Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
195 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. TẠ THANH SƠN
     Những bài văn nghị luận đặc sắc 8 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 168tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Cuốn sách Những bài văn nghị luận đặc sắc 8 nhằm đáp ứng nhu cầu tham khảo chủ yếu của các em học sinh lớp 8. Cuốn sách gồm 2 phần: * Phần thứ nhất: Những bài văn nghị luận văn học đặc sắc. * Phần thứ hai: Những bài văn nghị luận xã hội đặc sắc.
   ISBN: 9786045476321 / 68000đ

  1. Lớp 8.  2. Bài văn.  3. Văn nghị luận.  4. Tập làm văn.  5. Ngữ văn.
   I. Tạ Thanh Sơn.   II. Nguyễn Khánh Hoà.   III. Nguyễn Mai Lan.   IV. Ngô Thu Yến.
   807.6 8TTS.NB 2023
    ĐKCB: TK.02286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02282 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG
     Những bài làm văn mẫu 7 T.1 . T.1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin , 2009 .- 119tr. : bảng ; 24cm
/ 20000đ

  1. Lớp 7.  2. Tập làm văn.  3. Bài văn.
   I. Nguyễn Thị Tuyết Nhung.   II. Nguyễn Thị Dậu.   III. Trương Thị Hằng.   IV. Đào thị Thủy.
   807.6 7NTTN.N1 2009
    ĐKCB: TK.01702 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01701 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01700 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01698 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01699 (Sẵn sàng trên giá)  
3. TRƯƠNG THỊ HẰNG
     Những bài làm văn mẫu 7 T.2 . T.2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin , 2009 .- 135tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Lớp 7.  2. Tập làm văn.  3. Bài văn.
   I. Trương Thị Hằng.   II. Nguyễn Thị Tuyết Nhung.   III. Đào Thị Thủy.   IV. Nguyễn Thị Dậu.
   807.12 7TTH.N2 2009
    ĐKCB: TK.01703 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01704 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01705 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01706 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01707 (Sẵn sàng trên giá)  
4. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Bài tập Ngữ văn 6 T.2 : Sách bài tập . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 68tr. : tranh vẽ ; 24cm
   Bộ sách Chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040266378 / 12.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 6.  4. Ngữ văn.
   I. Trần Lê Duy.   II. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   III. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   800 6NTHN.B1 2021
    ĐKCB: GK.00646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00650 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00652 (Đang mượn)  
5. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Bài tập Ngữ văn 6 T.1 : Sách bài tập . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 72tr. : tranh vẽ ; 24cm
   Bộ sách Chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040266361 / 12.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 6.  4. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Trần Lê Duy.   III. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   800 6NTHN.B2 2021
    ĐKCB: GK.00653 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00651 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00655 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00656 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00657 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Bài tập ngữ văn 8 . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 80tr. : bảng ; 24cm. .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352293 / 14.000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.  5. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Trần Lê Duy.
   807.6 8NTHN.B2 2023
    ĐKCB: GK.00923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00927 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Bài tập ngữ văn 8 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 84tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352286 / 14.000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.  5. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Trần Lê Duy.
   807.6 8NTHN.B1 2023
    ĐKCB: GK.00921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00922 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Bài tập ngữ văn 7 T1 . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 96tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319807 / 15.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.  5. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Trần Lê Duy.
   807.6 7NTHN.B1 2022
    ĐKCB: GK.00782 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00778 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Bài tập ngữ văn 7 T2 . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 88tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319814 / 13.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.  5. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Trần Lê Duy.
   807.6 7NTHN.B2 2022
    ĐKCB: GK.00787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00783 (Sẵn sàng trên giá)  
10. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 : Soạn theo sách giáo khoa mới . T.2 / Trần Công Tùng, Lê Túy Nga .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 185tr. ; 21cm .- (Giải bài tập ngữ văn 6)
/ 12.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.
   I. Lê Túy Nga.
   807 6TCT.H2 2002
    ĐKCB: TKQ.00196 (Sẵn sàng trên giá)  
11. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 : Sách tham khảo Dành cho phụ huynh học sinh . T.1 / Trần Công Tùng, Lê Túy Nga .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 152tr. ; 21cm .- (Giúp học tốt Ngữ văn Trung học cơ sở)
/ 10.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.
   I. Lê Túy Nga.
   807 6TCT.H1 2005
    ĐKCB: TKQ.00198 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TKQ.00197 (Sẵn sàng trên giá)  
12. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 : Sách tham khảo Dành cho phụ huynh học sinh . T.1 / Trần Công Tùng, Lê Túy Nga .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 152tr. ; 21cm .- (Giúp học tốt Ngữ văn Trung học cơ sở)
/ 10.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.
   I. Lê Túy Nga.
   807 6TCT.H1 2005
    ĐKCB: TKQ.00187 (Sẵn sàng)  
13. Học tốt ngữ văn 6 . T.2 / Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 148tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 29500đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Phạm Tuấn Anh.   III. Thái Giang.
   807 6NTH.H2 2014
    ĐKCB: TKQ.00192 (Sẵn sàng)  
14. Học tốt ngữ văn 7 . T.1 / B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 135tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm
/ 25000đ

