Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
60 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.20 : Rùa thiêng gươm báu / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.520 1997
    ĐKCB: TNQ.00120 (Sẵn sàng trên giá)  
2. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.19 : Khủng bố internet / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.519 1997
    ĐKCB: TNQ.00110 (Sẵn sàng trên giá)  
3. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.29 : Người rừng / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.529 1998
    ĐKCB: TNQ.00096 (Sẵn sàng trên giá)  
4. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.24 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.24 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T24 1998
    ĐKCB: TNQ.00086 (Sẵn sàng trên giá)  
5. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.42 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.42 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T42 1998
    ĐKCB: TNQ.00082 (Sẵn sàng trên giá)  
6. CLU SAN TXEP, P
     Kính viễn vọng kể gì? / P Clu san txep; Vũ Khôi Nguyên: Dịch .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 155tr ; 19cm.
/ 5000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Khoa học thường thức.
   I. Vũ Khôi Nguyên.
   KPL CSTP.KV 1998
    ĐKCB: TNQ.00081 (Sẵn sàng trên giá)  
7. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.30 : Ông già nôen / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.530 1998
    ĐKCB: TNQ.00079 (Sẵn sàng trên giá)  
8. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.51 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.51 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T51 1998
    ĐKCB: TNQ.00076 (Đang mượn)  
9. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.21 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.21 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T21 1998
    ĐKCB: TNQ.00074 (Đang mượn)  
10. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.47 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.47 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T23 1998
    ĐKCB: TNQ.00068 (Sẵn sàng trên giá)  
11. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.27 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.27 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T23 1998
    ĐKCB: TNQ.00067 (Đang mượn)  
12. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.25 : Hải tặc / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.525 1997
    ĐKCB: TNQ.00058 (Sẵn sàng trên giá)  
13. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.52 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.52 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T52 1998
    ĐKCB: TNQ.00051 (Đang mượn)  
14. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.18 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.18 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T18 1998
    ĐKCB: TNQ.00042 (Sẵn sàng trên giá)  
15. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.28 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.28 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T28 1998
    ĐKCB: TNQ.00036 (Sẵn sàng trên giá)  
16. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.36 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.36 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T36 1998
    ĐKCB: TNQ.00032 (Sẵn sàng trên giá)  
17. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.41 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.41 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T41 1998
    ĐKCB: TNQ.00030 (Sẵn sàng trên giá)  
18. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.3 : Xe lửa tốc hành / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.53 1997
    ĐKCB: TNQ.00028 (Sẵn sàng trên giá)  
19. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.68 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.12 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T12 1998
    ĐKCB: TNQ.00023 (Sẵn sàng trên giá)  
20. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.54 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.54 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T54 1998
    ĐKCB: TNQ.00019 (Sẵn sàng trên giá)  
21. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.24 : Giặc robot / Bùi Chí Vinh .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.524 1997
    ĐKCB: TNQ.00017 (Sẵn sàng trên giá)  
22. Truyện vui nước ngoài / Phan Diên Vỹ: Sưu tầm .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 1998 .- 140tr. ; 18cm.
/ 7.000đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách thiếu nhi.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Phan Diên Vỹ.
