Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
541 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 9 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2016 .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040077639 / 44000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Phan Chí Nghĩa.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428 9HVV.T1 2016
    ĐKCB: GK.00478 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00482 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 / Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Kiều Anh .- H. : Giáo dục , 2016 .- 36tr. : bảng, tranh màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040094056 / 16000

  1. Lớp 9.  2. Đạo đức Hồ Chí Minh.
   I. Nguyễn Văn Tùng.   II. Nguyễn Thị Phương Hoa.   III. Nguyễn Thị Kiều Anh.
   170.712 B101HV 2016
    ĐKCB: GV.00790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00792 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00793 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00832 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00831 (Sẵn sàng)  
3. Tiếng anh 9 - Friends Plus Student book : Bản mẫu / Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 28cm.
/ Sách không bán

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.  3. Student's Book.  4. [Việt Nam]  5. |Việt Nam|
   I. Trần Cao Bội Ngọc.   II. Trần Kim Duyên.   III. Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan.
   428.76 9TCBN.TA 2024
    ĐKCB: GK.01165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01164 (Đang mượn)  
4. TRẦN CAO BỘI NGỌC
     Tiếng Anh 9 Frends Plus (Bản in thử) : Student Book / Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 116tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040389718 / Sách không bán

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.
   I. Trần Kim Duyên.   II. Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan.
   420 9TCBN.TA 2023
    ĐKCB: GK.01166 (Đang mượn)  
5. Tiếng Anh 9 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040390868 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.
   I. Phan Chí Nghĩa.   II. Lê Kim Dung.   III. Hoàng Văn Vân.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428.7 9PCN.TA 2023
    ĐKCB: GK.01167 (Đang mượn)  
6. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01113 (Đang mượn)  
7. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.1 : Bản mẫu . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản mẫu .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01112 (Đang mượn)  
8. ĐINH QUANG BÁO
     Khoa học tự nhiên 9 : (Bản mẫu) / Đinh Quang Báo ( tổng chủ biên); Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý... .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
   Bản mẫu
  Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật.
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Sinh học.  6. [Sách giáo khoa]  7. |Khoa học tự nhiên|  8. |Sinh học|  9. Hóa học|  10. Sinh học|  11. Vật lí|
   I. Đinh Quang Báo.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Đặng Thị Loan.
   507.12 9DQB.KH 2024
    ĐKCB: GK.01114 (Sẵn sàng)  
9. Mĩ thuật 9 : Sách giáo khoa / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm , 2024 .- 71tr. : minh họa ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Cánh diều|
   I. Phạm Văn Tuyến.   II. Trần Từ Duy.   III. Nguyễn Duy Khuê.   IV. Nguyễn Thị Mỵ.
   700.712 9PVT.MT 2024
    ĐKCB: GK.01115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01099 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Giáo dục công dân 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Bản mẫu .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2024 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   179 9NTML.GD 2024
Không có ấn phẩm để cho mượn
11. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Giáo dục công dân 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Bản mẫu .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2024 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   179 9NTML.GD 2024
Không có ấn phẩm để cho mượn
12. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Giáo dục công dân 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Bản mẫu .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2024 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   179 9NTML.GD 2024
    ĐKCB: GK.01103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01119 (Sẵn sàng)  
13. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 9 : Bản mẫu / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 62tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 9DTH.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01104 (Sẵn sàng)  
14. Giáo dục công dân 9 (Bản in thử) / Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 55tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040392329 / Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   170 9NTT.GD 2024
    ĐKCB: GK.01137 (Sẵn sàng)  
15. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Hoàng Long (Tổng Ch.b); Bùi Minh Hoa; Vũ Mai Lan,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390899 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Bùi Minh Hoa.   III. Trần Bảo Lân.   IV. Đặng Khánh Nhật.
   780 9HL.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01138 (Sẵn sàng)  
16. Mĩ thuật 9 (Bản in thử) / Đinh Gia Lê (Tổng Ch.b); Đoàn Thị Mỹ Hương (Ch.b); Phạm Duy Anh,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 71tr. : minh họa ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390356 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Đinh Gia Lê.   II. Đoàn Thị Mỹ Hương.   III. Phạm Duy Anh.   IV. Trương Triều Dương.
   700 9DGL.MT 2024
    ĐKCB: GK.01139 (Sẵn sàng)  
17. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 120tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390363 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T1 2024
    ĐKCB: GK.01141 (Sẵn sàng)  
18. Toán 9 (Bản in thử) . T.2 / Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 131tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390370 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Hà Huy Khoái.   II. Cung Thế Anh.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Nguyễn Cao Cường.
   510 9HHK.T2 2024
    ĐKCB: GK.01142 (Sẵn sàng)  
19. Khoa học tự nhiên 9 (Bản in thử) / Vũ Văn Hùng(Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 227tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040392343 / Sách không bán