  1. Tập làm văn.  2. Văn học.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 7.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Phạm Tuấn Anh.   III. Thái Giang.
   807 7NTH.H2 2014
    ĐKCB: TKQ.00200 (Sẵn sàng)  
15. Học tốt ngữ văn 7 . T.2 / B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 135tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm
/ 25000đ

  1. Tập làm văn.  2. Văn học.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 7.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Phạm Tuấn Anh.   III. Thái Giang.
   807 7NTH.H2 2014
    ĐKCB: TKQ.00167 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN VĂN SÁU
     Học tốt ngữ văn 7 : Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh học sinh / Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương, Bảo Châu .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 166tr. ; 21cm
/ 10000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 7.  5. Ngữ văn.
   I. Đặng Văn Khương.   II. Bảo Châu.
   807 7TVS.HT 2003
    ĐKCB: TKQ.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.00169 (Sẵn sàng)  
17. CAO BÍCH XUÂN
     Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Cao Bích Xuân .- H. : Giáo dục , 2004 .- 267tr. ; 24cm
/ 23500đ

  1. Lớp 8.  2. Tập làm văn.
   I. Cao Bích Xuân.
   807 8CBX.CD 2004
    ĐKCB: GV.00855 (Sẵn sàng)  
18. Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s.: Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 264tr. ; 24cm
   Phụ lục: tr. 177-242
/ 19000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đinh Chí Sáng.   II. Nguyễn Thị Mai Hoa.
   807.6 7DCS.MS 2004
    ĐKCB: GV.00857 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN THỊ THÀNH
     Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn / Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành .- H. : Giáo dục , 2008 .- 112tr. ; 24cm
/ 12500đ

  1. Ôn tập.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Trung học cơ sở.
   I. Trần Thị Thành.   II. Nguyễn Đức Khuông.
   807.6 10TTT.ÔT 2008
    ĐKCB: TK.01982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01978 (Sẵn sàng)  
20. TẠ ĐỨC HIỀN
     155 bài làm văn chọn lọc 8 / Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 255tr. ; 24cm
/ 27000đ

  1. Lớp 8.  2. Tập làm văn.  3. Bài văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đức Minh.   II. Lê Thuận An.   III. Tạ Đức Hiền.   IV. Nguyễn Kim Hoa.
   807 TDH.1B 2006
    ĐKCB: TK.01937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01934 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01935 (Sẵn sàng)  
21. TẠ THANH SƠN
     162 đề và bài làm văn chọn lọc 8 : Dùng để tự đọc và tự học / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 203tr. ; 24cm
/ 31000đ

