Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
314 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 8 T.2 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc.... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 124tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351739 / 18.000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Phan Thu Vân.
   807.12 8NTHN.N2 2023
    ĐKCB: GK.00892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00891 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00889 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00989 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00987 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 107tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045486375 / 20.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T2 2023
    ĐKCB: GK.00999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01000 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00882 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00879 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00878 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00881 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 8 : Sách giáo khoa / Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Bùi Minh Hoa .- Huế : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351302 / 10.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Vũ Mai Lan.   III. Bùi Minh Hoa.
   780 8HL.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.00986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00983 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00979 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 8 : Sách giáo khoa; bản 1 / Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 75tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Mĩ thuật 8 - Chân trời sáng tạo ( bản 1) là sách giáo khoa cụ thể hóa Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 môn thuật. với quan điểm phát huy tối đa năng lưc tự học và sáng tạo cho học sinh, khi biên soạn cuốn sách này các tác giả đã kế thừa, phát triển ưu điểm của các sách giáo khoa Mĩ thuật trước đây, đồng thời vận dụng linh hoạt,, sáng tạo các phương pháp học tập dựa trên lí thuyết Đa trí tuệ của Howaner và lý thuyết Học tập trải nghiệm của David Kold.
   ISBN: 9786040353061 / 11.000đ

  1. Lớp 8.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Dương Hải Đăng.   IV. Đỗ Thị Kiều Hạnh.
   700.71 8NTN.MT 2023
    ĐKCB: GK.00862 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00861 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00860 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00858 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 T.1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 122tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Toán 8 tiếp tục giúp các em có thêm nhiều hiểu biết về biểu thức đại số ( đa thức nhiều biến, phân thức đại số), hàm số và đồ thị, hàm số bậc nhất và đồ thị của hàm số bậc nhất, phương trình bậc nhất, một số hình khối trong thực tiễn ( hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều). Các em cũng được tìm về định lí, các tứ giác đặc biệt.
   ISBN: 9786045486368 / 21.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8DDT.T1 2023
    ĐKCB: GK.00876 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00874 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00873 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00877 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 8 . T.1 / Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc.... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 144tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Tiếp nối Ngữ văn 6, ngữ văn 7, sách giáo khoa ngữ văn 89 sẽ tiếp tục cùng các em khám phá những chân trời mới của tri thức với mười bài học cũng là mười chủ điểm gắn với những vấn đề gần gũi trong cuộc sống của các em. Ở tập một, các em em sẽ được trải nghiệm những khoảnh khắc kì diệu của cuộc sống trong các bài thơ sáu chữ, bảy chữ; tìm hiểu về hiện tưởng thiên nhiên qua các văn bản thông tin; thấu hiểu ý nghĩa của sự kết nối giữa con người Trái đát khi đọc các văn bản nghị luận; thưởng thức tiếng cười nhẹ nhàng, thâm thúy với các truyện cười dân gian; khám phá muôn mặt của cuộc sống trong các vở hài kịch.
   ISBN: 9786040351722 / 21.000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Trần Lê Duy.   II. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   III. Nguyễn Thành Thi.   IV. Nguyễn Thị Hồng Nam.
   807.1 8NTHN.N1 2023
    ĐKCB: GK.00886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00884 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00883 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 7 T2 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách Ngữ văn 7 gồm mười bài học tương ứng với mười chủ điểm gắn với những vấn đề gần gũi trong cuộc sống của các em. ở tập 2 các em sẽ được mở rộng vốn sống để trưởng thành qua các văn bản nghị luận xã hội( Hành trình tri thức), thu nhận trí tuêuj và kinh nghiệm sống của cha ông được kết tinh qua các câu tục ngữ( Trí tuệ dân gian); học cách hướng dẫn và thực hiện trò chơi, cách cắm một bình hoa đẹp qua các văn bản thông tin( Nét đẹp văn hoá Việt); du hành vào thế giới tưởng tượng phong phú của các truyện khoa học viễn tưởng( Trong thế giới viễn tưởng); học cách hiểu cảm xúc của bản thân với việc đọc một số bài thơ trữ tình( Lắng nghe trái tim mình).
   ISBN: 9786040310729 / 18.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Dương Thị Hồng Hiếu.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807 7TLD.N2 2022
    ĐKCB: GK.00752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00749 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00748 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 7 T1 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 128tr : tranh màu ; 27cm
   Bộ sách chân trời sáng tạo
  Tóm tắt: Sách ngữ văn 7 gồm mười bài học tương ứng với mười chủ điểm gắn với những vấn đề gần gũi trong cuộc sống của các em. ở tập một, các em sẽ được lắng nghe, chiêm ngưỡng những âm thanh, hình ảnh của thế giới tự nhiên qua các bài thơ bốn chữ, năm chữ ( Tiếng nói của vạn vật); tìm hiểu vốn kinh nghiệm, tri thức của nhân loại được đúc kết trong các truyện ngụ ngôn( Bài học cuộc sống)...
   ISBN: 9786040310712 / 19.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Lê Duy.   II. Phan Mạnh Hùng.   III. Nguyễn Thành Thi.
   807 7TLD.N1 2022
    ĐKCB: GK.00747 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00744 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00746 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00745 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. MAI SĨ TUẤN
     Khoa học tự nhiên 7 : Sách giáo khoa / Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh... .- H. : Đại học sư phạm , 2022 .- 171tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.
   ISBN: 9786045494240 / 31.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Khoa học tự nhiên.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507 7MST.KH 2022
    ĐKCB: GK.00770 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00767 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00769 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 7 T1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 111tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Toán lớp 7 là cuốn sách giáo khoa dành cho học sinh lớp 7 thuộc bộ sách cánh diều, thực hiện theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018. Sách gồm hai tập được biên soạn đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất năng lực của học sinh. Các hoạt động học tập được tổ chức theo tiến trình từ dễ đến khó, hướng đến việc khám phá, phát hiện, thực hành, vận dụng giải quyết vấn đề trong thực tiễn, phù hợp với tiến trình phát triển của học sinh. Sách được trình bày hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò, kích thích hứng thú, tạo dựng niềm tin trong học tập môn Toán ở học sinh.
   ISBN: 9786045494219 / 21.000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.
   510 7DDT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00757 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00756 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00755 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00754 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00753 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. CAO CỰ GIÁC
     Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo khoa / Cao Cự Giác ( Tổng chủ biên), Phạm Thị Hương,Trần Thị Kim Ngân,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 179tr. ; 27cm .- ((Bộ Chân trời sáng tạo))
   ISBN: 9786040256294 / 34.000đ