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Mai Văn Hưng.   III. Lê Kim Long.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   500 9VVH.KH 2024
    ĐKCB: GK.01143 (Sẵn sàng)  
20. Âm nhạc 9 (Bản in thử) / Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (Tổng Ch.b); Nguyễn Văn Hảo (Ch.b); Lương Diệu Ánh,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 68tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389824 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Lương Diệu Ánh.   II. Nguyễn Thị Ái Chiêu.   III. Trần Đức Lâm.   IV. Lương Minh Tân.
   780 9LDA.ÂN 2024
    ĐKCB: GK.01152 (Sẵn sàng)  
21. Mĩ thuật 9 (Bản in thử) . Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b); Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 75tr. : minh họa ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786040391001 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Chân trời sáng tạo|
   I. Đỗ Thị Kiều Hạnh.   II. Nguyễn Đức Sơn.   III. Đàm Thị Hải Uyên.   IV. Trần Thị Vân.
   700.712 9DTKH.M1 2024
    ĐKCB: GK.01153 (Sẵn sàng)  
22. Mĩ thuật 9 (Bản mẫu) . Bản 2 / Nguyễn Thị May (Tổng Ch.b); Hoàng Minh Phúc (Ch.b); Nguyễn Văn Bình,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 76tr. : minh họa ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786040389800 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Mĩ thuật.  4. |Chân trời sáng tạo|
   I. Đào Thị Hà.   II. Trần Đoàn Thanh Ngọc.
   700.712 9DTH.M2 2024
    ĐKCB: GK.01154 (Sẵn sàng)  
23. Toán 9 (Bản in thử) . T.1 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389831 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Văn Hiển.   II. Ngô Hoàng Long.   III. Huỳnh Ngọc Thanh.   IV. Nguyễn Đặng Trí Tín.
   510 9NVH.T1 2024
    ĐKCB: GK.01159 (Sẵn sàng)  
24. Toán 9 . T.2 / Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 116tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389848 / Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Nguyễn Văn Hiển.   III. Ngô Hoàng Long.   IV. Huỳnh Ngọc Thanh.
   510 9TND.T2 2024
    ĐKCB: GK.01160 (Sẵn sàng)  
25. Giáo dục công dân 9 (Bản in thử) / Huỳnh Văn Sơn (Tổng Ch.b); Bùi Hồng Quân (Ch.b); Đào Lê Hoà An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 60tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389770 / Sách không bán

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Huỳnh Văn Sơn.   II. Bùi Hồng Quân.   III. Đào Lê Hoà An.   IV. Trần Tuấn Anh.
   170 9HVS.GD 2024
    ĐKCB: GK.01161 (Sẵn sàng)  
26. Khoa học tự nhiên 9 (Bản in thử) / Cao Cự Giác (Tổng Ch.b); Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (Ch.b),.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040393036 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học.  5. Sinh học.  6. [Sách giáo khoa]  7. |Khoa học tự nhiên|  8. |Sinh học|  9. Hóa học|  10. Sinh học|  11. Vật lí|
   I. Cao Cự Giác.   II. Trần Hoàng Đương.   III. Nguyễn Tấn Trung.   IV. Hoàng Vĩnh Phú.
   500 9CCG.KH 2024
    ĐKCB: GK.01162 (Sẵn sàng)  
27. Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Lắp đặt mạng điện trong nhà : Sách giáo khoa : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023 / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 47 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Vũ Thị Thu Nga.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Trần Thị Như Trang.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01102 (Sẵn sàng)  
28. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 40 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Nguyễn Thị Mai Lan.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01118 (Sẵn sàng)  
29. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 9 : : Định hướng nghề nghiệp / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan. .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 40 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Nguyễn Thị Mai Lan.
   607.1 9NTK.CN 2024
    ĐKCB: GK.01121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01106 (Sẵn sàng)  
30. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 9 : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả : Sách giáo khoa : : Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Vũ Thanh Hải, Vũ Thị Thu Hiền... .- Bản mẫu .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh , 2024 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Thanh Hải.   II. Vũ Thị Thu Hiền.   III. Phạm Thị Bích Phương.   IV. Nguyễn Tất Thắng.
   607.1 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.01122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01108 (Sẵn sàng)  
31. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun Cắt may / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 48tr. ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389749 / Sách không bán