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 8.
   I. Tạ Thanh Sơn.   II. Nguyễn Ngọc Hà.   III. Phạm Thị Minh Việt.   IV. Phạm Đức Minh.
   807 TTS.1D 2011
    ĐKCB: TK.01927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01925 (Sẵn sàng)  
22. TRƯƠNG THỊ HẰNG
     Những bài làm văn mẫu 9 . T.1 / Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thuỷ, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung .- H. : Văn hóa Thông tin , 2009 .- 134tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Lớp 9.  2. Tập làm văn.  3. Bài văn.
   I. Nguyễn Thị Tuyết Nhung.   II. Trương Thị Hằng.   III. Đào Thị Thuỷ.   IV. Nguyễn Thị Dậu.
   807.12 9NTTN.N1 2018
    ĐKCB: TK.01833 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01832 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01830 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01829 (Sẵn sàng)  
23. TRƯƠNG THỊ HẰNG
     Những bài làm văn mẫu 9 . T.2 / Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thuỷ, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung .- H. : Văn hóa Thông tin , 2009 .- 143tr. ; 24cm
/ 22000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 9.  3. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Tuyết Nhung.   II. Trương Thị Hằng.   III. Nguyễn Thị Dậu.   IV. Đào Thị Thuỷ.
   807.12 9NTTN.N2 2016
    ĐKCB: TK.01838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01836 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01834 (Sẵn sàng)  
24. TẠ THANH SƠN
     162 đề và bài làm văn chọn lọc 9 : Dùng để tự đọc và tự học / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 247tr. ; 24cm
/ 38000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 9.
   I. Nguyễn Ngọc Hà.   II. Phạm Thị Minh Việt.   III. Phạm Đức Minh.   IV. Tạ Thanh Sơn.
   807 NNH.1D 2009
    ĐKCB: TK.01843 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01842 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01839 (Sẵn sàng)  
25. TRƯƠNG THỊ HẰNG
     Những bài làm văn mẫu 8 . T.1 / Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy,... .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2009 .- 135 tr. ; 24 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số bài văn mẫu trong chương trình tập làm văn lớp 8 với dàn bài chi tiết và phần bài làm hoàn chỉnh. Mỗi đề văn được triển khai qua 2 bước: Dàn ý và bài làm, giúp các em xây dựng một bài văn tốt
/ 20.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 8.  3. [Sách tham khảo]
   I. Trương Thị Hằng.   II. Nguyễn Thị Tuyết Nhung.   III. Đào Thị Thủy.   IV. Nguyễn Thị Dậu.
   807 8TTH.N1 2009
    ĐKCB: TK.01748 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01747 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01746 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01745 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01744 (Sẵn sàng trên giá)  
26. Những bài làm văn mẫu 8 . T.2 / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin , 2008 .- 275tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Bước vào năm học lớp 8, các em sẽ được thực hành các dạng bài tập làm văn: tự sự, thuyết minh và nghị luận. cuốn sách này trình bày các bài văn mẫu thuộc cả ba dạng bài trên. chắc chắn, nó sẽ giúp các em cảm nhận được sâu sắc hơn vẻ đẹp các bài văn thơ được học trong chương trình Ngữ văn 8 và cảm thấy việc viết văn là nhẹ nhàng và thú vị.
/ 23000đ

  1. Lớp 8.  2. Tập làm văn.  3. Bài văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Thị Hằng.   II. Nguyễn Thị Tuyết Nhung.   III. Đào Thị Thủy.   IV. Nguyễn Thị Dậu.
   807 8TTT.N2 2008
    ĐKCB: TK.01753 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01752 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01751 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01750 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01749 (Sẵn sàng trên giá)  
27. TẠ THANH SƠN
     207 đề và bài văn 7 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 247tr. : bảng ; 24cm
/ 30000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 7.  3. Bài văn.
   807 TTS.2D 2007
    ĐKCB: TK.01688 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01689 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01690 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01691 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01692 (Sẵn sàng trên giá)  
28. TẠ ĐỨC HIỀN
     155 bài làm văn chọn lọc 7 / Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Minh Tú .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 239tr. ; 24cm
/ 36.000đ

  1. Lớp 7.  2. Bài văn.  3. Tập làm văn.
   I. Phạm Minh Tú.   II. Nguyễn Kim Hoa.   III. Tạ Đức Hiền.   IV. Lê Thuận An.
   807 TDH.1B 2008
    ĐKCB: TK.01695 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01694 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01693 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01696 (Sẵn sàng trên giá)  
29. BÙI THỨC PHƯỚC
     Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7 / Bùi Thức Phước .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 111tr. ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 7.  2. Phân tích văn học.  3. Bình giảng văn học.  4. Tập làm văn.
   I. Bùi Thức Phước.
   807 BTP.PT 2009
    ĐKCB: TK.01632 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01631 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01630 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01629 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01628 (Sẵn sàng)  
30. 162 đề và bài làm văn chọn lọc 7 : Sách dùng để đọc và tự học, ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học, vươn lên học khá và giỏi ngữ văn / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà,...Thái Thành Vinh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 215tr. ; 24cm
/ 55000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 7.  3. Bài văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đức Minh.   II. Phạm Thị Minh Việt.   III. Nguyễn Ngọc Hà.   IV. Tạ Thanh Sơn.
   807.6 PDM.1D 2009
    ĐKCB: TK.01637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01636 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01635 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01634 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01633 (Sẵn sàng trên giá)  
31. 162 đề và bài làm văn chọn lọc 6 : Dùng để: Tự đọc và tự học. Ôn luyện nâng cao cảm thụ văn học. Vươn lên học khá và học gỏi ngữ văn / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 167tr. : bảng ; 24cm
/ 26000đ

