26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Kỹ năng bảo vệ bản thân
/ Biên soạn: Bích Ngọc
.- Hà Nội : Văn học , 2020
.- 57tr. : tranh màu ; 24cm .- (Tủ sách Bồi dưỡng kỹ năng sống)
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ nhằm giúp các em bồi dưỡng kỹ năng bảo vệ bảo thân: khi không cẩn thận bị bỏng nước nóng, không được tự mình ngoáy lỗ tai, ghế ngồi không phải đồ chơi, chiếc quạt điện biết cắn người, bật lửa không phải đồ chơi... ISBN: 9786043070477 / 39000đ
1. An toàn. 2. Dạy con. 3. Kĩ năng. 4. Giáo dục gia đình.
I. Bích Ngọc.
649.6 BN.KN 2020
|
ĐKCB:
TK.02040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02039
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02037
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02036
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
ĐỨC NGHĨA Cẩm nang y tế học đường
: Đẩy mạnh công tác phòng chống dịch bệnh Viruts conrana (covid - 19) và vệ sinh an toàn trong các cơ sở giáo dục
/ Đức Nghĩa
.- H. : Lao động , 2020
.- 547tr : minh họa, bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu về công tác y tế học đường, xây dựng trường học nâng cao sức khỏe. Truyền thông giáo dục, chăm sóc sức khỏe học sinh; xây dựng môi trường vệ sinh an toàn trường học; phòng tránh tai nạn thương tích và một số kĩ thuật sơ cấp cứu ban đầu. Biện pháp đề phòng một số bệnh thường gặp ở trẻ em và ngăn chặn một số vấn đề xã hội xâm nhập vào trường học / 375000đ
1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Học sinh. 3. Kiến thức. 4. Kĩ năng. 5. Phòng bệnh.
610.7 DN.CN 2020
|
ĐKCB:
TK.02187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02186
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
PHẠM THỊ THÚY Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh
/ Phạm Thị Thuý, Tuấn Hiển
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018
.- 63tr. : tranh vẽ ; 20cm
Thư mục: tr. 62 Tóm tắt: Hướng dẫn cho các em học sinh các kỹ năng phòng vệ an toàn để phòng chống bị bắt nạt, bắt cóc, trộm cướp, lừa gạt, đi lạc đường, xâm hại tình dục... ISBN: 9786041148857 / 25000đ
1. Phòng vệ. 2. Học sinh. 3. Kĩ năng. 4. An toàn.
I. Tuấn Hiển. II. Phạm Thị Thuý.
363.1193718 K600NP 2018
|
ĐKCB:
TN.00906
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00907
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00908
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00909
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00910
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|