  1. Nấu ăn.  2. Lớp 9.  3. Công nghệ.  4. Cắt may.  5. Sách giáo khoa.  6. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Phan Nguyễn Trúc Phương.
   634 9BVH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01150 (Sẵn sàng)  
32. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun: Nông nghiệp 4.0 / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 48tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040392992 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Phước Sơn.
   607.1 9BVH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01149 (Sẵn sàng)  
33. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun: Lắp đặt mạng điện trong nhà / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 52tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389725 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Thị Thuý.   II. Phan Nguyễn Trúc Phương.   III. Đào Văn Phượng.   IV. Nguyễn Phước Sơn.
   607.1 9NTT.CN 2024
    ĐKCB: GK.01148 (Sẵn sàng)  
34. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Định hướng nghề nghiệp / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 32tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389756 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Phan Nguyễn Trúc Phương.   II. Đào Văn Phượng.   III. Nguyễn Phước Sơn.   IV. Nguyễn Thị Thuý.
   607.1 9PNTP.CN 2024
    ĐKCB: GK.01147 (Sẵn sàng)  
35. Công nghệ 9 (Bản in thử) : Mô đun Chế biến thực phẩm / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Nguyễn Xuân Thành (Ch.b); Đặng Bảo Ngọc,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 67tr : hình ảnh ; 27cm
   ISBN: 9786040391131 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Chế biến thực phẩm.  4. Sách giáo khoa.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Đặng Bảo Ngọc.   IV. Nguyễn Thị Hồng Tiến.
   641.5 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01131 (Sẵn sàng)  
36. Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp / Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b); Phạm Mạnh Hà (Ch.b); Nguyễn Xuân An,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 35tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390288 / Sách không bán

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Phạm Mạnh Hà.   III. Nguyễn Xuân An.   IV. Nguyễn Thị Bích Thuỳ.
   607 9LHH.CN 2024
    ĐKCB: GK.01134 (Sẵn sàng)  
37. Tin học 9 (Bản mẫu) / Hồ Sĩ Đàm (Tổng Ch.b); Hồ Cẩm Hà; Nguyễn Đình Hoá,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 103 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
/ Sách không bán

  1. Lớp 9.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Chí Trung.   II. Phạm Thị Lan.   III. Phạm Thị Anh Lê.   IV. Nguyễn Thế Lộc.
   005.0712 9NCT.TH 2023
    ĐKCB: GK.01123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01109 (Sẵn sàng)  
38. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 . Bản 2 / Đinh Thị Kim Thoa , Vũ Phương Liên (Ch.b); Trần Bảo Ngọc,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 72tr. : tranh màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389817 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Mai Thị Phương.   II. Đồng Văn Toàn.   III. Huỳnh Mộng Tuyền.
   372.12 9NDQ.H2 2024
    ĐKCB: GK.01156 (Sẵn sàng)  
39. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 . Bản 1 / Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Ch.b); Nguyễn Hồng Kiên (Ch.b); Nguyễn Thị Bích Liên,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 79tr. : tranh màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040391018 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Lại Thị Yến Ngọc.   II. Trần Thị Quỳnh Trang.   III. Phạm Đình Văn.
   372.12 9LTYN.H1 2024
    ĐKCB: GK.01155 (Sẵn sàng)  
40. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 / Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 64tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390882 / Sách không bán

