Tìm thấy:
|
1.
tục ngữ Việt Nam
/ Trần Đình Nam
.- H. : Kim Đồng , 2008
.- 79tr. ; 20cm
Tóm tắt: Tục ngữ Việt Nam là kho tàng trí tuệ của nhân dân ta kết tinh lại hàng ngàn năm qua. Đọc tục ngữ chính là khám phá, học tập trí tuệ, nghệ thuật lời ăn tiếng nói của cha ông ta.
cuốn sách sẽ là món quà tuyệt vời dành cho các bạn yêu thích văn hóa truyền dân tộc. ISBN: 1200900020049
1. Văn học dân gian. 2. {Việt Nam}
I. Đặng Thiên Sơn.
XXX T506NV 2009
|
ĐKCB:
TN.00703
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00704
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00705
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.
MAI XUÂN SAN Địa lý 7
: Sách giáo viên
/ Phan Huy Su
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 1998
.- 176tr. ; 21cm.
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo / 5.200đ
1. [Sách giáo viên] 2. |Sách giáo viên| 3. |Địa lý 7|
I. Mai Xuân San.
XXX Đ301L7 1998
|
ĐKCB:
GV.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00142
(Sẵn sàng)
|
| |
24.
PHẠM THỊ HOAN Vật lý 7
: Sách giáo viên
/ vũ quang, Bùi Gia Thịnh
.- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 148tr ; 22cm
I. Bùi Gia Thịnh.
XXX V124L7 2003
|
ĐKCB:
GV.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00134
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00135
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00137
(Sẵn sàng)
|
| |
25.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7 tập 2
: Sách giáo viên
. T.2
.- H. : Giáo dục , 2003
; 24 cm
/ 5200đ
XXX T527 2003
|
ĐKCB:
GV.00114
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GV.00115
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00120
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
28.
PHẠM THỊ HOAN Vật lý 6
: Sách giáo viên
/ vũ quang, Bùi Gia Thịnh
.- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002
.- 148tr ; 22cm
I. Bùi Gia Thịnh.
XXX V124L6 2006
|
ĐKCB:
GV.00080
(Sẵn sàng)
|
| |
29.
CHU QUANG BÌNH Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6
: Trung học cơ sở
. T.1
/ Chu Quang Bình
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2002
.- 228tr. ; 24 cm
Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 6 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh / 25.000đ
1. Lớp 6. 2. Sách giáo viên. 3. Tiếng Anh.
XXX TH308KB 2002
|
ĐKCB:
GV.00066
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00067
(Sẵn sàng)
|
| |
30.
PHẠM THỊ HOAN Vật lý 6
: Sách giáo viên
/ Vũ quang
.- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002
.- 175tr ; 22cm
I. Vũ Quang.
XXX V124L6 2002
|
ĐKCB:
GV.00046
(Sẵn sàng)
|
| |