  1. Lớp 6.  2. Khoa học tự nhiên 6.  3. Sách giáo khoa.  4. |sách giáo khoa|
   I. Cao Cự Giác.   II. Phạm Thị Hương.   III. Trần Thị KIm Ngân.   IV. Nguyễn Thị Nhị.
   507.12 6MST.KH 2021
    ĐKCB: GK.00558 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00561 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00562 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00563 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00564 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 6 : sách giáo khoa / Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 95tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045476093 / 27.000đ

  1. Lớp 6.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Nguyễn ĐÌnh Hóa.   IV. Phạm Thị Anh Lê.
   004.07 6HSD.TH 2021
    ĐKCB: GK.00565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00569 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00570 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00571 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 6 / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 80tr. ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256263 / 14.000đ

  1. Lớp 6.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   II. Trần Văn Sỹ.
   607 6BVH.CN 2021
    ĐKCB: GK.00599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00604 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00606 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 T1 : Sách bài tập . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục; Tập đoàn xuất bản giáo dục PEARFON , 2021 .- 63tr. : minh hoạ ; 28cm
   ISBN: 9786040258670 / 32.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   428.00712 6LQT.T1 2021
    ĐKCB: GK.00525 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00526 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00529 (Sẵn sàng)  
15. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01113 (Đang mượn)  
16. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.1 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01112 (Đang mượn)  
17. ĐINH QUANG BÁO
     Khoa học tự nhiên 9 : (Bản mẫu) / Đinh Quang Báo ( tổng chủ biên); Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý... .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
   Bản mẫu
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Sinh học.  6. [Sách giáo khoa]  7. |Khoa học tự nhiên|  8. |Sinh học|  9. Hóa học|  10. Sinh học|  11. Vật lí|
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507.12 9DQB.KH 2024
    ĐKCB: GK.01114 (Sẵn sàng)  
18. Mĩ thuật 9 : Sách giáo khoa / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 71tr. : minh họa ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Cánh diều|
   I. Phạm Văn Tuyến.   II. Trần Từ Duy.   III. Nguyễn Duy Khuê.   IV. Nguyễn Thị Mỵ.
   700.712 9PVT.MT 2024
    ĐKCB: GK.01115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01099 (Sẵn sàng)  
19. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 9 : Bản mẫu / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 62tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 9DTH.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01104 (Sẵn sàng)  
20. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Hoàng Long (Tổng Ch.b); Bùi Minh Hoa; Vũ Mai Lan,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390899 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Bùi Minh Hoa.   III. Trần Bảo Lân.   IV. Đặng Khánh Nhật.
   780 9HL.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01138 (Sẵn sàng)  
21. Mĩ thuật 9 (Bản in thử) / Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 71tr. : minh họa ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390356 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Đinh Gia Lê.   II. Đoàn Thị Mỹ Hương.   III. Phạm Duy Anh.   IV. Trương Triều Dương.
   700 9DGL.MT 2024
    ĐKCB: GK.01139 (Sẵn sàng)  
22. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 120tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390363 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.01141 (Sẵn sàng)  
23. Toán 9 (Bản in thử) . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.01142 (Sẵn sàng)  
24. Khoa học tự nhiên 9 (Bản in thử) / Vũ Văn Hùng(Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 227tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040392343 / Sách không bán