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp.
   I. Lưu Thu Thuỷ.   II. Trần Thị Thu.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Nguyễn Thu Hương.
   372.12 9LTT.HD 2024
    ĐKCB: GK.01135 (Sẵn sàng)  
41. NGUYỄN DỤC QUANG
     Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2024 .- 91tr. : hình ảnh ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Hoạt động trải nghiệm.  3. Sách giáo khoa.  4. Hướng nghiệp.  5. [Cánh diều]  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Nguyễn Đức Sơn.   III. Đàm Thị Vân Anh.   IV. Nguyễn Thuý Quỳnh.
   372.12 4NDQ.HD 2024
    ĐKCB: GK.01124 (Sẵn sàng)  
42. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T.2 . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 119tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 9]  6. |Lớp 8|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T2 2024
    ĐKCB: GK.01126 (Sẵn sàng trên giá)  
43. Lịch sử và địa lý 9 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình..., .- Bản mẫu .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2024 .- 175tr. ; 26,5cm. .- (Cánh diều)
/ Sách không bán

  1. Lịch sử.  2. Lớp 9.  3. Địa lí.  4. Sách giáo khoa.  5. [Sách giáo khoa]  6. |Lớp 9|
   I. Nguyễn Viết Thịnh.   II. Nguyễn Thị Thế Bình.   III. Nguyễn Thị Thế Bình.   IV. Nguyễn Tường Huy.
   372.89 7NVT.LS 2024
    ĐKCB: GK.01125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01105 (Sẵn sàng)  
44. Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống(Tổng Ch.b); Đỗ Thu Hà,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 156tr. : bảng ; 27cm. .- (Cánh Diều)
  1. Ngữ văn.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. |Cánh Diều|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Đỗ Ngọc Thống.   III. Đỗ Thu Hà.   IV. Phạm Thị Thu Hương.
   807 9NMT.N2 2024
    ĐKCB: GK.01111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01128 (Sẵn sàng)  
45. Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (Tổng Ch.b); Đỗ Thu Hà,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 160tr. : minh hoạ màu ; 27cm. .- (Cánh Diều)
  1. Ngữ văn.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. |Cánh Diều|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Đỗ Ngọc Thống.   III. Đỗ Thu Hà.   IV. Phạm Thị Thu Hương.
   807 9NMT.N1 2024
    ĐKCB: GK.01129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01110 (Sẵn sàng)  
46. Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 156tr. : bảng ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389879

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Phan Thu Vân.   III. Nguyễn Thị Ngọc Thuý.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807 9NTHN.N2 2024
    ĐKCB: GK.01158 (Sẵn sàng)  
47. Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Tổng Ch.b); Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 160tr. : minh hoạ màu ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389862

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.  4. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Trần Lê Duy.   III. Dương Thị Hồng Hiếu.   IV. Tăng Thị Tuyết Mai.
   807 9NTHN.N1 2024
    ĐKCB: GK.01157 (Sẵn sàng)  
48. Ngữ văn 9 . T.2 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 147tr. : minh hoạ màu ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040390400

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Bùi Mạnh Hùng.   II. Nguyễn Thị Ngân Hoa.   III. Đặng Lưu.   IV. Phan Huy Dũng.
   807.1 9BMH.N2 2024
    ĐKCB: GK.01140 (Sẵn sàng)  
49. Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.1 / Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu,.. .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 151tr. : minh hoạ màu ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040390394

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo khoa.  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Lê Trà My.   II. Bùi Mạnh Hùng.   III. Nguyễn Thị Minh Thương.   IV. Nguyễn Thị Hải Phương.
   807 9LTM.N1 2024
    ĐKCB: GK.01145 (Sẵn sàng)  
50. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 9 T1 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- Bản in thử .- H. : Đại học sư phạm , 2024 .- 127tr. ; 27cm. .- (Cánh diều)
  1. Lớp 9.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 8]  6. |Lớp 9|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 9DDT.T1 2024
    ĐKCB: GK.01127 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»