Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 : Soạn theo sách giáo khoa mới . T.2 / Trần Công Tùng, Lê Túy Nga .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 185tr. ; 21cm .- (Giải bài tập ngữ văn 6)
/ 12.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.
   I. Lê Túy Nga.
   807 6TCT.H2 2002
    ĐKCB: TKQ.00196 (Sẵn sàng trên giá)  
2. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 : Sách tham khảo Dành cho phụ huynh học sinh . T.1 / Trần Công Tùng, Lê Túy Nga .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 152tr. ; 21cm .- (Giúp học tốt Ngữ văn Trung học cơ sở)
/ 10.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.
   I. Lê Túy Nga.
   807 6TCT.H1 2005
    ĐKCB: TKQ.00198 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TKQ.00197 (Sẵn sàng trên giá)  
3. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 : Sách tham khảo Dành cho phụ huynh học sinh . T.1 / Trần Công Tùng, Lê Túy Nga .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 152tr. ; 21cm .- (Giúp học tốt Ngữ văn Trung học cơ sở)
/ 10.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Ngữ văn.
   I. Lê Túy Nga.
   807 6TCT.H1 2005
    ĐKCB: TKQ.00187 (Sẵn sàng)  
4. TẠ THẬP
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 . T.1 / Tạ Thập, Nguễn Đức Hòa .- Tp. Hồ Chíminh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh , 2006 .- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 15.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Bài tập.  4. Lớp 7.
   I. Nguyễn Đức Hòa.
   510.76 7TT.H1 2006
    ĐKCB: TKQ.00168 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN VĂN SÁU
     Học tốt ngữ văn 7 : Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh học sinh / Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương, Bảo Châu .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 166tr. ; 21cm
/ 10000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 7.  5. Ngữ văn.
   I. Đặng Văn Khương.   II. Bảo Châu.
   807 7TVS.HT 2003
    ĐKCB: TKQ.00170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TKQ.00169 (Sẵn sàng)  
6. TẠ THẬP
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 . T.1 / Tạ Thập, Nguễn Đức Hòa .- Tp. Hồ Chíminh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh , 2006 .- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 15.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Bài tập.  4. Lớp 7.
   I. Nguyễn Đức Hòa.
   510.76 7TT.H1 2006
    ĐKCB: TKQ.00156 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG, THỊ TUYẾN
     Đề kiểm tra sinh học 8 : 15 phút, 1 tiết và học kì / Hoàng Thị Tuyến .- H. : Đại học sư phạm , 2009 .- 158tr. ; 24cm
/ 25.000đ

  1. Lớp 8.  2. Sinh học.  3. Sách đọc thêm.  4. Đề kiểm tra.
   570.76 8HTT.DK 2009
    ĐKCB: TK.01723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01719 (Sẵn sàng)  
8. VĨNH BÁ
     Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 7 : Có đáp án / Vĩnh Bá .- Tái bản lần 1 .- H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 151tr. ; 24cm.
/ 22000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Sách đọc thêm.  4. Ngữ pháp.  5. Lớp 7.
   428.0076 7VB.NP 2008
    ĐKCB: TK.01617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01613 (Sẵn sàng)  
9. LÊ ĐÌNH TRUNG
     Kiến thức sinh học nâng cao 6 / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nxb. Đại học sư phạm , 2007 .- 127tr : minh họa ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm các kiến thức cơ bản, các câu hỏi và bài tập nâng cao môn sinh học 6
/ 15000đ

  1. Bài tập.  2. Kiến thức.  3. Lớp 7.  4. Sinh học.  5. Sách đọc thêm.
   I. Trịnh Nguyên Giao.
   570.71 6LDT.KT 2007
    ĐKCB: TK.01551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01547 (Sẵn sàng)  
10. PHAN THU HƯƠNG
     Câu hỏi và Bài tập trắc nghiệm sinh học 9 : Các phương án cơ bản và nâng cao / Phan thu Hương .- H. : Đại học sư phạm , 2005 .- 131tr. ; 24cm
/ 12000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Trắc nghiệm.  3. Bài tập.  4. Biến dị.  5. Di truyền.
   I. Phan Thu Phương.
   576.5076 9PTH.CH 2005
    ĐKCB: TK.01492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01491 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 / Nguyễn Thị Chi (c.b), Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196 tr. ; 24 cm. .- (Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 14.700 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiếng anh.
   I. Nguyễn Hữu Cương.
   KPL 7NTC.BT 2003
    ĐKCB: TK.01446 (Sẵn sàng)  
12. HUỲNH CÔNG MINH
     Thực hành Giáo dục công dân 7 / B.s: Huỳnh Công Minh (ch.b), Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 75tr. ; 24cm
/ 6000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Sách đọc thêm.  3. Thực hành.  4. Lớp 7.
   I. Huỳnh Công Minh.   II. Huỳnh Bảo Long.   III. Trần Thị Hoàng Oanh.   IV. Bảo Ngọc.
   KPL 7HCM.TH 2005
    ĐKCB: TK.01423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01424 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01425 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN CÔNG HINH
     Hướng dẫn ôn tập vật lí : Chuẩn bị thi tốt nghiệp bổ túc trung học cơ sở / Nguyễn Công Hinh b.s .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 125tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 3400đ

  1. Sách BTVH.  2. Sách đọc thêm.  3. Vật lí.  4. Phổ thông cơ sở.
   I. Nguyễn Công Hinh.
   KPL NCH.HD 2003
    ĐKCB: TK.01149 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN VĂN MẬU
     Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài toán về phương trình, bất phương trình, hệ phương trình và hệ bất phương trình có lý thuyết và bài tập áp dụng
/ 9000đ

  1. Đại số.  2. Phổ thông trung học.  3. Sách đọc thêm.  4. Bất phương trình.  5. Phương trình.
   I. Nguyễn Văn Mậu.
   KPL NVM.PP 2003
    ĐKCB: TK.01065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01066 (Sẵn sàng)  
15. VĂN GIÁ
     Văn miêu tả : văn miêu tả tuyển chọn .- H. : Giáo dục , 1998 .- 304tr. ; 19cm
/ 14.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập làm văn.
   I. Văn Giá.   II. Nguyễn Nghiệp.   III. Nguyễn Trí.   IV. Trần Hòa Bình.
   372.6 VG.VM 1998
    ĐKCB: TK.00817 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ GIANG
     36 bài tập làm văn hay lớp 6 : Dùng cho học sinh lớp 6THCS tự đọc và tự học. Ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi ngữ văn : theo chương trình sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Thị Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 1996 .- 79tr. ; 19cm
/ 4500đ

  1. Lớp 6.  2. Bài văn.  3. Sách đọc thêm.  4. Tập làm văn.
   I. Nguyễn Thị Giang.
   807 NTG.3B 1996
    ĐKCB: TK.00726 (Sẵn sàng)  
17. LẠI VĂN CHẤM
     Để học tốt tiếng Anh 8 : Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh học sinh / Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang .- H. : Thanh Niên , 1998 .- 119tr ; 21cm .- (Học tốt tiếng Anh trong trường phổ thông)
/ 14000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. lớp 8.
   I. Nguyễn Giang.
   428 8LVC.DH 1998
    ĐKCB: TK.00635 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00639 (Sẵn sàng)