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Mai Văn Hưng.   III. Lê Kim Long.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   500 9VVH.KH 2024
    ĐKCB: GK.01143 (Sẵn sàng)  
25. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Vũ Minh Giang, Nguyễn Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 239tr ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040392381 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Vũ Minh Giang.   II. Nghiêm ĐÌnh Vỳ.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.   IV. Trịnh Đình Tùng.
   907 9VMG.LS 2024
    ĐKCB: GK.01144 (Sẵn sàng)  
26. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 68tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389824 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Lương Diệu Ánh.   II. Nguyễn Thị Ái Chiêu.   III. Trần Đức Lâm.   IV. Lương Minh Tân.
   780 9LDA.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01152 (Sẵn sàng)  
27. Mĩ thuật 9 (Bản in thử) . Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b); Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 75tr. : minh họa ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786040391001 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Chân trời sáng tạo|
   I. Đỗ Thị Kiều Hạnh.   II. Nguyễn Đức Sơn.   III. Đàm Thị Hải Uyên.   IV. Trần Thị Vân.
   700.712 9DTKH.M1 2024
    ĐKCB: GK.01153 (Sẵn sàng)  
28. Mĩ thuật 9 (Bản mẫu) . Bản 2 / Nguyễn Thị May (Tổng Ch.b); Hoàng Minh Phúc (Ch.b); Nguyễn Văn Bình,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 76tr. : minh họa ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786040389800 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Chân trời sáng tạo|
   I. Đào Thị Hà.   II. Trần Đoàn Thanh Ngọc.
   700.712 9DTH.M2 2024
    ĐKCB: GK.01154 (Sẵn sàng)  
29. Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử) / Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 248tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389855 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử 9.  3. Địa lí 9.  4. Lịch sử và địa lí 9.  5. |Lịch sử|  6. |Địa lí|  7. Sách giáo khoa|  8. Lớp 9|
   I. Hà Bích Liên.   II. Nguyễn Trà My.   III. Nguyễn Kim Hồng.   IV. Hoàng Thị Kiều Oanh.
   900 9HBL.LS 2024
    ĐKCB: GK.01163 (Sẵn sàng)  
30. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389831 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Văn Hiển.   II. Ngô Hoàng Long.   III. Huỳnh Ngọc Thanh.   IV. Nguyễn Đặng Trí Tín.
   510 9NVH.T1 2024
    ĐKCB: GK.01159 (Sẵn sàng)  
31. Toán 9 . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389848 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Nguyễn Văn Hiển.   III. Ngô Hoàng Long.   IV. Huỳnh Ngọc Thanh.
   510 9TND.T2 2024
    ĐKCB: GK.01160 (Sẵn sàng)  
32. Khoa học tự nhiên 9 (Bản in thử) / Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040393036 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Sinh học.  6. [Sách giáo khoa]  7. |Khoa học tự nhiên|  8. |Sinh học|  9. Hóa học|  10. Sinh học|  11. Vật lí|
   I. Cao Cự Giác.   II. Trần Hoàng Đương.   III. Nguyễn Tấn Trung.   IV. Hoàng Vĩnh Phú.
   500 9CCG.KH 2024
    ĐKCB: GK.01162 (Sẵn sàng)  
33. Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Lắp đặt mạng điện trong nhà : Sách giáo khoa : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023 / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 47 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Vũ Thị Thu Nga.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Trần Thị Như Trang.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01102 (Sẵn sàng)  
34. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 40 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Nguyễn Thị Mai Lan.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01118 (Sẵn sàng)  
35. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : : Định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 40 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Nguyễn Thị Mai Lan.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01106 (Sẵn sàng)  
36. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả : Sách giáo khoa : : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Thanh Hải.   II. Vũ Thị Thu Hiền.   III. Phạm Thị Bích Phương.   IV. Nguyễn Tất Thắng.
   607.1 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.01122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01108 (Sẵn sàng)  
37. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun Cắt may / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 48tr. ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389749 / Sách không bán