  1. Văn học.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Bài văn.
   I. Phạm Thị Minh Việt.   II. Phạm Đức Minh.   III. Thái Thành Vinh.   IV. Nguyễn Ngọc Hà.
   807 PTMV.1D 2009
    ĐKCB: TK.01556 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01555 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01554 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01553 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01552 (Sẵn sàng trên giá)  
32. TẠ THANH SƠN
     155 bài làm văn chọn lọc 6 / Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú .- H. : Nxb.đại học sư phạm , 2010 .- 216tr. ; 24cm
/ 35000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. Bài văn.
   I. Tạ Thanh Sơn.   II. Lê Thuận An.   III. Nguyễn Việt Nga.   IV. Phạm Minh Tú.
   807 TTS.1B 2010
    ĐKCB: TK.01587 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01586 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01585 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01584 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01583 (Sẵn sàng trên giá)  
33. NGUYỄN THỊ MAI HOA
     Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo. Mã số dự thi: NV8-6 / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 272tr. ; 24cm
/ 25700đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tập làm văn.  3. Bài tập.  4. Lớp 8.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Thị Mai Hoa.   II. Đinh Chí Sáng.
   807.6 8NTMH.MS 2004
    ĐKCB: TK.01473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01474 (Sẵn sàng trên giá)  
34. LƯU ĐỨC HẠNH
     Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8 . T.1 / B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 128tr. : bảng ; 24cm
/ 12200đ

  1. Ngữ văn.  2. Văn học.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 8.  5. Tiếng Việt.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Lưu Đức Hạnh.   II. Hoàng Mai.   III. Lưu Thị Tuyết Hiên.   IV. Lê Như Bình.
   807 8LDH.E1 2007
    ĐKCB: TK.01456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01458 (Sẵn sàng)  
35. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Tư liệu ngữ văn 6 / B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn .- H. : Giáo dục , 2003 .- 240tr. : bảng ; 24cm
/ 17.800đ

  1. Văn học.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 6.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Đỗ Ngọc Thống.   III. Nguyễn Văn Hiệp.
   807 6DNT.TL 2003
    ĐKCB: TK.01410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01412 (Sẵn sàng trên giá)  
36. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 263tr. ; 24cm
/ 17500đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Lớp 6.
   I. Nguyễn Thị Mai Hoa.   II. Đinh Chí Sáng.
   807.6 6NTMH.MS 2003
    ĐKCB: TK.01393 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.01394 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TKQ.00201 (Sẵn sàng trên giá)  
37. VĂN GIÁ
     Văn miêu tả : văn miêu tả tuyển chọn .- H. : Giáo dục , 1998 .- 304tr. ; 19cm
/ 14.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập làm văn.
   I. Văn Giá.   II. Nguyễn Nghiệp.   III. Nguyễn Trí.   IV. Trần Hòa Bình.
   372.6 VG.VM 1998
    ĐKCB: TK.00817 (Sẵn sàng)  
38. 50 bài văn hay 7 : Ôn luyện cách viết tập làm văn, ôn thi lên lớp 8, bồi dưỡng học giỏi văn / Nguyễn Viết Hùng, Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Thị Thao .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 182tr. : bảng ; 20cm
/ 10.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 7.
   807 .5B 1999
    ĐKCB: TK.00731 (Sẵn sàng)  
39. NGUYỄN THỊ GIANG
     36 bài tập làm văn hay lớp 6 : Dùng cho học sinh lớp 6THCS tự đọc và tự học. Ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi ngữ văn : theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Thị Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 1996 .- 79tr. ; 19cm
/ 4500đ