   KPL PDV.TV 1998
    ĐKCB: TNQ.00016 (Đang mượn)  
23. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.45 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.45 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T45 1998
    ĐKCB: TNQ.00007 (Sẵn sàng trên giá)  
24. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.56 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.56 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T56 1998
    ĐKCB: TNQ.00006 (Đang mượn)  
25. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.38 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.38 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T38 1998
    ĐKCB: TNQ.00005 (Sẵn sàng trên giá)  
26. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.35 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.35 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T35 1998
    ĐKCB: TNQ.00003 (Sẵn sàng trên giá)  
27. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.44 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.44 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T44 1998
    ĐKCB: TNQ.00174 (Sẵn sàng trên giá)  
28. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.3 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.3 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL 3TC.T3 1998
    ĐKCB: TNQ.00148 (Sẵn sàng trên giá)  
29. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.34 : Cọp lông trắng / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.534 1998
    ĐKCB: TNQ.00133 (Sẵn sàng trên giá)  
30. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.6 : Hoàng Lãng tử / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.56 1997
    ĐKCB: TNQ.00127 (Sẵn sàng trên giá)  
31. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.6 : Hoàng Lãng tử / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.56 1997
    ĐKCB: TNQ.00132 (Sẵn sàng trên giá)  
32. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.12 : con trăn chúa / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.512 1997
    ĐKCB: TNQ.00181 (Đang mượn)  
33. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.4 : Quyên tiểu muội / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.54 1997
    ĐKCB: TNQ.00155 (Sẵn sàng trên giá)  
34. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.22 : Đại hồng thủy / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.522 1997
    ĐKCB: TNQ.00187 (Sẵn sàng trên giá)  
35. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.9 : Vòi bạch tuộc / Bùi Chí Vinh .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.59 1997
    ĐKCB: TNQ.00154 (Sẵn sàng trên giá)  
36. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.28 : Hắc hải đường / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.528 1998
    ĐKCB: TNQ.00150 (Sẵn sàng trên giá)  
37. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.21 : Vườn khủng long / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.521 1997
    ĐKCB: TNQ.00156 (Sẵn sàng trên giá)  
38. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.3 : Thúy bụi / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.53 1997
    ĐKCB: TNQ.00164 (Sẵn sàng trên giá)  
39. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.17 : Mắt đại bàng / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1997 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.517 1997
    ĐKCB: TNQ.00192 (Sẵn sàng trên giá)  
40. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.32 : Kẻ xuyên tường / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.532 1998
    ĐKCB: TNQ.00165 (Sẵn sàng)  
41. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.36 : Kim cương bất hoại / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.536 1998
    ĐKCB: TNQ.00179 (Sẵn sàng trên giá)  
42. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.33 : Kỳ án năm cửa ô / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.533 1998
    ĐKCB: TNQ.00182 (Sẵn sàng trên giá)  
43. BÙI CHÍ VINH
     5 Sài Gòn . T.27 : Hoàng hậu ăn mày / Bùi Chí Vinh .- Hà Nội : Kim Đồng , 1998 .- 767tr. ; 19cm
/ 3000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922334 5BCV.527 1998
    ĐKCB: TNQ.00170 (Sẵn sàng trên giá)  
44. YOSHITO USUI
     Shin cậu bé bút chì T.46 . T.46 / Yoshito Usui .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 123tr ; 21cm. .- (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Sách thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. {Nhật Bản}
   895.6 YU.S46 2017
    ĐKCB: TNQ.00118 (Đang mượn)  
45. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.30 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.30 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T30 1998
    ĐKCB: TNQ.00146 (Sẵn sàng trên giá)  
46. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.66 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.66 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T66 1998
    ĐKCB: TNQ.00014 (Sẵn sàng trên giá)  
47. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.32 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.32 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T32 1998
    ĐKCB: TNQ.00025 (Sẵn sàng trên giá)  
48. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.23 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.19 / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T19 1998
    ĐKCB: TNQ.00191 (Sẵn sàng trên giá)  
49. Niu - Tơn / Nguyễn Kim Dung dịch .- Hà Nội : Kim đồng , 2002 .- 159tr. ; 21cm
/ 8.500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Toán học.
   I. Nguyễn, Kim Dung.
   530.092 NKD.N- 2002
    ĐKCB: TNQ.00177 (Đang mượn)  
50. TETSUYA CHIBA
     Tân téppi T.23 : Truyện tranh hiện đại Nhật bản . T.33 : TRẬN CHIẾN Ở THIÊN THÀNH / Tetsuya Chiba; Lệ Chi Sơn: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 105tr ; 19cm.
/ 3000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.
   I. Lệ Chi Sơn.
   KPL TC.T33 1998
    ĐKCB: TNQ.00158 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»