  1. Nấu ăn.  2. Lớp 9.  3. Công nghệ.  4. Cắt may.  5. Sách giáo khoa.  6. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Phan Nguyễn Trúc Phương.
   634 9BVH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01150 (Sẵn sàng)  
38. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun: Nông nghiệp 4.0 / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 48tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040392992 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Phước Sơn.
   607.1 9BVH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01149 (Sẵn sàng)  
39. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun: Lắp đặt mạng điện trong nhà / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 52tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389725 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Thuý.   II. Phan Nguyễn Trúc Phương.   III. Đào Văn Phượng.   IV. Nguyễn Phước Sơn.
   607.1 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.01148 (Sẵn sàng)  
40. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Định hướng nghề nghiệp / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 32tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389756 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Phan Nguyễn Trúc Phương.   II. Đào Văn Phượng.   III. Nguyễn Phước Sơn.   IV. Nguyễn Thị Thuý.
   607.1 9PNTP.CN 2024
    ĐKCB: GK.01147 (Sẵn sàng)  
41. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun Chế biến thực phẩm / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Nguyễn Xuân Thành (Ch.b); Đặng Bảo Ngọc,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr : hình ảnh ; 27cm
   ISBN: 9786040391131 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Chế biến thực phẩm.  4. Sách giáo khoa.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Đặng Bảo Ngọc.   IV. Nguyễn Thị Hồng Tiến.
   641.5 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01131 (Sẵn sàng)  
42. Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 35tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390288 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Phạm Mạnh Hà.   III. Nguyễn Xuân An.   IV. Nguyễn Thị Bích Thuỳ.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01134 (Sẵn sàng)  
43. Tin học 9 (Bản mẫu) / Hồ Sĩ Đàm (Tổng Ch.b); Hồ Cẩm Hà; Nguyễn Đình Hoá,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 103 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Chí Trung.   II. Phạm Thị Lan.   III. Phạm Thị Anh Lê.   IV. Nguyễn Thế Lộc.
   005.0712 9NCT.TH 2023
    ĐKCB: GK.01123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01109 (Sẵn sàng)  
44. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 . Bản 2 / Đinh Thị Kim Thoa , Vũ Phương Liên (Ch.b); Trần Bảo Ngọc,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 72tr. : tranh màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389817 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Mai Thị Phương.   II. Đồng Văn Toàn.   III. Huỳnh Mộng Tuyền.
   372.12 9NDQ.H2 2024
    ĐKCB: GK.01156 (Sẵn sàng)  
45. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 . Bản 1 / Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Ch.b); Nguyễn Hồng Kiên (Ch.b); Nguyễn Thị Bích Liên,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 79tr. : tranh màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040391018 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Lại Thị Yến Ngọc.   II. Trần Thị Quỳnh Trang.   III. Phạm Đình Văn.
   372.12 9LTYN.H1 2024
    ĐKCB: GK.01155 (Sẵn sàng)  
46. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 / Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 64tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390882 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp.
   I. Lưu Thu Thuỷ.   II. Trần Thị Thu.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Nguyễn Thu Hương.
   372.12 9LTT.HD 2024
    ĐKCB: GK.01135 (Sẵn sàng)  
47. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2024 .- 83tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Các chủ đề trong sách bao quát bốn mạch nội dung hoạt động: hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên, hướng nghiệp và thực hiện thông qua các loại hình hoạt dộng chủ yếu là sinh hoạt dưới cờ, hoạt động giáo dục theo chủ đề, sinh hoạt lớp, hoạt động câu lạc bộ.

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Nguyễn Đức Sơn.   II. Đàm Thị Vân Anh.   III. Bùi Thanh Xuân.
   372.12 9NDQ.HD 2024
    ĐKCB: GK.01107 (Sẵn sàng)  
48. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 91tr. : hình ảnh ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Hoạt động trải nghiệm.  3. Sách giáo khoa.  4. Hướng nghiệp.  5. [Cánh diều]  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Nguyễn Đức Sơn.   III. Đàm Thị Vân Anh.   IV. Nguyễn Thuý Quỳnh.
   372.12 4NDQ.HD 2024
    ĐKCB: GK.01124 (Sẵn sàng)  
49. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01126 (Sẵn sàng trên giá)  
50. Lịch sử và địa lý 9 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình..., .- Bản mẫu .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2024 .- 175tr. ; 26,5cm. .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lịch sử.  2. Lớp 9.  3. Địa lí.  4. Sách giáo khoa.  5. [Sách giáo khoa]  6. |Lớp 9|
   I. Nguyễn Viết Thịnh.   II. Nguyễn Thị Thế Bình.   III. Nguyễn Thị Thế Bình.   IV. Nguyễn Tường Huy.
   372.89 7NVT.LS 2024
    ĐKCB: GK.01125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01105 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»