Tìm thấy:
|
1.
HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 9
: Sách học sinh
. T.1
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...
.- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2016
.- 75tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040077639 / 44000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 9.
I. Hoàng Văn Vân. II. Nguyễn Thị Chi. III. Phan Chí Nghĩa. IV. Lương Quỳnh Trang.
428 9HVV.T1 2016
|
ĐKCB:
GK.00478
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00479
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00480
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00481
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00482
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
8.
ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9
: (Bản mẫu)
/ Đinh Quang Báo ( tổng chủ biên); Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Quý...
.- H. : Đại học sư phạm , 2024
.- 216tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
Bản mẫu Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật. / Sách không bán
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 9. 3. Khoa học tự nhiên. 4. Khoa học. 5. Sinh học. 6. [Sách giáo khoa] 7. |Khoa học tự nhiên| 8. |Sinh học| 9. Hóa học| 10. Sinh học| 11. Vật lí|
I. Đinh Quang Báo. II. Nguyễn Văn Khánh. III. Đặng Thị Loan.
507.12 9DQB.KH 2024
|
ĐKCB:
GK.01114
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Mĩ thuật 9
: Sách giáo khoa
/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm
.- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm , 2024
.- 71tr. : minh họa ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 9. 3. Mĩ thuật. 4. |Cánh diều|
I. Phạm Văn Tuyến. II. Trần Từ Duy. III. Nguyễn Duy Khuê. IV. Nguyễn Thị Mỵ.
700.712 9PVT.MT 2024
|
ĐKCB:
GK.01115
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01099
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|