi vào lớp 10 / Nguyên Bá .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học sư phạm , 2007 .- 167tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Các dạng bài tập trắc nghiệm thông dụng. Hỗ trợ ôn thi học sinh giỏi, thi chứng chỉ A, B quốc gia môn tiếng Anh.
/ 22.000đ

  1. Lớp 10.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.  4. Đề thi trắc nghiệm.
   420.071 NB.5D 2007
    ĐKCB: TK.01987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01983 (Sẵn sàng)  
39. VĨNH BÁ
     Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9 / Vĩnh Bá, Thảo Nguyên .- [Hà Nội] : Nxb Đại học Sư phạm , 2005 .- 144tr. ; 24cm.
/ 16.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập Tiếng Anh.  3. Ngữ pháp Tiếng Anh.
   428.076 9VB.NP 2005
    ĐKCB: TK.01912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01909 (Sẵn sàng)  
40. NGUYỄN THUỲ AN VÂN
     Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9 / Nguyễn Thuỳ An Vân, Hoàng Vũ Luân .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 119tr. : bảng ; 24cm
/ 20000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.  3. Bài tập.
   I. Hoàng Vũ Luân.   II. Nguyễn Thuỳ An Vân.
   428.0076 9NTAV.BT 2010
    ĐKCB: TK.01823 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01820 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01819 (Sẵn sàng)  
41. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 : Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra / Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2006 .- 207tr ; 24cm
/ 23.000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách tham khảo.  3. Tiếng Anh.
   I. Hoàng Nữ Thùy Trang.   II. Nguyễn Thị Minh Hương.
   KPL 8NTMH.TA 2007
    ĐKCB: TK.01738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01734 (Sẵn sàng)  
42. TÔN NỮ CẨM TÚ
     Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7 / Tôn Nữ Cẩm Tú .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 119tr. ; 24cm
/ 21000đ

  1. Đề thi trắc nghiệm.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 7.
   I. Tôn Nữ Cẩm Tú.
   428 7TNCT.BD 2008
    ĐKCB: TK.01657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01655 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01653 (Sẵn sàng)  
43. VĨNH BÁ
     Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 7 : Có đáp án / Vĩnh Bá .- Tái bản lần 1 .- H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 151tr. ; 24cm.
/ 22000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Sách đọc thêm.  4. Ngữ pháp.  5. Lớp 7.
   428.0076 7VB.NP 2008
    ĐKCB: TK.01617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01613 (Sẵn sàng)  
44. VĨNH BÁ
     Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6: có đáp án : Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6 / Vĩnh Bá, Hoàng Vân .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 127tr. : bảng ; 24cm
/ 18000đ

  1. Bài tập.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.  4. Lớp 6.
   I. Hoàng Vân.   II. Vĩnh Bá.
   428 6VB.NP 2008
    ĐKCB: TK.01592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01588 (Sẵn sàng)  
45. TRỊNH CAN
     Bài tập thực hành tiếng Anh 9 : Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi khối lớp 9 / Trịnh Can, Cẩm Hoàn .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 207tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 20000đ

  1. Bài tập.  2. Thực hành.  3. Tiếng Anh.  4. Lớp 9.
   I. Trịnh Can.   II. Cẩm Hoàn.
   428.0076 9TC.BT 2005
    ĐKCB: TK.01495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01494 (Sẵn sàng)  
46. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9 .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2005 .- 143tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Lớp 9.  4. Tiếng Anh.
   428.0076 9NTMH.CH 2005
    ĐKCB: TK.01497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01496 (Sẵn sàng)  
47. THÂN TRỌNG LIÊN TÂN
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9 / Thân Trọng Liên Tân .- Tái bản lần thứ .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 119tr. : bảng ; 24cm
/ 12000đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.
   I. Thân Trọng Liên Tân.
   428.00712 9TTLT.TA 2005
    ĐKCB: TK.01485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01486 (Sẵn sàng)  
48. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8 : Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA8-1 / Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2004 .- 194tr. ; 24cm
/ 17500đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hữu Cương.   II. Nguyễn Thị Chi.
   428.0076 8NTC.BT 2004
    ĐKCB: TK.01459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01461 (Sẵn sàng)  
49. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 / Nguyễn Thị Chi (c.b), Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196 tr. ; 24 cm. .- (Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 14.700 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiếng anh.
   I. Nguyễn Hữu Cương.
   KPL 7NTC.BT 2003
    ĐKCB: TK.01446 (Sẵn sàng)  
50. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2004 .- 196tr. ; 24cm
/ 14700đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hữu Cương.   II. Nguyễn Thị Chi.
   428 7NTC.BT 2004
    ĐKCB: TK.01421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01422 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»