  1. Lớp 6.  2. Bài văn.  3. Sách đọc thêm.  4. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Giang.
   807 NTG.3B 1996
    ĐKCB: TK.00726 (Sẵn sàng)  
40. LÊ KHÁNH SẰN
     Dàn bài tập làm văn 9 / Lê Khánh Sằn, Nguyễn Ngọc Hóa, Tống Trần Ngọc .- H. : Giáo dục , 1998 .- 168tr. : bảng ; 19cm
/ 3700đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 9.  3. Dàn bài.  4. |tập làm văn|
   I. Lê Khánh Sằn.   II. Nguyễn Ngọc Hóa.   III. Tống Trần Ngọc.
   807.12 9LKS.DB 1998
    ĐKCB: TK.00710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00713 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00714 (Sẵn sàng)  
41. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 : Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Văn Tùng . T.1 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 152tr. : bảng ; 24cm
/ 23900đ

  1. Kiểm tra.  2. Văn học.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 9.  5. Ngữ văn.
   I. Vũ Nho.   II. Trần Thị Thành.   III. Nguyễn Thị Thuận.   IV. Nguyễn Văn Tùng.
   807.6 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00700 (Sẵn sàng)  
42. VŨ NHO
     Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 : Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Văn Tùng . T.2 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 152tr. : bảng ; 24cm
/ 20400đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Kiểm tra.
   I. Trần Thị Thành.   II. Nguyễn Thị Thuận.   III. Vũ Nho.   IV. Nguyễn Văn Tùng.
   807.6 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00699 (Sẵn sàng)  
43. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 . T.2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 180tr. ; 24cm
/ 23700đ

  1. Tiếng Việt.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. Ngữ văn.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Hằng.   II. Huỳnh Phúc.   III. Trần Thị Thành.   IV. Vũ Nho.
   807 K304TĐ 2008
    ĐKCB: GV.00687 (Sẵn sàng)  
44. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 : Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành . T.1 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 168tr. : bảng ; 24cm
/ 23700đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Kiểm tra.
   I. Vũ Nho.   II. Lê Hằng.   III. Huỳnh Phúc.   IV. Trần Thị Thành.
   807.6 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00686 (Sẵn sàng)  
45. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 . T.2 / Vũ Nho, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 160tr. : bảng ; 24cm
/ 21200đ

  1. Kiểm tra.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Ngữ Văn.
   I. Vũ Nho.
   807.6 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00671 (Sẵn sàng)  
46. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 . T.1 / Vũ Nho, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 191tr. ; 24cm
/ 25200đ

  1. Văn học.  2. Lớp 7.  3. Ngữ văn.  4. Tập làm văn.  5. Kiểm tra.
   807.6 K304TĐ 2010
    ĐKCB: GV.00664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00665 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00667 (Sẵn sàng)  
47. NGUYỄN HÀ AN
     Tự Học, Tự Kiểm Tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn 9 . Nguyễn Hà An, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Vương Hương Giang .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 208tr. ; 24cm
/ 19500đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Ngọc Hằng Minh.   II. Vương Hương Giang.
   807 T550H 2009
    ĐKCB: GV.00613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00614 (Sẵn sàng)  
48. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 . T.1 / Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm .- H. : Giáo dục , 2004 .- 188tr. ; 24cm
   ISBN: 8934980423288 / 16.800đ

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Văn học.  4. Lớp 8.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Xuân Lạc.   II. Bùi Tất Tươm.
   807 H550455DT 2004
    ĐKCB: GV.00377 (Sẵn sàng)  
49. VŨ DƯƠNG QUỸ
     Bình giảng văn 8 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục đào tạo / Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo .- H. : Giáo dục , 2004 .- 142tr ; 24cm
/ 14.000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách tham khảo.  3. Tập làm văn.  4. {Việt Nam}
   I. Lê Bảo.
   807 B312GV 2004
    ĐKCB: GV.00375 (Sẵn sàng)  
50. Ngữ văn nâng cao 7 / đỗ Việt Hưng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 215tr. ; 24cm
/ 25800đ

  1. Lớp 7.  2. Văn học.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Việt Hưng.
   807 NG550VN 2004
    ĐKCB: GV.00371 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»